Ống thép đúc phi 273 / 325 / 355.6 / 406 / 457 / 508 / 610

Ống thép đúc phi 273 / 325 / 355.6 / 406 / 457 / 508 / 610

Ống thép đúc phi 273 / 325 / 355.6 / 406 / 457 / 508 / 610

Thép ống đúc phi 273, Thép ống đúc phi 325, Thép ống đúc phi 355.6, Thép ống đúc phi 406, Thép ống đúc phi 457, Thép ống đúc phi 508, Thép ống đúc phi 610. Bảng giá thép ống đúc liên hệ: 0937682789/0907315999
  • Thép ống đúc size lớn
  • Liên hệ
  • 1524
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép ống đúc phi 10.3, Thép ống đúc phi 13.7, Thép ống đúc phi 17.1, Thép ống đúc phi 21.3, Thép ống đúc phi 27, Thép ống đúc phi 34, Thép ống đúc phi 42, Thép ống đúc phi 48.3, Thép ống đúc phi 60, Thép ống đúc phi 73, Thép ống đúc phi 76, Thép ống đúc phi 90, Thép ống đúc phi 106.6, Thép ống đúc phi 114.3, Thép ống đúc phi 127, Thép ống đúc phi 141.3, Thép ống đúc phi 168.3, Thép ống đúc phi 219, Thép ống đúc phi 273, Thép ống đúc phi 325, Thép ống đúc phi 355.6, Thép ống đúc phi 406, Thép ống đúc phi 457, Thép ống đúc phi 508, Thép ống đúc phi 610.

                Thép ống đúc API5L

Ống thép đúc phi 273/325/355.6/406/457/508/610

Bảng quy cách iêu chuẩn thép ống đúc API5L/A106/A53

Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN250

273,1

3,4

SCH5

22,6

DN250

273,1

4,2

SCH10

27,84

DN250

273,1

6,35

SCH20

41,75

DN250

273,1

7,8

SCH30

51,01

DN250

273,1

9,27

SCH40

60,28

DN250

273,1

12,7

SCH60

81,52

DN250

273,1

15,1

SCH80

96,03

DN250

273,1

18,3

SCH100

114,93

DN250

273,1

21,4

SCH120

132,77

DN250

273,1

25,4

SCH140

155,08

DN250

273,1

28,6

SCH160

172,36

Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53

Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN350

355,6

3,962

SCH5s

34,34

DN350

355,6

4,775

SCH5

41,29

DN350

355,6

6,35

SCH10

54,67

DN350

355,6

7,925

SCH20

67,92

DN350

355,6

9,525

SCH30

81,25

DN350

355,6

11,1

SCH40

94,26

DN350

355,6

15,062

SCH60

126,43

DN350

355,6

12,7

SCH80S

107,34

DN350

355,6

19,05

SCH80

158,03

DN350

355,6

23,8

SCH100

194,65

DN350

355,6

27,762

SCH120

224,34

DN350

355,6

31,75

SCH140

253,45

DN350

355,6

35,712

SCH160

281,59

 Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN400

406,4

4,2

ACH5

41,64

DN400

406,4

4,78

SCH10S

47,32

DN400

406,4

6,35

SCH10

62,62

DN400

406,4

7,93

SCH20

77,89

DN400

406,4

9,53

SCH30

93,23

DN400

406,4

12,7

SCH40

123,24

DN400

406,4

16,67

SCH60

160,14

DN400

406,4

12,7

SCH80S

123,24

DN400

406,4

21,4

SCH80

203,08

DN400

406,4

26,2

SCH100

245,53

DN400

406,4

30,9

SCH120

286

DN400

406,4

36,5

SCH140

332,79

DN400

406,4

40,5

SCH160

365,27

Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN450

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

DN450

457,2

4,2

SCH 5

46,9

DN450

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

DN450

457,2

6,35

SCH 10

70,57

DN450

457,2

7,92

SCH 20

87,71

DN450

457,2

11,1

SCH 30

122,05

DN450

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

DN450

457,2

14,3

SCH 40

156,11

DN450

457,2

19,05

SCH 60

205,74

DN450

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

DN450

457,2

23,8

SCH 80

254,25

DN450

457,2

29,4

SCH 100

310,02

DN450

457,2

34,93

SCH 120

363,57

DN450

457,2

39,7

SCH 140

408,55

DN450

457,2

45,24

SCH 160

459,39

Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN500

508

4,78

SCH 5s

59,29

DN500

508

4,78

SCH 5

59,29

DN500

508

5,54

SCH 10s

68,61

DN500

508

6,35

SCH 10

78,52

DN500

508

9,53

SCH 20

117,09

DN500

508

12,7

SCH 30

155,05

DN500

508

9,53

SCH 40s

117,09

DN500

508

15,1

SCH 40

183,46

DN500

508

20,6

SCH 60

247,49

DN500

508

12,7

SCH 80s

155,05

DN500

508

26,2

SCH 80

311,15

DN500

508

32,5

SCH 100

380,92

DN500

508

38,1

SCH 120

441,3

DN500

508

44,45

SCH 140

507,89

DN500

508

50

SCH 160

564,46

 Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN600

610

5,54

SCH 5s

82,54

DN600

610

5,54

SCH 5

82,54

DN600

610

6,35

SCH 10s

94,48

DN600

610

6,35

SCH 10

94,48

DN600

610

9,53

SCH 20

141,05

DN600

610

14,3

SCH 30

209,97

DN600

610

9,53

SCH 40s

141,05

DN600

610

17,45

SCH 40

254,87

DN600

610

24,6

SCH 60

354,97

DN600

610

12,7

SCH 80s

186,98

DN600

610

30,9

SCH 80

441,07

DN600

610

38,9

SCH 100

547,6

DN600

610

46

SCH 120

639,49

DN600

610

52,4

SCH 140

720,2

DN600

610

59,5

SCH 160

807,37

Thép ống đúc phi 17, 27, 34, 42, 48, 60, 76, 90, 106.6, 114.3, 127, 141.3, 168.3, 219, 273, 325, 355.6, 406, 457, 508, 610

Chuyên nhập khẩu các loại thép ống đúc theo tiêu chuẩn A106 Gr.B, A53 Gr.B, API5L Gr.B từ phi 10 đến phi 710 độ dầy từ 2.3 đến 100ly SCH 20, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160 được nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...với tất cả các SIZE

Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline