BÁO GIÁ THÉP TẤM A515 A516 A572 AH36 EH36 S355J2+N SB410 S355JR SS400 SM490
ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tấm, báo giá thép tấm, quy cách, số lượng :
- Thép Tấm S355JR Tiêu Chuẩn EN 10025-2
- THÉP TẤM S355J2G3thép tấm S355
- THÉP TẤM S355k2+n
- Thép tấm SM490
- Tấm SS400 Tiêu Chuẩn JIS G3101
- Thép Tấm S355Jr
- Thép tấm SS400 Nhật Bản
- Thép tấm SCM 420, SCM440
- Thép tấm A515
- Thép tấm A516
- Thép tấm A572
- Thép tấm AH36 đăng kiểm ABS
- Thép tấm EH36 đăng kiểm ABS
- Thép tấm S355J2+N
- Thép tấm SB410
- Thép tấm SB450
- Thép tấm SM490A, SM490B, SM490C
- Thép tấm Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc, Ukraina, Úc...
Thép tấm dày 4ly 5ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 32ly 35ly 36ly 38ly 40ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 90ly 120ly 140ly 150ly 160ly 170ly 180ly 190ly 200ly...
TT |
Mô tả – Quy cách hàng hóa |
ĐVT |
Số lượng |
KL KG/T |
T/ KL KG |
Thép tấm đúc, cuộn cắt A515, A516, 65GE, A572, SS400, A36, S355JR... |
|||||
1 |
6x2000x12000mm |
Tấm |
70 |
1,130.4 |
79,128 |
2 |
8x2000x12000mm |
Tấm |
66 |
1,507.2 |
99,475 |
3 |
10x2000x12000mm |
Tấm |
42 |
1,884.0 |
79,128 |
4 |
12x2000x12000mm |
Tấm |
36 |
2,260.8 |
81,389 |
5 |
14x2000x12000mm |
Tấm |
29 |
2,637.6 |
76,490 |
6 |
16x2000x12000mm |
Tấm |
37 |
3,014.4 |
111,533 |
7 |
18x2000x12000mm |
Tấm |
23 |
3,391.2 |
77,998 |
8 |
20x2000x12000mm |
Tấm |
28 |
3,768.0 |
105,504 |
9 |
22x2000x12000mm |
Tấm |
31 |
4,144.8 |
128,489 |
11 |
25x2000x12000mm |
Tấm |
23 |
4,710.0 |
108,330 |
13 |
28x2000x12000mm |
Tấm |
22 |
5,275.2 |
116,054 |
14 |
30x2000x12000mm |
Tấm |
25 |
5,652.0 |
141,300 |
15 |
32x2000x12000mm |
Tấm |
24 |
6,028.8 |
144,691 |
16 |
35x2000x12000mm |
Tấm |
25 |
6,594.0 |
164,850 |
19 |
40x2000x12000mm |
Tấm |
16 |
7,536.0 |
120,576 |
20 |
45x2000x12000mm |
Tấm |
20 |
8,478.0 |
169,560 |
21 |
50x2000x12000mm |
Tấm |
19 |
9,420.0 |
178,980 |
22 |
55x2000x12000mm |
Tấm |
7 |
10,362.0 |
72,534 |
23 |
60x2000x12000mm |
Tấm |
9 |
11,304.0 |
101,736 |
24 |
65x2000x12000mm |
Tấm |
6 |
12,434.4 |
74,606 |
25 |
70x2000x12000mm |
Tấm |
7 |
13,188.0 |
92,316 |
26 |
75x2000x12000mm |
Tấm |
6 |
14,130.0 |
84,780 |
27 |
80x2000x12000mm |
Tấm |
6 |
15,072.0 |
90,432 |
28 |
85x2000x12000mm |
Tấm |
5 |
16,014.0 |
80,070 |
29 |
90x2000x12000mm |
Tấm |
6 |
16,956.0 |
101,736 |
30 |
100x2000x12000mm |
Tấm |
8 |
18,840.0 |
150,720 |
1. Dung sai ± 2 % theo quy định. |
|||||
2. Địa điểm và thời gian giao hàng: Giao hàng tại kho Linh Trung – Thủ Đức – HCM |
– Thép tấm chịu nhiệt, chống mài mòn: A515 Gr.60/65/70, A516 Gr.60/65/70 , SB410, SB450, A387 Gr.2/11/21, A283 Gr. A/B/C, A537 CL1/2/3, 65G, SCM440, SCR440
– Thép tấm cường độ cao: A572 GR50, Q345B, Q345D, SM490, SM490A, SM490B, SM490YA, Q345B, Q345R, S355J, S355J2+N, S355JR, SM490A, SM570, SS490, A36, AH32, AH36 …
– Thép chế tạo khuôn mẫu: thép tấm, thép tròn đặc: S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, SK3, SK4, NAK80, NAK55, 2083, thép gió M42-SKH59, P20
– Thép hộp vuông, hộp chữ nhật( thép hộp đen, hộp mạ kẽm ) có kích thước đặc biệt với mác thép: Q235, A36, SS400, A500Gr.B, A500Gr.C, STKR400. STKR490, S275JR, SS490 …
– Thép hình H, U, I, V, Z, Ray tàu, cừ lá sen
– Thép ống đúc chịu nhiệt, thép ống hàn ( ống đen & ống mạ kẽm ) từ Ø10 – Ø1000
Mọi thông tin chi tiết quý khách liên hệ bộ phận kinh doanh của công ty chúng tôi:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com