THÉP TẤM Q345 DÀY 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 40MM

THÉP TẤM Q345 DÀY 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 40MM

THÉP TẤM Q345 DÀY 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 40MM

Quy cách thép tấm Q345: Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E, Q345R

+ Độ dày : 3mm - 300mm

+ Khổ rộng : 1500/2000/2500 mmm

+ Khổ dài : 6000/9000/12000 mm

+ Mác thép: Q345: Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E, Q345R

+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…

+ Xuất xứ: Trung Quốc

+ Tiêu chuẩn tương đương: ASTM A572; EN10025-2-2005.

BÁO GIÁ THÉP Q345B: 0937682789

  • THÉP TẤM Q345 DÀY 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM 65MM 70MM 75MM 80MM 85MM 90MM 95MM 100MM 105MM 110MM 115MM 120MM 125MM 130MM 135MM 140MM 145MM 150MM 155MM 160MM 165MM 170MM 175MM 180MM 185MM 190MM 195MM 200MM
  • Liên hệ
  • 6286
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm Q345 là gì?

Thép Q345 là loại thép hợp kim sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn của Trung Quốc. Thép tấm Q345 có cường độ cao và sản xuất bằng quy trình cán nóng.

Ưu điểm của thép tấm Q345:

Nhờ được sản xuất trong dây chuyền hiện đại, tiên tiến nên thép Q345 sở hữu nhiều đặc điểm tốt như tính bền bỉ cứng cáp, khả năng uốn dẻo lớn và khả năng hàn rất tốt.

Thép tấm Q345 chịu được nhiệt độ cao nên có thể chống chịu tốt trong môi trường  khắc nghiệt. Vì vậy, với những công trình có môi trường chế tác cơ khí có nhiệt độ cao trên 40 độ C thì thép tấm Q345 là lựa chọn hoàn hảo.

THÉP TẤM Q345 DÀY 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM 65MM 70MM 75MM 80MM 85MM 90MM 95MM 100MM 105MM 110MM 115MM 120MM 125MM 130MM 135MM 140MM 145MM 150MM 155MM 160MM 165MM 170MM 175MM 180MM 185MM 190MM 195MM 200MM 205MM 210MM 215MM 220MM 225MM 230MM 235MM 240MM 245MM 250MM 255MM 260MM...300MM

Thông tin kỹ thuật của thép Q345

Thành phần hóa học

Mác thép Q345

Thành phần hóa học %

C%≤

Si%≤

Mn%

P%≤

S%≤

V%

Nb%

Ti%

Al ≥

Q345A

0.2

0.55

1-1.6

0.045

0.045

0.02-0.15

0.015-0.060

0.02-0.20

Q345B

0.2

0.04

0.04

 

Q345C

0.2

0.035

0.035

 

0.015

Q345D

0.18

0.03

0.03

 

0.015

Q345E

0.18

0.025

0.025

 

0.015

Tiêu chuẩn cơ lý

Độ bền kéo của thép Q345 được đánh giá dao động ở mức 470 đến 630 MegaPascals và độ bền chảy là 345 MegaPascals. Giống như hầu hết các loại thép cùng loại, thép Q345 bị giãn ra trước khi tách ra và thường giãn khoảng 20-21 phần trăm chiều dài ban đầu.

Giới hạn chảy

Giới hạn chảy(Yield Strength, Mpa)

Mác Thép

Mác Thép

d ≤ 16

16 < d ≤ 40

40 < d ≤ 63

63 < d ≤ 80

80 < d ≤ 100

100 < d ≤ 150

150 < d ≤ 200

200 < d ≤ 250

250 < d ≤ 400

Q345

Q345A

345

335

325

315

305

285

275

265

Q345B

Q345C

Q345D

265

Q345E

Ghi chú: d = Chiều dày hoặc đường kính dây tính bằng mm; 1 MPa = 1 N / mm2

Độ bền kéo

Độ bền kéo(Tensile Strength (Mpa))

Mác Thép

Mác Thép

d ≤ 40

40

63

80

100

150

250

Q345

Q345A

470-630

470-630

470-630

470-630

450-600

450-600

Q345B

Q345C

Q345D

450-600

Q345E

Độ cứng và nhiệt luyện

Độ cứng khi ủ (HBS)

Độ cứng sau khi ủ (HBS)

Nhiệt độ ủ ˚C

Nhiệt độ tôi ˚C

Thời gian giữ nhiệt

Phương pháp ram

Nhiệt độ ram ˚C

Độ cứng (≥HRC)

Lò tắm muối

Lò áp suất

(Phút)

235

262

788

1191

1204

15

Làm mát trong không khí

522

60

Bảng trọng lượng thép tấm Q345

Độ Dày Thép Q345 (mm)

Khổ Rộng (mm)

Chiều Dài (mm)

Khối Lượng (Kg/M2)

2 ly

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

3 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

4 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

5 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

6 ly

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

7 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

54.95

8 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

9 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

10 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

11 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

86.35

12 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

13 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

102.05

14ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

109.9

15 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

117.75

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

125.6

17 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

133.45

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

141.3

19 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

149.15

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

157

21 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

164.85

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

25 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

196.25

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline