THÉP HỘP 75X75-THÉP HỘP VUÔNG 75X75

THÉP HỘP 75X75-THÉP HỘP VUÔNG 75X75

THÉP HỘP 75X75-THÉP HỘP VUÔNG 75X75

Thép hộp 75x75 dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly

THÉP HỘP 75x75, HỘP VUÔNG 75x75, SẮT HỘP 75X75 với độ dày:

THEP HOP VUONG 75x75x2MM - Thép hộp vuông 75x75x2 ly

THEP HOP VUONG 75x75x2.3MM - Thép hộp vuông 75x75x2.3ly

THEP HOP VUONG 75x75x2.5 MM - Thép hộp vuông 75x75x2.5ly

THEP HOP VUONG 75x75x3 MM - Thép hộp vuông 75x75x3 ly

THEP HOP VUONG 75x75x3.5 MM - Thép hộp vuông 75x75x3.5ly

THEP HOP VUONG 75x75x4 MM - Thép hộp vuông 75x75x4ly

THEP HOP VUONG 75x75x5 MM - Thép hộp vuông 75x75x5ly

THEP HOP VUONG 75x75x6 MM - Thép hộp vuông 75x75x6ly

THÉP HỘP VUÔNG 75X75: Thép hộp vuông 75x75x2mm, Thép hộp vuông 75x75x2.3mm, Thép hộp vuông 75x75x2.5mm, Thép hộp vuông 75x75x3mm, Thép hộp vuông 75x75x3.5mm, Thép hộp vuông 75x75x4mm, Thép hộp vuông 75x75x5mm, Thép hộp vuông 75x75x6mm, thép hộp mạ kẽm 75X75
  • THÉP HỘP VUÔNG 75X75 DÀY 2MM, 2.3MM, 2.5MM, 3MM, 3.5MM, 4MM, 5MM, 6MM
  • Liên hệ
  • 186
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

SẮT HỘP VUÔNG 75X75, THÉP HỘP VUÔNG 75X75, HỘP VUÔNG 75X75

THÉP HỘP VUÔNG 75X75 DÀY 2MM, 2.3MM, 2.5MM, 3MM, 3.5MM, 4MM, 5MM, 6MM

THÉP HỘP VUÔNG 75X75 DÀY 2MM, 2.3MM, 2.5MM, 3MM, 3.5MM, 4MM, 5MM, 6MM

Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP VUÔNG 75X75, Thép hộp vuông 75x75x2mm, Thép hộp vuông 75x75x2.3mm, Thép hộp vuông 75x75x2.5mm, Thép hộp vuông 75x75x3mm, Thép hộp vuông 75x75x3.5mm, Thép hộp vuông 75x75x4mm, Thép hộp vuông 75x75x5mm, Thép hộp vuông 75x75x6mm, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

Xuất xứ:

  • Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, Sunco.
  • Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...

Theo tiêu Chuẩn thép hộp vuông 75x75: ASTM, JIS, EN, GOST...
Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày tháng 8/ 2024. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0937682789 / 0907315999

  • Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Thép hộp Dài x Rộng x Dày (mm)

Chiều dài (m)

Trọng lượng (kg)

Giá Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)

Giá Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)

Giá Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)

Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0

6.00

2.41

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1

6.00

2.63

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2

6.00

2.84

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4

6.00

3.25

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0

6.00

2.79

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1

6.00

3.04

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2

6.00

3.29

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4

6.00

3.78

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0

6.00

3.54

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1

6.00

3.87

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2

6.00

4.20

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4

6.00

4.83

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5

6.00

5.14

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8

6.00

6.05

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

16.000 – 23.000

Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0

6.00

4.48

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1

6.00

4.91

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2

6.00

5.33

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4

6.00

6.15

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5

6.00

6.56

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8

6.00

7.75

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0

6.00

8.52

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0

6.00

5.43

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1

6.00

5.94

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2

6.00

6.46

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4

6.00

7.47

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5

6.00

7.97

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8

6.00

9.44

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0

6.00

10.40

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5

6.00

12.72

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8

6.00

5.88

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0

6.00

7.31

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1

6.00

8.02

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2

6.00

8.72

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4

6.00

10.11

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5

6.00

10.80

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8

6.00

12.83

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0

6.00

14.17

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5

6.00

17.43

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0

6.00

20.57

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1

6.00

10.09

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2

6.00

10.98

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4

6.00

12.74

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5

6.00

13.62

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8

6.00

16.22

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0

6.00

17.94

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5

6.00

22.14

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0

6.00

26.23

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5

6.00

30.20

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1

6.00

12.16

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2

6.00

13.24

19.000 – 25.000

15.000 – 22.000

18.000 – 24.000

Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4

6.00

15.38

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5

6.00

16.45

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8

6.00

19.61

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0

6.00

21.70

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5

6.00

26.85

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0

6.00

31.88

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5

6.00

36.79

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4

6.00

19.41

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5

6.00

20.69

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8

6.00

24.69

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0

6.00

27.34

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5

6.00

33.89

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0

6.00

40.33

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5

6.00

46.69

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4

6.00

23.30

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5

6.00

24.93

18.000 – 24.000

15.000 – 22.000

17.000 – 23.000

Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8

6.00

29.79

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0

6.00

33.01

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3

6.00

37.80

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5

6.00

40.98

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0

6.00

48.83

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5

6.00

56.58

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0

6.00

64.21

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8

6.00

33.30

17.000 – 23.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0

6.00

36.78

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5

6.00

45.69

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8

6.00

50.98

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0

6.00

54.49

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2

6.00

57.97

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5

6.00

63.17

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0

6.00

71.74

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0

6.00

88.55

16.000 – 22.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5

6.00

69.24

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8

6.00

77.36

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0

6.00

82.75

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2

6.00

88.12

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5

6.00

96.14

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8

6.00

104.12

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0

6.00

109.42

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0

6.00

136.59

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 200 x 200 x 10

6.00

357.96

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 200 x 200 x 12

6.00

425.03

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0

6.00

147.10

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0

6.00

182.75

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0

6.00

217.94

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0

6.00

286.97

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0

6.00

184.78

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0

6.00

229.85

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0

6.00

274.46

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0

6.00

362.33

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Sắt vuông đen 250 x 250 x 10

6.00

448.39

20.000 – 25.000

15.000 – 22.000

15.500 – 21.500

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay ALPHA STEEL để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Ghi chú:

  • Bảng báo giá thép hộp vuông ở trên có thể sẽ tăng giảm theo thời điểm hoặc dựa theo khối lượng đặt hàng.
  • Hàng hóa mới 100% chưa từng sử dụng, đảm bảo chất lượng tốt.
  • Nếu vi phạm hợp đồng mua bán, công ty chúng tôi chấp nhận hình thức đổi trả hoặc giảm giá. Hàng hoá bị trả lại sẽ phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt và không bị gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đa dạng dựa theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng trực tiếp tại công trình hoặc tại địa điểm giao nhận trước khi thanh toán.
  • Chiết khấu từ 300-500/kg sắt hộp vuông cho những khách hàng mua với số lượng lớn
  • Chính sách hoa hồng cho những khách hàng giới thiệu thành công sản phẩm sắt hình hộp vuông đến người thân, bạn bè.
  • Để biết chính xác giá của thép hộp vuông ở ngay thời điểm quý khách mua hàng, xin quý khách hãy vui lòng gọi đến hotline để được hỗ trợ nhận bảng giá bằng file PDF, file Excel qua Email, Zalo hoặc Facebook một cách nhanh nhất: 0907315999 / 0937682789

Ứng dụng của THÉP HỘP VUÔNG 75X75 DÀY 2MM, 2.3MM, 2.5MM, 3MM, 3.5MM, 4MM, 5MM, 6MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng,  nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Thép hộp vuông 75X75 giá tốt ở đâu?

>>Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy

>>Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng nhu cầu khách hàng

>>Giá thép ống là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường

>>Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng

>>Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi

>>Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ 0937682789 (Mr. Vinh)

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

Hotline:  0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline