THÉP TẤM 65GE/65G/65MN/65R

THÉP TẤM 65GE/65G/65MN/65R

THÉP TẤM 65GE/65G/65MN/65R

Thép chịu mài mòn 65mn-65ge-65g-65r là loại thép đạt độ cứng rất cao nhờ vào việc kết hợp đặc biệt các thành phần hóa học, cùng với quá trình tôi luyện và xử lý nhiệt, hiện tượng mài mòn được giảm thiểu và tăng tuổi thọ vật liệu với độ dày 1.6MM, 1.7MM, 2MM, 2.5MM, 2.6MM, 3MM, 4MM, 4.2MM, 4MM, 5MM, 6MM, 7MM, 8MM, 10MM, 12MM, 14MM, 16MM, 18MM, 20MM, 22MM, 25MM, 30MM, 35MM, 40MM, 50MM, 60MM.

Thép Tấm 65ge, 65g, 65mn, 65r .Là lớp Thép Chịu Mài Mòn theo Tiêu Chuẩn ASTM,JIS, DIN,GB.Thép Xuất Xứ Trung Quốc

Thép ALPHA chuyên nhập khẩu Thép tấm 65MN/65G/65GE/65R xuất xứ Trung Quốc theo tiêu chuẩn ГOCT-1050 của Nga, GB/T1222-2007. Hàng chịu mài mòn - chịu cường độ cao - độ cứng cao.

Hãy liên hệ để nhận thông tin sản phẩm thép chịu mài mòn. Hotline /zalo: 0937682789 / 0907315999

  • THÉP TẤM 65GE-65MN-65G-65R DÀY 1.6MM, 1.7MM, 2MM, 2.5MM, 2.6MM, 3MM, 4MM, 4.2MM, 4MM, 5MM, 6MM, 7MM, 8MM, 10MM, 12MM, 14MM, 16MM, 18MM, 20MM, 22MM, 25MM, 30MM, 35MM, 40MM, 50MM, 60MM.
  • 36.000đ
  • 1311
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN / CHỊU NHIỆT 65GE - 65MN - 65R - 65G - 65G - HARDOX 

Thép tấm chịu mài mòn là gì? 

Thép chịu mài mòn 65mn-65ge-65g-65r là loại thép đạt độ cứng rất cao nhờ vào việc kết hợp đặc biệt các thành phần hóa học, cùng với quá trình tôi luyện và xử lý nhiệt, hiện tượng mài mòn được giảm thiểu và tăng tuổi thọ vật liệu với độ dày 1.6MM, 1.7MM, 2MM, 2.5MM, 2.6MM, 3MM, 4MM, 4.2MM, 4MM, 5MM, 6MM, 7MM, 8MM, 10MM, 12MM, 14MM, 16MM, 18MM, 20MM, 22MM, 25MM, 30MM, 35MM, 40MM, 50MM, 60MM. 

Thép tấm chống mài mòn bao gồm thép tấm 65GE - 65MN - 65R - 65G - 65G - HARDOX có các loại: HARDOX 400, HARDOX 450, HARDOX 500 and HARDOX 600, bạn có thể tự lựa chọn tùy theo mục đích sử dụng.

 

THÉP TẤM 65GE / 65G / 65R / 65MN CHỐNG MÀI MÒN

THÉP TẤM 6565GE

ALPHASTEEL giới thiệu THÉP TẤM 65GE/65G/65MN/65R  với đặc điểm kĩ thuật như sau:

ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM 65GE / 65G / 65MN / 65R 

Thép tấm 65GE - 65G - 65MN - 65R sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.

– Chủng loại: Thép tấm 65GE/65G/65MN/65R 

– Đặc tính kỹ thuật: 

Vật liệu thép tấm 65GE, 65G, 65MN, 65R  là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

Nhờ có độ cứng cao, khả năng chịu lực và tính bền, tấm thép chịu mài mòn  chính là sự lựa chọn cho các ứng dụng mà độ bền luôn được coi trọng. Khả năng chịu mài mòn của Thép tấm chống mài mòn 65GE, 65MN, 65R, 65MG, 65G  HARDOX - thép nhập khẩu Thụy Điển, Trung Quốc, Ukraine  làm tăng tuổi thọ cho các vật dụng như xe ben, tay xúc cần cẩu,.. Độ bền của tấm đạt được nhờ công nghệ tôi thép đặc biệt “Water quenching line”. Phương pháp này tạo cho thép độ cứng cao mặc dù hàm lượng hợp kim trong thép ít và ngoài ra còn dễ gia công. 

