Bảng giá thép ống đúc SCH40

Bảng giá thép ống đúc SCH40

Bảng giá thép ống đúc SCH40

Chuyên nhập khẩu các loại thép ống đúc theo tiêu chuẩn A106 Gr.B, A53 Gr.B, API5L Gr.B từ phi 10 đến phi 710 độ dầy từ 2.3 đến 100ly SCH 20, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160 được nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...với tất cả các SIZE
  • Ống đúc
  • Liên hệ
  • 1324
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Gía thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53/A106 phi 21, 25, 33, 42, 49, 60, 76, 88, 114, 141, 168, 219, 273, 323. Liên hệ ngay để nhận báo giá chính xác nhất: 0937 682 789 / 0907 315 999.

Gía thép ống đúc

Thép ống đúc / ống thép đúc

BẢNG GIÁ ỐNG ĐÚC  – TIÊU CHUẨN ASTM A53/A106 ( SCH 40 )

No.

Đường Kính Danh Nghĩa

Dày

T.Lượng (Kg/mét)

Tiêu chuẩn

 Đơn giá ống đúc đen

1

DN15

21.3

2.77

1.266

ASTM-A53/A106

 22,100

2

DN20

27.1

2.87

1.715

ASTM A53/A106

22,400

3

DN25

33.4

3.38

2.502

ASTM A53/A106

21,300

4

DN25

33.4

3.40

2.515

ASTM A53/A106

21,600

5

DN25

33.4

4.60

3.267

ASTM A53/A106

21,500

6

DN32

42.2

3.20

3.078

ASTM A53/A106

21,300

7

DN32

42.2

3.50

3.340

ASTM A53/A106

21,500

8

DN40

48.3

3.20

3.559

ASTM A53/A106

21,300

9

DN40

48.3

3.55

3.918

ASTM A53/A106

21,200

10

DN40

48.3

5.10

5.433

ASTM A53/A106

21,500

11

DN50

60.3

3.91

5.437

ASTM A53/A106

21,600

12

DN50

60.3

5.50

7.433

ASTM A53/A106

21,500

13

DN65

76.0

4.00

7.102

ASTM A53/A106

21,500

14

DN65

76.0

4.50

7.934

ASTM A53/A106

21,500

15

DN65

76.0

5.16

9.014

ASTM A53/A106

21,500

16

DN80

88.9

4.00

8.375

ASTM A53/A106

21,500

17

DN80

88.9

5.50

11.312

ASTM A53/A106

21,500

18

DN80

88.9

7.60

15.237

ASTM A53/A106

21,500

19

DN100

114.3

4.50

12.185

ASTM A53/A106

21,500

20

DN100

114.3

6.02

16.075

ASTM A53/A106

21,700

21

DN100

114.3

8.60

22.416

ASTM A53/A106

21,700

22

DN125

141.3

6.55

21.765

ASTM A53/A106

21,700

23

DN125

141.3

7.11

23.528

ASTM A53/A106

21,700

24

DN125

141.3

8.18

26.853

ASTM A53/A106

21,700

25

DN150

168.3

7.11

28.262

ASTM A53/A106

21,700

26

DN150

168.3

8.18

32.299

ASTM A53/A106

21,700

27

DN200

219.1

8.18

42.547

ASTM A53/A106

21,700

28

DN200

219.1

9.55

49.350

ASTM A53/A106

21,700

29

DN250

273.1

9.27

60.311

ASTM A53/A106

21,800

30

DN250

273.1

10.30

66.751

ASTM A53/A106

21,800

31

DN300

323.9

9.27

71.924

ASTM A53/A106

21,800

32

DN300

323.9

10.30

79.654

ASTM A53/A106

21,800


Thép ống đúc phi 219
Thép ống đúc phi 273

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline