Ống thép đúc phi 73/ 76/ 90/ 106.6/ 114.3/ 127/ 141.3/ 168.3/ 219

Ống thép đúc phi 73/ 76/ 90/ 106.6/ 114.3/ 127/ 141.3/ 168.3/ 219

Ống thép đúc phi 73/ 76/ 90/ 106.6/ 114.3/ 127/ 141.3/ 168.3/ 219

Thép ống đúc phi 73, Thép ống đúc phi 76, Thép ống đúc phi 90, Thép ống đúc phi 106.6, Thép ống đúc phi 114.3, Thép ống đúc phi 127, Thép ống đúc phi 141.3, Thép ống đúc phi 168.3, Thép ống đúc phi 219. Liên hê: 0937 682 789 / 0907 315 999
  • Thép ống đúc dùng trong công nghiệp
  • Liên hệ
  • 1719
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép ống đúc phi 10.3, Thép ống đúc phi 13.7, Thép ống đúc phi 17.1, Thép ống đúc phi 21.3, Thép ống đúc phi 27, Thép ống đúc phi 34, Thép ống đúc phi 42, Thép ống đúc phi 48.3, Thép ống đúc phi 60, Thép ống đúc phi 73, Thép ống đúc phi 76, Thép ống đúc phi 90, Thép ống đúc phi 106.6, Thép ống đúc phi 114.3, Thép ống đúc phi 127, Thép ống đúc phi 141.3, Thép ống đúc phi 168.3, Thép ống đúc phi 219, Thép ống đúc phi 273, Thép ống đúc phi 325, Thép ống đúc phi 355.6, Thép ống đúc phi 406, Thép ống đúc phi 457, Thép ống đúc phi 508, Thép ống đúc phi 610.

          Thép ống đúc A106

Thép ống đúc 

Bảng quy cách thép ống đúc ASTM API5L/A106/A53

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

73

2,1

SCH5

3,67

DN65

73

3,05

SCH10

5,26

DN65

73

4,78

SCH30

8,04

DN65

73

5,16

SCH40

8,63

DN65

73

7,01

SCH80

11,4

DN65

73

7,6

SCH120

12,25

DN65

73

14,02

XXS

20,38

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

76

14,02

XXS

21,42

 Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN80

88,9

2,11

SCH5

4,51

DN80

88,9

3,05

SCH10

6,45

DN80

88,9

4,78

SCH30

9,91

DN80

88,9

5,5

SCH40

11,31

DN80

88,9

7,6

SCH80

15,23

DN80

88,9

8,9

SCH120

17,55

DN80

88,9

15,2

XXS

27,61

 Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN90

101,6

2,11

SCH5

5,17

DN90

101,6

3,05

SCH10

7,41

DN90

101,6

4,78

SCH30

11,41

DN90

101,6

5,74

SCH40

13,56

DN90

101,6

8,1

SCH80

18,67

DN90

101,6

16,2

XXS

34,1

 Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN100

114,3

2,11

SCH5

5,83

DN100

114,3

3,05

SCH10

8,36

DN100

114,3

4,78

SCH30

12,9

DN100

114,3

6,02

SCH40

16,07

DN100

114,3

7,14

SCH60

18,86

DN100

114,3

8,56

SCH80

22,31

DN100

114,3

11,1

SCH120

28,24

DN100

114,3

13,5

SCH160

33,54

Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN120

127

6,3

SCH40

18,74

DN120

127

9

SCH80

26,18

 Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN125

141,3

2,77

SCH5

9,46

DN125

141,3

3,4

SCH10

11,56

DN125

141,3

6,55

SCH40

21,76

DN125

141,3

9,53

SCH80

30,95

DN125

141,3

14,3

SCH120

44,77

DN125

141,3

18,3

SCH160

55,48

 Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN150

168,3

2,78

SCH5

11,34

DN150

168,3

3,4

SCH10

13,82

DN150

168,3

4,78

 

19,27

DN150

168,3

5,16

 

20,75

DN150

168,3

6,35

 

25,35

DN150

168,3

7,11

SCH40

28,25

DN150

168,3

11

SCH80

42,65

DN150

168,3

14,3

SCH120

54,28

DN150

168,3

18,3

SCH160

67,66

Quy cách ống thép đúc PHI 219

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN200

219,1

2,769

SCH5

14,77

DN200

219,1

3,76

SCH10

19,96

DN200

219,1

6,35

SCH20

33,3

DN200

219,1

7,04

SCH30

36,8

DN200

219,1

8,18

SCH40

42,53

DN200

219,1

10,31

SCH60

53,06

DN200

219,1

12,7

SCH80

64,61

DN200

219,1

15,1

SCH100

75,93

DN200

219,1

18,2

SCH120

90,13

DN200

219,1

20,6

SCH140

100,79

DN200

219,1

23

SCH160

111,17

Thông tin thép ống đúc phi 73/76/90/106.6/114.3/127/141.3/168.3/219

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,,  API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.

Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

Đường kính: Phi 10 - Phi 610

Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.

Ứng dụng: Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Liên hệ: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL - 0907 315 999 - 0937 682 789

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline