Thép tấm tại kho dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 36ly, 38ly, 40ly, 42ly, 44ly, 45ly, 46ly, 50ly, 60ly, 70ly, 80ly…. xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Brazil...: SCM820, SCM420, SCM920, SCR420, A36, EH36, AH36, DH36, 65GE, 65R, 65MN, A515, C45, C50, SM490, A709, ASME SA516 GR60/GR70, ASTM A516, A515, CT3, Q235, SS400, A572, SB410, S45C, SKD 61 - 11, A283, A387: Gr a-b-cd, SM570, Q609D, CT0, SB480 JIS G3103, Q245R GB713, Q345R, Q370R....Thép cuộn sai quy cách hàng cường độ cao Q345, SS400 giá rẻ ( số lượng lớn)...
THÉP TẤM CẮT QUY CÁCH, BẢN MÃ, LA, THANH.
Báo giá thép ngay hôm nay:DANH MỤC SẢN PHẨM
Liên hệ để biết rõ hơn về thông tin sản phẩm:
0907 315 999 / 0937 682 789
Chuyên kinh doanh thép tấm, thép hộp giá rẻ ( hãy so sánh giá) - cam kết chất lượng ( kiểm tra thành phần thép).
THÉP TẤM VẰN CHỐNG TRƯỢT
Tên các loại thép tấm cán nóng
I/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,.....
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC, CT3Kπ, CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
II/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65GE, 65R, SB410, 15X, 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày :12mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 300mm, 400mm
- Chiều ngang : 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm, 3000mm, 3800mm
- Chiếu dài : 6.000mm, 7000mm, 8000mm, 9.000mm, 10.000mm, 11.000mm, 12.000mm.
Thép tấm gân, thép vằn, thép nhám, thép lá CT3, SS400, 08KP, Q235B
TT |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng (Kg) |
1 |
Thép tấm gân cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm |
7,9 |
2 |
Thép tấm gân cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm |
24,53 |
3 |
Thép tấm gân cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm |
20,5 |
4 |
Thép tấm gân cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm |
36,79 |
5 |
Thép tấm gân cán nguội 0,6x1250 x 2500mm |
14,7 |
6 |
Thép tấm gân SS400 2,0 x 1000 x2000mm |
31,4 |
7 |
Thép tấm gân SS400 2,5 x 1250 x 2500mm |
61,3 |
8 |
Thép tấm gân SS400 3.0 x 1500x 6000mm |
212 |
9 |
Thép tấm gân SS400 4,0 x 1500 x 6000mm |
282,6 |
10 |
Thép tấm gân SS400 5,0 x 1500 x 6000mm |
353,25 |
11 |
Thép tấm gân SS400 6,0 x 1500 x 6000mm |
423,9 |
12 |
Thép tấm gân SS400 8,0 x 1500 x 6000mm |
565 |
13 |
Thép tấm gân SS400 10 x 1500 x 6000mm |
706,5 |
14 |
Thép tấm gân SS400 12 x 2000 x 6000mm |
847,8 |
15 |
Thép tấm gân SS400 14 x 2000 x 6000mm |
1.318,8 |
16 |
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm |
1.507,2 |
17 |
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm |
1.271,7 |
18 |
Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm |
1.413 |
19 |
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm |
2.072,4 |
20 |
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm |
2.355 |
21 |
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm |
2.826 |
22 |
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm |
3.391,2 |
23 |
Thép tấm 50 x 2000 x 6000mm |
4.239 |
24 |
Thép tấm 35 x 1800 x 6000mm |
2,967 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com
Sản phẩm cùng loại