THÉP TẤM 65GE/65G/65MN/65R XUẤT XỨ TRUNG QUỐC / UKRAINE DÀY 1.8LY, 2LY, 2.5LY, 2.6LY, 3LY, 4LY, 4.2LY, 4LY, 5LY, 6LY, 7LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 22LY, 25LY, 30LY, 35LY, 40LY ( Dày từ 1.8ly đến 40ly )

Mác thép tương đương thép tấm 65GE/65G/65MN/65R

Hoa Kỳ

nước Đức

Trung Quốc

Nhật Bản

Nước Pháp

nước Anh

Nước ý

Ba Lan

ISO

Áo

Thụy Điển

Tây Ban Nha

AISI / SAE / ASTM / UNS

DIN, WNr

GB

JIS

AFNOR

BS

UNI

PN

ISO

ONORM

SS

UNE

1066

 

65 triệu

 

 

080A67

 

 

 

 

 

 

Thành phần hóa học thép tấm 65GE - 65MN - 65R - 65G - 65G

C

Si

Mn

Ni

S

P

Cr

Cu

0,62 - 0,7

0,17 - 0,37

0,9 - 1,2

tối đa 0,25

tối đa 0,035

tối đa 0,035

tối đa 0,25

tối đa 0,2

Tính chất cơ học của thép tấm 65GE - 65MN - 65R - 65G - 65G

Sức căng

Điều kiện để tăng sức mạnh

Độ giãn dài

Giảm diện tích

Độ cứng (Cán nóng)

Độ cứng (Cold Drawn)

σb (MPa): ≥980

σ0,2 (MPa): ≥785

δ 5 (%) : ≥8

ψ (%): ≥30

≤302HB;

 

QUY CÁCH THÉP TẤM 65G THAM KHẢO THÉP TẤM 65GE - 65MN - 65R - 65G - 65G

SẢN PHẨM

ĐỘ DÀY(mm)

KHỔ RỘNG (mm)

CHIỀU DÀI (mm)

KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)

Thép tấm 65GE

2 ly

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

Thép tấm 65GE

3 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

Thép tấm 65GE

4 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

Thép tấm 65GE

5 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

Thép tấm 65GE

6 ly

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

Thép tấm 65GE

7 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

54.95

Thép tấm 65GE

8 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

Thép tấm 65GE

9 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

Thép tấm 65GE

10 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

Thép tấm 65GE

11 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

86.35

Thép tấm 65GE

12 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

Thép tấm 65GE

13 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

102.05

Thép tấm 65GE

14ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

109.9

Thép tấm 65GE

15 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

117.75

Thép tấm 65GE

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

125.6

Thép tấm 65GE

17 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

133.45

Thép tấm 65GE

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

141.3

Thép tấm 65GE

19 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

149.15

Thép tấm 65GE

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

157

Thép tấm 65GE

21 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

164.85

Thép tấm 65GE

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

Thép tấm 65G

25 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

196.25

Thép tấm 65GE

28 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

219.8

Thép tấm 65GE

30 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

235.5

Thép tấm 65GE

35 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

274.75

Thép tấm 65GE

40 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

314

Ngoài ra Chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm  -  SCM440, SCM420, AISI 4140, 4145 , S20C, S35C, S45C ,S55C, C45 , S50C , C50 , SKD11 , SKD61 , SK3 , Thép Tròn 40X ,S20C, S35C, S45C , S50C , S55CSKD11 , SKD61 , SK3 , 20X,SCM420 ,SCR435,... THÉP ỐNG ĐEN ĐÚC,  THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC...

Để biết thêm về các loại thép và giá thành của từng loại. Quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline