Thép tấm a572 dày 6ly 10ly 20ly 30ly 40ly 50ly 60ly 70ly 80ly 90ly 100ly

Thép tấm a572 dày 6ly 10ly 20ly 30ly 40ly 50ly 60ly 70ly 80ly 90ly 100ly

Thép tấm a572 dày 6ly 10ly 20ly 30ly 40ly 50ly 60ly 70ly 80ly 90ly 100ly

Báo giá mác thép tấm a572gr50 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 34ly 35ly 36ly 38ly 40ly 50ly 60ly 70ly 80ly 90ly 100ly 110ly 120ly 130ly 140ly ...300LY xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
  • Thép tấm a572gr50 Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 60ly, 70ly, 80ly, 90ly, 100ly, 110ly, 120ly
  • Liên hệ
  • 6082
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm a572gr50 dày 6ly 10ly 20ly 30ly 40ly 50ly 60ly 70ly 80ly 90ly 100ly...300ly

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm: thép tấm A572-Gr.42, thép tấm A572-Gr.45, thép tấm A572-Gr.50, thép tấm A572-Gr.60, thép tấm A572-Gr.65 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao.

Công ty Thép ALPHA chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP TẤM A752 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Nga, Mỹ, Trung Quốc…

Mác thép tấm A572GR50

Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...

Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65

Quy cách của thép tấm A572:

Độ dày: 3mm - 300mm

Chiều rộng: 1500mm - 2000mm

Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Ứng dụnG thép tấm A572:

Tấm thép ASTM A572 được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu bao gồm cầu cảng, đóng tàu, tòa nhà, xây dựng, kết cấu ống hàn, xe chở hàng, máy móc, phụ tùng xe tải và tháp truyền tải.

Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm A572gr50:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

 0.23 

 0.30 

 1.35 

 0.04 

 0.05 

 >.20 

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

Bảng quy cách chung của thép tấm a572gr50

1. Thép tấm A572 dày 2ly. KHỔ RỘNG (mm): 1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 2500/6000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 15.7

2. Thép tấm A572 dày 3ly. KHỔ RỘNG (mm):1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  23.55

3. Thép tấm A572  dày 4ly. KHỔ RỘNG (mm): 1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  31.4

4. Thép tấm A572  dày 5ly. KHỔ RỘNG (mm): 1200/1250/1500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  39.25

5. Thép tấm A572  dày 6ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  47.1

6. Thép tấm A572  dày 8ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  62.8

7. Thép tấm A572  dày 9ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  70.65

8. Thép tấm A572  dày 10ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  78.5

9. Thép tấm A572  dày 12ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  94.2

10. Thép tấm A572  dày 14ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  109.9

11. Thép tấm A572  dày 15ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  117.75

12. Thép tấm A572  dày 16ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  125.6

13. Thép tấm A572  dày 18ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  141.3

14. Thép tấm A572  dày 20ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  157

15. Thép tấm A572  dày 22ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  172.7

16. Thép tấm A572  dày 25ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  196.25

17. Thép tấm A572  dày 28ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  219.8

18. Thép tấm A572  dày 30ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 235.5

19. Thép tấm A572  dày 32ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  251.2

20. Thép tấm A572  dày 35ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  274.75

21. Thép tấm A572  dày 40ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000/cuộn. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  314

22. Thép tấm A572  dày 45ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  353.25

23. Thép tấm A572  dày 50ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  392.5

24. Thép tấm A572  dày 55ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  431.75

25. Thép tấm A572  dày 60ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  471

26. Thép tấm A572  dày 70ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  549.5

27. Thép tấm A572  dày 80ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000 . KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  628

28. Thép tấm A572  dày 90ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  706.5

29. Thép tấm A572  dày 100ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông): 785

30. Thép tấm A572  dày 120ly. KHỔ RỘNG (mm): 1500/2000/2500/3000/3500. CHIỀU DÀI (mm): 6000/9000/12000. KHỐI LƯỢNG (Kg/mét vuông):  942

Ngoài ra ALPHA STEEL còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm 65R, Thép tấm 65GE, Thép tấm A36, Thép tấm AH36, Thép tấm A709, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm Q345-D, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm S45C, Thép tấm S50C, Thép tấm S55C...

Thông tin liên hệ mua thép tấm a572gr50:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

THÉP TẤM A572GR50 NHẬT BẢN

Thép tấm a572

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline