Thép tấm astm a516

Thép tấm astm a516

Thép tấm astm a516

Cần báo giá thép tấm chịu nhiệt astm a516 đủ sai, đủ quy cách. Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…Mác thép: ASTM A516 Gr60, ASTM A516 Gr65, ASTM A516 Gr70, ASTM A516 Gr55, ASTM A515 Gr60, ASTM A515 Gr65, ASTM A515 Gr70, ASTM A516 Gr60s, ASTM A516 Gr70S…
  • Thép tấm astm a516
  • Liên hệ
  • 15266
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công Ty TNHH Alpha Steel là nhà Nhập khẩu và mua bán Thép Tấm chịu nhiệt ASTM A516 nhiệt độ âm

Thép tấm ASTM A516 là thép tấm cường lực cao, nhiệt độ thấp, có hàm lượng carbon trung bình. Thép tấm a516 sử dụng để chế tạo nồi hơi, lò hơi, đóng tàu và công trình dầu khí ngoài biển, bể chứa dầu, nhà xưởng, kiến trúc

Thông tin chung thép tấm ASTM A516

Mác thép: ASTM A516 Gr60, ASTM A516 Gr65, ASTM A516 Gr70, ASTM A516 Gr55, ASTM A515 Gr60, ASTM A515 Gr65, ASTM A515 Gr70, ASTM A516 Gr60s, ASTM A516 Gr70S…

Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..

Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

Thép tấm A516

Bảng quy cách thép tấm ASTM A516

Độ dày:  6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm

Chiều rộng: 1,5m - 3m

Chiều dài: 6m,9m,12m

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép A516

Thành phần hóa học thép tấm a516

 Mác Thép ASTM A516 Gr55

Độ dày t (mm)

Thành phần hóa học

Cacbon

Silic

Mangan

Photpho

Lưu huỳnh

t ≤ 12.5

0.18

0.15 – 0.40

0.6 – 0.9

0.035

0.035

12.5 < t ≤ 50

0.2

0.15 – 0.40

0.6 – 1.2

0.035

0.035

50 < t ≤ 100

0.22

0.15 – 0.40

0.6 – 1.2

0.035

0.035

100 < t ≤ 200

0.24

0.15 – 0.40

0.6 – 1.2

0.035

0.035

t > 200

0.26

0.15 – 0.40

0.6 – 1.2

0.035

0.035

 Mác Thép ASTM A516 Gr60/Gr60S

Độ dày t (mm)

Thành phần hóa học

Cacbon

Silic

Mangan

Photpho

Lưu huỳnh

t ≤ 12.5

0.21

0.15 – 0.40

0.6 – 0.9

0.035

0.035

12.5 < t ≤ 50

0.23

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

50 < t ≤ 100

0.25

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

100 < t ≤ 200

0.27

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

t > 200

0.27

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

 Mác Thép ASTM A516 Gr65/65S

Độ dày t (mm)

Thành phần hóa học

Cacbon

Silic

Mangan

Photpho

Lưu huỳnh

t ≤ 12.5

0.24

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

12.5 < t ≤ 50

0.26

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

50 < t ≤ 100

0.28

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

100 < t ≤ 200

0.29

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

t > 200

0.29

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

 Mác Thép ASTM A516 Gr70/70S

Độ dày t (mm)

Thành phần hóa học

Cacbon

Silic

Mangan

Photpho

Lưu huỳnh

t ≤ 12.5

0.27

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

12.5 < t ≤ 50

0.28

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

50 < t ≤ 100

0.30

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

100 < t ≤ 200

0.31

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

t > 200

0.31

0.15 – 0.40

0.85 – 1.2

0.035

0.035

Tính chất cơ lý thép tấm astm a516

 Mác Thép ASTM A516 Gr55

  • Độ bền kéo : từ 380 – 515 MPa

  • Gới hạn chảy : 205 MPa

  • Độ dãn dài : 23%

 Mác Thép ASTM A516 Gr60/60S

  • Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa

  • Gới hạn chảy : 220 MPa

  • Độ dãn dài : 21%

Mác Thép ASTM A516 Gr65/65S

  • Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa

  • Gới hạn chảy : 240 MPa

  • Độ dãn dài : 19%

 Mác Thép ASTM A516 Gr70/70S

  • Độ bền kéo : từ 485 – 620 MPa

  • Gới hạn chảy : 260 MPa

  • Độ dãn dài : 17%

Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

* Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.

* Sản phẩm thép tấm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

* Phương thức giao hàng thuận tiện và nhanh chóng trên toàn quốc.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

THÉP TẤM A516

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline