Thép hộp vuông 100x100 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly

Thép hộp vuông 100x100 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly

Thép hộp vuông 100x100 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly

Thông tin thép hộp 100×100:

Chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm Thép hộp vuông 100×100. theo tiêu chuẩn Q235B , CT3 , S355J2H , Stkr 400 , S355JR , S355JO , SS400 , …

– Cung cấp đầy đủ C0, CQ chứng nhận chất lượng sản phẩm .

– Sản phẩm đạt quy cách và độ dầy theo tiêu chuẩn, dung sai 2%.

Quy cách thép hộp vuông 100×100 :

– Độ dày: 2ly/2.5ly/3ly/3.5ly/4ly/4.5ly/5ly/6ly/8ly/10ly/12ly

– Độ dài : 6m, 12m

– Ngoài ra có thể cắt theo quy cách khác hàng yêu cầu.

– Khối lượng :72.35 kg / cây 6m.

  • Thép hộp vuông 100x100 dày 2ly/2.5ly/3ly/3.5ly/4ly/4.5ly/5ly/6ly/8ly/10ly/12ly
  • Liên hệ
  • 2627
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HỘP 100X100 / THÉP HỘP VUÔNG 100X100

Thép hộp 100×100 là gì?

Thép hộp 100×100 là loại thép có hình dạng hộp vuông, có chiều dài cạnh là 100mm, độ dài tiêu chuẩn từ 6 đến 12 mét, độ dày dao động từ 0.5 đến 15mm và có thể được sản xuất dưới các loại tiêu chuẩn như ASTM A500, G3101, STK 400 với mác thép phổ biến là SS400, Q235B, CT3.

Công ty Alpha Steel chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 100X100

Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp vuông 100x100: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 100x100: có độ dày từ 2ly - 12ly. Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 100X100

Thép hộp vuông 100x100 theo tiêu chuẩn SS400:

Mác thép

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 

Cơ tính thép hộp vuông 100x100:

Mác thép 

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

   

Thép hộp vuông 100x100 theo tiêu chuẩn ASTM A36:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép  A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

III . QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 100X100

Quy cách thép hộp 100×100 bao gồm các thông số như kích thước và trọng lượng của thép hộp. Tại Việt Nam, dù có đôi chút chênh lệch, nhưng hầu hết các nhà sản xuất đều tuân thủ các thông số sau khi sản xuất loại thép này:

Quy cách thép

( mm)

Chiều dài cây (m)

Trọng lượng (kg/m)

Trọng lượng 1 cây 6m

Trọng lượng 1 cây 12m

Thép hộp 100x100 dày 1.8mm/ly

6 – 12m

5.53

33.17

66.36

Thép hộp 100x100 dày 2mm/ly

6 – 12m

6.13

36.76

73.56

Thép hộp 100x100 dày 2.5 mm/ly

6 – 12m

7.61

45.67

91.32

Thép hộp 100x100 dày 3 mm/ly

6 – 12m

9.08

54.49

108.96

Thép hộp 100x100 dày 3.2 mm/ly

6 – 12m

9.73

58.36

116.76

Thép hộp 100x100 dày 4 mm/ly

6 – 12m

11.96

71.74

143.52

Thép hộp 100x100 dày 4.5 mm/ly

6 – 12m

13.49

80.96

161.88

Thép hộp 100x100 dày 5 mm/ly

6 – 12m

14.76

88.55

177.12

Thép hộp 100x100 dày 6 mm/ly

6 – 12m

17.71

106.26

212.52

Thép hộp 100x100 dày 9 mm/ly

6 – 12m

25.72

154.3

308.64

Thép hộp 100x100 dày 12 mm/ly

6 – 12m

33.16

198.95

397.92

IV. GÍA THÉP HỘP VUÔNG 100X100

Bảng giá thép hộp đen 100X100 tham khảo:

Quy cách

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg/6m)

Đơn giá (VNĐ/6m)

Hộp 100×100 đen

1.2 mm/ly

22.09

506,570

1.4 mm/ly

25.77

592,710

1.5 mm/ly

27.60

634,800

1.8 mm/ly

33.11

761,530

2 mm/ly

36.78

845,940

2.3 mm/ly

42.30

972,900

2.5 mm/ly

45.69

1,050,870

2.8 mm/ly

50.98

1,172,540

3 mm/ly

54.49

1,253,270

3.2 mm/ly

57.97

1,333,310

3.5 mm/ly

63.17

1,452,910

3.8 mm/ly

68.33

1,571,590

4 mm/ly

71.74

1,650,020

4.5 mm/ly

80.20

1,844,600

5 mm/ly

88.54

2,036,328

5.5 mm/ly

96.76

2,225,526

6 mm/ly

104.87

2,411,964

6.5 mm/ly

112.87

2,595,918

7 mm/ly

120.74

2,777,112

8 mm/ly

138.70

3,190,100

10 mm/ly

169.60

3,900,800

12 mm/ly

199.00

4,577,000

Ngoài thép hộp vuông 100x100 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. Vui lòng liên hệ Mr. Vinh 0937682789 để được biết thêm chi tiết.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789

Email: satthepalpha@gmail.com / Website:  https://satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline