Trước tiên, Công Ty TNHH Kim Khí Vinh Phát xin gởi lời tri ân sâu sắc, lời chúc sức khỏe thành công đến tất cả khách hàng và đối tác đã gửi trọn niềm tin vào chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Trong bối cảnh thị trường xây dựng của Việt Nam hiện nay, sự đầu tư của các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài kéo theo sự phát triển không ngừng của các công trình kiến trúc,cao ốc ,khu công nghiệp. Do đó để chọn một nhà cung cấp nhằm đáp ứng những hạng mục công trình và những dự án quan trọng là điều vô cùng cần thiết đối với nhiều công ty , doanh nghiệp trong nước và ngoài nước.
Công Ty TNHH Kim Khí Vinh Phát chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu sắt thép như:
* Thép cuộn cán nóng, tấm cán nóng . cán nguội. Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79 Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ
* Thép dùng trong ngành đóng tàu A36,AH36,EH36.
* Thép tấm chịu nhiệt A 515, A 516, SB 410,HARDOX 400/ 450 / 500
Thép tấm CT0 dày 20ly, 30ly, 40ly, 50ly, 60ly, 70ly, 80ly, 90ly, 100ly...
Mác thép |
δb (MPa) |
δb (Mπa) chia theo độ dày |
δ (%) chia theo độ dày |
Thử uốn 180o (chia theo độ dày) (1) |
||||||
≤ 20mm |
(20 ~ 40) mm |
(40 ~ 100) mm |
> 100mm |
≤ 20mm |
(20 ~ 40) mm |
> 40mm |
≤ 20mm |
> 20mm |
||
CT0 |
≥ 304 |
- |
- |
- |
- |
23 |
22 |
20 |
d = 2a |
d = a |
CT1 kπ |
304 ~ 392 |
- |
- |
- |
- |
33 |
35 |
32 |
(d = 0) |
d = a |
CT1 πc |
314 ~ 412 |
- |
- |
- |
- |
34 |
33 |
31 |
(d = 0) |
d = a |
CT1 cπ |
||||||||||
CT2 kπ |
324 ~ 412 |
216 |
206 |
196 |
186 |
33 |
32 |
30 |
(d = 0) |
d = a |
CT2 πc |
333 ~ 431 |
226 |
216 |
206 |
196 |
32 |
31 |
29 |
(d = 0) |
d = a |
CT2 cπ |
||||||||||
CT3 kπ |
363 ~ 461 |
235 |
226 |
216 |
196 |
27 |
26 |
24 |
(d = 0) |
d = a |
CT3 πc |
373 ~ 481 |
245 |
235 |
226 |
206 |
26 |
25 |
23 |
(d = 0) |
d = a |
CT3 cπ |
||||||||||
CT3 Гπc |
373 ~ 490 |
245 |
235 |
226 |
206 |
26 |
25 |
23 |
(d = 0) |
d = a |
CT3 Гcπ |
||||||||||
CT4 kπ |
402 ~ 510 |
255 |
245 |
235 |
226 |
25 |
24 |
22 |
(d = 0) |
d = a |
CT4 πc |
412 ~ 530 |
265 |
255 |
245 |
235 |
24 |
23 |
21 |
(d = 0) |
d = a |
CT4 cπ |
||||||||||
CT5 πc |
490 ~ 628 |
284 |
275 |
265 |
255 |
20 |
19 |
17 |
d = 3a |
d = a |
CT5 cπ |
||||||||||
CT5 Гπc |
451 ~ 588 |
284 |
275 |
265 |
255 |
20 |
19 |
17 |
d = 3a |
d = a |
CT6 πc |
≥ 588 |
314 |
304 |
294 |
294 |
15 |
14 |
12 |
- |
d = a |
CT6 cπ |
||||||||||
Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d = 0 – không đường kính uốn. |
Sản phẩm cùng loại