Thép láp S45C Phi 20, Phi 22, Phi 30, Phi 35, Phi 40, Phi 55

Thép láp S45C Phi 20, Phi 22, Phi 30, Phi 35, Phi 40, Phi 55

Thép láp S45C Phi 20, Phi 22, Phi 30, Phi 35, Phi 40, Phi 55

Thép láp S45C, Thép tròn đặc S45C, S50C, Thép tròn S45C

SS400, S20C, S25C, S45C, S50C, Q345B, S235JR, S275JR, SCR440, SCR420, 34CrMo4, S55C, SKD11, SKD61
  • Thép láp S45C, Thép tròn đặc S45C
  • Liên hệ
  • 722
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép láp tròn đặc S45C 

Thép tròn đặc S45C ( Thép láp S45C ) là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (0.42-0.50), có khả năng chịu ăn mòn oxi hóa cao, chịu va đập mạnh, khả năng chịu lực tốt, có tính đàn hồi cao. Được dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, chi tiết máy, bánh răng, bulong...

Thép tấm S45C,  S50C,  S55C được sử dụng trong khuôn nhựa, khuôn dập lạnh và các loại đế khuôn.

Thép S45C được sử dụng làm đầu đục đặc biệt và công cụ cán ren đòi hỏi độ chính xác cao, dịch vụ lâu dài và chống mài mòn. Các công cụ gia công khác nhau như cắt phay, khoan bit, vít vòi và các công cụ gia công kim loại khác. Cũng thích hợp cho sản xuất các công cụ hình thành. Đầu ép đùn lạnh, khuôn đùn, khuôn đúc khuôn có tuổi thọ dài, khuôn nhựa có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Như làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container,  mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa, làm ống kết cấu, bộ trao đổi nhiệt...

 

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

SS400

−0.20 max

−0.55 max

−1.60 max

≤ 0.05

≤ 0.05

S15C

0.13 ~ 0.18

0.95 ~ 1.15

0.20

0.030 max

0.035 max

S20C

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

S50C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

Tính chất cơ lý tính mác thép thông dụng:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

SS400

310

210

33.0

S15C

355

228

30.5

S20C

400

245

28.0

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22.0

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17.0

S50C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

Lưu ý:

•        Hàng giao trên phương tiện bên mua

•        Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

•        Gía thép có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

•        Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP S45C VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline / zalo:  0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: satthepalpha@gmail.com

Website:  https://satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline