Báo giá thép tấm S355JR dày 4mm/ly/li thép kết cấu, hợp kim thấp, cường độ cao, tính hàn tốt
THÉP TẤM S355JR-TÍNH CHẤT VẬT LIỆU S355JR DÀY 4MM/4LY/4LI (STEEL PLATE S355JR / MATERIAL PROPERTIES S355JR 4MM THICKNESS)
Thép tấm S355JR dày(dầy) 4mm(còn gọi là 4ly hoặc 4li) là loại thép kết cấu cường độ cao, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các công trình công nghiệp. Nó có giới hạn chảy tối thiểu là 355 MPa, độ bền và tính hàn tốt, đồng thời có khả năng chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Giải thích chi tiết về : THÉP TẤM S355JR-TÍNH CHẤT VẬT LIỆU S355JR DÀY 4MM/4LY/4LI
S355: Ký hiệu này chỉ loại thép kết cấu có giới hạn chảy tối thiểu là 355 N/mm² (hoặc MPa).
JR: Ký hiệu này cho biết thép đã được thử nghiệm va đập ở nhiệt độ phòng (20°C) với năng lượng va đập tối thiểu là 27J (Joules), theo: satthep24h.com
Độ dày (dầy): 4 ( đơn vị:mm/ly/li)
Đặc tính: Cường độ cao: S355JR có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng nặng.
Tính hàn tốt: Thép có hàm lượng carbon thấp, giúp dễ dàng trong quá trình hàn.
Độ bền tốt: Thép có khả năng chống chịu tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng:
Xuất xứ: Thép tấm S355JR có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và các nước Châu Âu
Trọng lượng và quy cách: của thép tấm S355JR phụ thuộc vào kích thước (độ dày, chiều rộng, chiều dài) và nhà sản xuất. Để tính trọng lượng, bạn cần biết kích thước cụ thể của tấm thép và sử dụng công thức: Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7.85 (tỷ trọng thép) / 1,000,000. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bảng tra trọng lượng hoặc liên hệ nhà cung cấp để có thông tin chính xác.
Ví dụ: QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM S355JR DÀY 4MM/LY/LI
4mm x 1500mm x 6000mm: 282.60 kg/tấm
4mm x 1500mm x 12000mm:565.20 kg/tấm
4mm x 2000mm x 6000mm: 376.80 kg/tấm
4mm x 2000mm x 12000mm: 753.60 kg/tấm
Giá thép tấm (vật liệu) S355JR dày 4mm (còn gọi là 4ly hoặc 4li)
Giá thép tấm S355JR dày 4mm/ly/li có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và kích thước. Giá thép S355JR được cung cấp trong khoảng từ 16.000-27.000VNĐ/kg. Tuy nhiên, thông tin cụ thể về giá cho thép tấm S355JR dày 4mm không được cung cấp chính xác. Giá cả còn phụ thuộc vào các yếu tố như nguồn gốc, và biến động thị trường. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999
Đại diện tổng quan về giá thép tấm S355JR dày 4mm có thể phụ thuộc vào:
+ Đơn vị tính và đơn vị niêm yết
+ Phổ biến: VNĐ/kg hoặc VNĐ/m² hoặc VNĐ/kg cho tấm cắt theo yêu cầu.
+ Thông thường thép tấm tính theo diện tích (m²) hoặc khối lượng (kg). Đối với 4mm, giá theo kg dễ thấy biến động do độ dày và trọng lượng riêng.
+ Xuất xứ và chuẩn thép: S355JR là thép hợp kim thấp theo tiêu chuẩn EN 10025-2. Giá có thể khác đôi chút giữa thép từ nhà máy châu Âu, châu Á (Ví dụ Trung Quốc, Hàn Quốc) hoặc Việt Nam do chi phí vận chuyển và thuế.
+ Quy cách phân phối (cuộn/phiến; cắt rút) có thể ảnh hưởng giá.
+ Khối lượng và kích thước thanh/thép tấm
+ Điều kiện giao hàng và dịch vụ thêm
+ Giao hàng tại công trường hoặc tận nơi khó khăn có thể tăng phí vận chuyển.
+ Dịch vụ cắt temi, phun dầu bảo vệ hoặc mạ kẽm (nếu có) sẽ làm tăng giá.
+ Biến động thị trường và biến phí
Liệt kê yêu cầu để báo giá S355JR 4mm dễ dàng từ nhà cung cấp ALPHA STEEL với cùng thông số mà Quý Khách Hàng cần:
So sánh các yếu tố bổ sung:
Bạn có thể cho mình biết:
=> Mình có thể giúp bạn soạn yêu cầu báo giá hãy liên hệ: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999
Tiêu chuẩn nào quy định về thép S355JR?
Thép S355JR được quy định bởi tiêu chuẩn sau:
EN 10025-2: Hot-rolled products of structural steels – Part 2: Technical delivery conditions. Đây là tiêu chuẩn chính quy định về thép kết cấu từ EN AR và các cấp thép, trong đó S355JR là một cấp thép có cường độ và tính chịu lực đã được xác định. JR chỉ ra thuộc tính rèn hoặc bền khi làm mát bình thường (tính chịu rèn và kiểm tra chất lượng ở mức nhiệt độ phòng, theo quy định của tiêu chuẩn).
Các đặc tính điển hình của S355JR theo EN 10025-2:
Cường độ kéo tối thiểu ở mức khoảng σb≥355 MPaσb≥355 MPa
Độ dẻo (E) và độ ảnh hưởng từ hóa học (nhôm, vanadium,…) được mô tả rõ trong bảng cấp thép.
JR xác định việc thử nghiệm mặt cắt và cuối cùng là kiểm tra độ bền ở nhiệt độ phòng.
Lưu ý thêm:
Có các cấp tương đương khác nếu bạn đang làm hồ sơ mua hàng ở nước ngoài (ví dụ: BS, DIN, ASTM). Tuy nhiên, khi làm hồ sơ chất lượng cho dự án ở châu Âu, thường sẽ tham khảo EN 10025-2 và S355JR là một cấp trong bảng đó.
Nếu bạn cần, mình có thể liệt kê các tiêu chuẩn tương đương theo từng khu vực (BS, DIN, ASTM) và so sánh thông số cơ bản (cường độ, thành phần hóa học tối đa, độ dẻo).
Tính chất cơ học của thép S355JR(Mechanical properties of steel S355JR)
Nominal thickness, mm Độ dày danh nghĩa, mm |
Minimum yield strength, MPa Độ bền kéo tối thiểu, MPa |
Strength limit, MPa Giới hạn cường độ, MPa |
<3 |
355 |
510-680 |
≥3 ≤ 16 |
355 |
470-630 |
> 16 ≤ 40 |
345 |
470-630 |
> 40 ≤ 63 |
335 |
470-630 |
> 63 ≤ 80 |
325 |
470-630 |
> 80 ≤ 100 |
315 |
470-630 |
> 100 ≤ 150 |
295 |
450-600 |
> 150 ≤ 200 |
285 |
450-600 |
> 200 ≤ 250 |
275 |
450-600 |
> 250 ≤ 400 |
265 |
450-600 |
Ứng dụng cụ thể của thép S355JR trong xây dựng?
Thép tấm S355JR có đặc tính bền và độ ductility tốt, nên được ứng dụng cụ thể trong nhiều phần của xây dựng và cơ khí. Dưới đây là những ứng dụng điển hình:
Kết cấu nhà xưởng và nhà thép tiền chế
Cấu kiện kết cấu có yêu cầu chịu lực uốn và kéo
Cơ khí chế tạo và khuôn mẫu
Các chi tiết biến dạng nhẹ đến trung bình được hàn ghép dễ dàng.
Cấu kiện thực hiện sơn và mạ bảo vệ: Do tính chất hợp kim thấp và khả năng tạo lớp nền tốt, S355JR thường được sơn để bảo vệ khỏi ăn mòn trong điều kiện công nghiệp hoặc ngoài trời.
Ứng dụng trong dự án hạ tầng ngắn hạn: Các cấu kiện tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án xây dựng như nền móng, dầm container, hoặc khung tường ngắn hạn.
Lưu ý khi chọn và gia công
►Bạn đang lên kế hoạch cho dự án nào cụ thể? Mình có thể gợi ý lựa chọn tiêu chuẩn, kích thước tấm/thép hình, quy trình gia công và bảo vệ bề mặt phù hợp cho ứng dụng của bạn.
Thành phần hóa học của mẫu gầu thép S355JR theo EN 10025-2, % (Chemical composition of ladle sample of steel S355JR in accordance with EN 10025-2, %)
С |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
≤ 0,24 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
≤ 0.035 |
≤ 0.035 |
≤ 0.012 |
≤ 0.55 |
Các sản phẩm tương tự thép S355JR (Steel S355JR analogues)
Mác thép S355JR có các mác thép tương đương như BS4360 Gr50B, BS4360 Gr50D, BS4360 Gr50DD, DIN 17100 ST52-3, và ASTM A572-50. S355JR là thép kết cấu hàn, cường độ cao, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng khác. Các mác thép tương đương này cung cấp các đặc tính cơ học tương tự, cho phép chúng được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
France |
E36-2 |
UK |
50B |
Europe (outdated) |
Fe510-B |
Belgium |
AE355-B |
Sweden |
1412-00 |
So sánh thép S355JR với các loại thép kết cấu khác?
So sánh giữa thép S355JR và một vài loại thép kết cấu phổ biến khác. Các tiêu chí so sánh gồm thành phần hóa học, cường độ, khả năng gia công, và ứng dụng điển hình.
S355JR (hoặc S355JR HRC)
S235JR
S420MC (thép kết cấu dải cao, có gia công bằng thép hợp kim)
Q355GNH (thép kết cấu Trung Quốc/Đài Loan)
ST37-2 (dạng của DIN EN)
Chi phí và sẵn có: S235/S275 có chi phí thấp, S355 có giá trung bình, thép cường độ cao có chi phí và yêu cầu quy trình phức tạp hơn.
Nếu bạn cho biết ứng dụng cụ thể (kết cấu nhà xưởng, dầm cổ, cột chịu tải, điều kiện môi trường, dày/thickness), mình có thể đề xuất loại thép tối ưu và gợi ý quy cách gia công/hàn phù hợp. Bạn đang làm dự án ở Việt Nam hay khu vực khác, và kích thước/thickness bạn đang cân nhắc là gì?
Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép tấm S355JR :
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: http://satthep24h.com/san-pham.html