Gía Sắt hộp -Thép hộp 60x120/120x60 mạ kẽm dày 1.2mm 1.4mm 1.5mm 1.8mm 2mm 2.3mm 2.5mm 3mm 4mm 5mm
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60x120 ( hay còn gọi 120x60) Độ dày (ly/mm): 1.2 mm; 1.4 mm; 1.5 mm; 1.8 mm; 2.0 mm; 2.3 mm; 2.5 mm; 3.0 mm; 4.0 mm; 5.0 mm
Thép hộp mạ kẽm 60x120 (hoặc 120x60) là loại thép hộp chữ nhật có lớp phủ kẽm bên ngoài để chống gỉ sét, cực kỳ phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam năm 2026.
Bảng thông số và giá tham khảo thép hộp mạ kẽm 60x120 (Alpha Steel)
|
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
Ứng dụng tiêu biểu |
|
1.2 mm |
~19.8 |
385.000 – 455.000 |
Trang trí, hộp đèn quảng cáo |
|
1.4 mm |
~22.2 |
435.000 – 510.000 |
Khung biển hiệu, vách ngăn |
|
1.5 mm |
~24.6 |
480.000 – 565.000 |
Hàng rào, kệ chứa hàng nhẹ |
|
1.8 mm |
~29.5 |
575.000 – 680.000 |
Khung sườn quảng cáo, lan can |
|
2.0 mm |
~32.7 |
635.000 – 745.000 |
Xà gồ mái tôn, khung cửa sắt |
|
2.3 mm |
~37.5 |
740.000 – 860.000 |
Khung kèo nhà xưởng nhỏ |
|
2.5 mm |
~41.2 |
800.000 – 920.000 |
Khung xe tải, kết cấu chịu lực trung bình |
|
3.0 mm |
~48.6 |
920.000 – 1.050.000 |
Xà gồ công nghiệp, nhà thép tiền chế |
|
4.0 mm |
~64.5 |
1.250.000 – 1.450.000 |
Kết cấu chịu lực lớn, trụ cột |
|
5.0 mm |
~79.5 |
1.550.000 – 1.850.000 |
Cơ khí nặng, công trình cầu đường |
Giá thép biến động theo độ dày và thương hiệu, dao động trong khoảng:
Tại sao khách hàng nên chọn Alpha Steel cho quy cách 60x120?
Thông số kỹ thuật thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60x120 ( hay còn gọi 120x60) Độ dày (ly/mm): 1.2 mm; 1.4 mm; 1.5 mm; 1.8 mm; 2.0 mm; 2.3 mm; 2.5 mm; 3.0 mm; 4.0 mm; 5.0 mm
Tiêu chuẩn sản xuất:
Mác thép thường dùng:
Lớp mạ kẽm:
Dung sai:
Gợi ý ứng dụng theo độ dày
Thương hiệu uy tín nên chọn
Tại Việt Nam, bạn nên ưu tiên các hãng có chất lượng lớp mạ tốt và độ dày chuẩn:
Thông số cơ lý tính thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60x120 ( hay còn gọi 120x60) Độ dày (ly/mm): 1.2 mm; 1.4 mm; 1.5 mm; 1.8 mm; 2.0 mm; 2.3 mm; 2.5 mm; 3.0 mm; 4.0 mm; 5.0 mm
Thông số cơ lý tính của thép hộp chữ nhật mạ kẽm quy cách 60x120 phụ thuộc chủ yếu vào mác thép sản xuất (thường là mác thép carbon thấp hoặc thép hợp kim thấp). Tại Việt Nam các nhà máy như Hòa Phát hay Hoa Sen thường áp dụng tiêu chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản) hoặc ASTM A500 (Mỹ).
Dưới đây là các thông số cơ lý tính cơ bản cho dòng sản phẩm này:
Chỉ tiêu cơ tính (Mechanical Properties)
Tùy vào độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm, thép phải đạt được các giới hạn chịu lực sau:
|
Chỉ tiêu cơ lý |
Tiêu chuẩn JIS G3466 (Mác STKR400) |
Tiêu chuẩn ASTM A500 (Grade B) |
|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) |
Min 400 N/mm² |
Min 400 N/mm² |
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) |
Min 245 N/mm² |
Min 315 N/mm² |
|
Độ giãn dài (Elongation) |
Min 21% |
Min 23% |
Thông số lý tính (Physical Properties)
Dành cho quy cách 60x120 với các độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm:
Thành phần hóa học (Chemical Composition) tham khảo
Để đảm bảo các đặc tính cơ lý trên, thành phần hóa học thường nằm trong giới hạn:
Bảng tra nhanh thông số hình học (Cây 6 mét)
|
Độ dày (mm) |
Diện tích mặt cắt (cm²) |
Mô men quán tính Ix(cm⁴) |
Mô men quán tính Iy (cm⁴) |
|
1.2 - 2.0 |
4.14 - 6.84 |
74.5 - 118.2 |
24.1 - 38.6 |
|
3.0 - 5.0 |
10.1 - 16.2 |
168.5 - 255.4 |
56.4 - 86.2 |
(Ghi chú: Thông số Ix, Iy giúp kỹ sư tính toán độ võng và khả năng chịu lực của dầm/cột).
Lưu ý kỹ thuật do Alpha Steel cung cấp
Với dải độ dày rộng từ 1.2mm đến 5.0mm, quý khách hàng cần lưu ý:
Để đảm bảo các thông số cơ lý tính này, quý khách nên yêu cầu chứng chỉ kiểm định chất lượng (Test Report) đi kèm theo từng lô hàng từ nhà máy sản xuất. Quý khách hãy liên hệ trực tiếp để nhận barem chuẩn tại ALPHA STEEL.