Thép tấm S355JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm

Thép tấm S355JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm

Thép tấm S355JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm

Thép tấm S355JR dày 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44m, 45mm, 46mm, 48mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm.

LIÊN HỆ: 0937682789 / 0907315999
  • Thép tấm S355JR dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 25mm 30mm 35mm 40mm 45mm 50mm
  • Liên hệ
  • 511
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM S355JR / S355 

Thép tấm S355JR

Thép tấm S355JR là thép tấm kết cấu hàn, thép tấm cường độ cao, hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004). Thép chủ yếu dùng trong chế tạo nhà xưởng, kết cấu chịu lực, giao thông vận tải, cầu cảng, thanh chắn...

Mác thép tương đương S355JR: BS4360 Gr50B; BS4360 Grade50D; BS4360 Gr50DD; DIN 17100 ST52-3; ASTM A572-50;JIS G3106 SM490; JIS 3101 SS490; ABS EH36; LRS EH36.

Ứng dụng của thép tấm S355JRĐược ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cấu trúc như: Xe chở hàng, tháp truyền tải, xe ben, xe cần cẩu, xe kéo, máy ủi bò, máy xúc, máy lâm nghiệp, ôtô axe đường sắt, đường ống dẫn nước, đường ống, cầu đường, các công trình xây dựng, công trình biển, đóng tàu, quạt máy bơm, thiết bị nâng hạ, thiết bị cổng …

Thông số kỹ thuật của thép tấm S355JR:

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hóa học (%)

C(max)

Si(max)

Mn(max)

P(max)

S(max)

V(max)

N(max)

Cu(max)

Nb(max)

Ti(max)

thép tấm S355JR

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

 

0.012

0.55

   

Đặc tính cơ lý:

Mác thép

Đặc tính cơ lý

Temp(oC)

YS(Mpa)

TS(Mpa)

EL(%)

thép tấm S355JR

 

355

470-630

22

Quy cách thép tấm S355JR

Bảng tra quy cách thép tấm S355JR theo thực tế

Mác thép

Dày(mm)

Chiều rộng(mm)

Chiều dài(mm)

Thép tấm S355JR

5

1500 – 2000

6000 – 12000

6

1500 – 2000

6000 – 12000

8

1500 – 2000

6000 – 12000

10

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

12

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

14

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

16

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

18

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

20

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

22

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

24

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

25

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

28

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

30

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

32

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

34

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

35

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

36

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

38

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

40

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

44

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

45

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

50

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

55

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

60

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

65

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

70

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

75

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

80

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

82

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

85

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

90

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

95

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

100

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

110

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

120

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

150

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

180

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

200

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12000

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tấm S355: S355JR, S355J2+N, S355J2, S355JO, A515, A516, 65GE-65G, SM490A, SM490B, SM490C, SB410, SB450, A572, A36, AH36, EH36, Q345, Q235, SS400, S45C, S50C...

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN THÔNG TIN VÀ BÁO GIÁ:

0937682789 / 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline