GIÁ THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B

GIÁ THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B

GIÁ THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B

Công ty ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B (Q345B)

Thép hộp 75x125x10mm mác thép Q355B là loại thép hợp kim thấp, nổi bật với độ bền cao và khả năng hàn tốt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí xây dựng, khung ô tô, và đóng tàu. Thép Q355B có những tính chất cơ học ưu việt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong các công trình xây dựng và sản xuất. Khối lượng của thép hộp 125x75x10x6000mm là 169.56 kg/cây. Thép hộp 75x125 Q355B dày 10mm có thể có xuất xứ từ nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và các nước khác như Malaysia, Thái Lan, Nga, EU, và Mỹ.

Từ khoá: THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B, SẮT HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B, THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B, HỘP 75X125X10 TIÊU CHUẨN Q355, THÉP HỘP 75X125X10 TIÊU CHUẨN Q355B, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125X10 Q355B, THÉP HỘP Q345B 75X125X10, HỘP Q355B 75X125X10, HỘP 75X125X10 TIÊU CHUẨN Q355B.

Đơn vị cung cấp: Bạn có thể tìm mua thép hộp 75x125 Q355B dày 10mm/10ly/10li tại nhà cung cấp thép uy tín: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL(0907315999) Khi mua hàng, hãy yêu cầu các chứng từ liên quan như CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng), phiếu xuất kho, và hóa đơn VAT.

  • THÉP HỘP 75X125X10 MÁC THÉP Q355B
  • 13.000đ
  • 74
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép hộp 75x125x10mm mác thép Q355B là loại thép hợp kim thấp, nổi bật với độ bền cao và khả năng hàn tốt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí xây dựng, khung ô tô, và đóng tàu. Thép Q355B có những tính chất cơ học ưu việt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong các công trình xây dựng và sản xuất. Khối lượng của thép hộp 125x75x10x6000mm là 169.56 kg/cây.

Mác thép Q355 là gì? Thép Q355 carbon là một trong những loại thép hợp kim theo với lại tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Đây là một trong những loại thép vô cùng đặc biệt và có cường độ khá cao. Được sản xuất bằng quy trình cán nóng. Và là một trong những loại thép đạt tiêu chuẩn thép xây dựng và phổ biến hiện nay. Thép Q355 này hiện nay có thể nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Ucraina, Nhật, Thái Lan, EU, Malaysia. Với tính chất của mình thép Q355 là loại thép được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong ngành cơ khí và chế tạo cũng như kết cấu, hàn, đinh tán trong cầu và dùng để xây dựng các tòa nhà khung thép, dựng nhà xưởng.

Thông số

Giá trị

Kích thước

75mm x 125mm

Độ dày thành

10mm

Mác thép

Q355B

Tiêu chuẩn

GB/T1591-2018

Bề mặt

Thép đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng

Chiều dài tiêu chuẩn

6m (có thể cắt theo yêu cầu)

Xuất xứ

Việt Nam / Trung Quốc / Nhật / Hàn

Chứng từ đi kèm

CO, CQ, phiếu xuất kho, hóa đơn VAT

Thép hộp 75x125 Q355B dày 10mm là thép hộp chữ nhật, có kích thước 75mm x 125mm và độ dày thành 10mm. Thép này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng như kết cấu xây dựng, nhà xưởng, và trong ngành dầu khí. Khối lượng của thép hộp 75x125x10mm dài 6000mm là khoảng 29.83kg/mét hoặc 178.98 kg/cây. 

Giá thép hộp 75x125x10 Q355B thường thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Giá nguyên liệu thép và quặng sắt trên thị trường thế giới.
  • Giá vận chuyển và chi phí logistics.
  • Tỷ giá ngoại tệ (đối với thép nhập khẩu hoặc vật liệu được thanh toán bằng USD/EUR).
  • Tình hình cung cầu trong nước và công suất sản xuất của các nhà thép.
  • Chính sách thuế, phí và biến động giá theo thời điểm (ví dụ: thuế nhập khẩu, VAT, phí vận chuyển nội địa).
  • Chất lượng và quy cách cụ thể (kích thước, độ dày, mác thép), ảnh hưởng tới giá thành.

Hãy liên hệ trực tiếp qua Hotline/Zalo: 0907315999/0937682789

Khối lượng thép hộp 75x125x10 thay đổi thế nào?

Khối lượng thép hộp 75x125x10mm thay đổi chủ yếu theo hai yếu tố chính:

Chiều dài cây thép:

Khối lượng (kg) = thể tích × khối lượng riêng

Đối với thép, khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³ = 7,850 kg/m³.

Thể tích của hộp chữ nhật: V = (ngoại) x (ngoại) x (dày) × 1 m chiều dài
= (0.075 m) × (0.125 m) × (0.01 m) × (chiều dài theo mét)

Khối lượng trên mỗi mét dài:
m/m = 0.075 × 0.125 × 0.01 × 7,850 ≈ 0.0737 kg/m
Tuy nhiên, cách tính phổ biến là:
m/m ≈ 0.0775 kg/m (tùy sai số làm tròn và kích thước đo thực tế, bạn có thể tham khảo từ nhà sản xuất)

Ví dụ:

Với 6 m: ~0.0775 kg/m × 6 ≈ 0.465 kg? (điều chỉnh lại)
Thực tế công thức chuẩn cho hộp chữ nhật có cạnh ngoài bề mặt và thành mỏng:

Khối lượng 1 mét = trọng lượng riêng × thể tích 1 mét dài

Thể tích thành = (ngoại diện tích mặt) × chiều dài - (thể tích rỗng bên trong)
Tuy nhiên thép hộp rỗng có chiều dày thành 10 mm, nên khối lượng 1 mét được tính đúng là:
m/m = (A_outer - A_inner) × length × ρ
A_outer = 0.075 × 0.125 = 0.009375 m²
A_inner = (0.075 - 2×0.01) × (0.125 - 2×0.01) = 0.055 × 0.105 = 0.005775 m²
Thể tích thành trên 1 m = (A_outer - A_inner) × 1 m = (0.009375 - 0.005775) = 0.0036 m³
Khối lượng/m = 0.0036 × 7,850 ≈ 28.26 kg/m
Thật ra kết quả này quá lớn so với tính toán trước; do đó tôi sẽ làm rõ:

Thể tích thành của hộp chữ nhật với dày tường t = 10 mm:
Diện tích mặt ngoài (ngang) là 0.075 × 0.125 = 0.009375 m².
Diện tích mặt trong là (0.075 - 0.02) × (0.125 - 0.02) = 0.055 × 0.105 = 0.005775 m².
Khối lượng thành trên 1 mét dài = (A_outer + A_inner)/2 × t × ρ? Không chính xác.
Để tránh nhầm lẫn, cách phổ biến và chính xác nhất là lấy công thức khối lượng hộp chữ nhật thành:
m = ρ × [(A_outer - A_inner) × L]
Với L = 1 m, A_outer - A_inner = 0.009375 - 0.005775 = 0.0036 m².
Vậy m ≈ 7,850 × 0.0036 ≈ 28.3 kg/m.
Đây là số liệu hợp lý cho hộp chữ nhật rỗng có dày thành 10 mm ở kích thước 75×125 mm, cho thấy khối lượng rất lớn trên mỗi mét do diện tích thành đáng kể.

Độ dài sản phẩm:

Cây thép hộp dài 6 m sẽ có khối lượng xấp xỉ:
m_cây ≈ 28.3 kg/m × 6 m ≈ 169.8 kg/cây.

Nếu bạn có chiều dài khác (ví dụ 12 m, 3 m, hoặc 6 m), nhân với độ dài tương ứng.

Sai số và thực tế:

Sai số có thể tồn tại do:

Sai số gia công, bọc mạ, bề mặt, khoan lỗ làm thay đổi trọng lượng một chút.

Độ dày thành thực tế có thể không đồng nhất hoặc biến thiên theo chiều dài.

Đơn vị sử dụng: kg/m hoặc kg/cây (tùy yêu cầu mua hàng).

Bạn cần mình tính khối lượng cho một chiều dài cụ thể hơn không? Ví dụ: 3 m, 4 m, hoặc 12 m? Nếu cho mình biết chiều dài chuẩn bạn dùng và có phải đã tính đúng theo 75×125×10 mm hay có sai số trong kích thước, mình sẽ tính lại cho bạn

Ứng dụng cụ thể của thép Q355B trong xây dựng?

Dới đây là các ứng dụng cụ thể của thép Q355B trong xây dựng, dựa trên đặc tính cơ học nổi bật và chi phí hiệu quả của nó:

Khung nhà—khung chịu tải trọng chính

  • Thép Q355B có độ cứng và độ chịu kéo cao, phù hợp làm cột và dàn giáo khung thép trong nhà cao tầng hoặc công trình công nghiệp.
  • Sử dụng cho các liên kết hàn hoặc bulong, nhằm tối ưu khối lượng thép và độ an toàn cấu trúc.

Khung thép tiền chế (-prefab)

  • Dùng chế tạo các bộ phận thép tiền chế như panel, sườn mái, xà gồ, bu-gi và giằng dây.
  • Dễ gia công, hàn và lắp ráp tại công trường hoặc xưởng chế tạo.

Khung sàn và hệ thống kết cấu dầm‑cột

  • Dùng làm dầm chịu tải hoặc thanh giằng ngang để tăng độ cứng toàn khung.
  • Phù hợp với thiết kế nhà xưởng, gara, nhà kho và trung tâm logistic có yêu cầu chịu lực cao.

Kết cấu cầu và hệ thống cầu nhỏ

  • Trong các cầu nhỏ hoặc cầu vượt có tải trọng vừa phải, thép Q355B đáp ứng cần về dẻo dai và khả năng chịu va đập.
  • Thích hợp cho các cầu dẫn, cầu dành cho phương tiện nhẹ và pedestrian bridge.

Đóng tàu và kết cấu tàu biển nhỏ

  • Nhờ độ bền và khả năng chịu ăn mòn ở mức nhất định, Q355B được dùng cho thùng tàu, khung tàu và các chi tiết kết cấu chịu lực.
  • Có thể dùng cho các bộ phận không yêu cầu độ chống ăn mòn cao như cấu kiện bên trong.

Khung máy móc và thiết bị công nghiệp

  • Khung máy, bệ máy và giá đỡ trong nhà máy, hệ thống máy CNC, bệ ben và hàng rào bảo vệ.
  • Đảm bảo độ ổn định vận hành và giảm rung động do tải động.

Cầu trục và kết cấu nâng hạ

  • Giá đỡ và khung cho hệ thống cầu trục, dầm chịu tải và liên kết bulong có độ bền cao.
  • Thích hợp cho nhà xưởng có tải trọng nâng cao nhưng cần chi phí vật liệu hợp lý.

Cấu kiện gia công và kết cấu nền móng

  • Ống, hộp và các chi tiết gia công từ thép Q355B được dùng cho móng cột, bệ đỡ hoặc các khối gia cố có tải trọng tĩnh và động.
  • Các công trình giao thông đường bộ và hạ tầng
  • Cấu kiện dầm, xà gồ, cột trong cầu vượt, bến xe và hệ thống hạ tầng đô thị.

Cân nhắc sử dụng với lớp bảo vệ chống ăn mòn hoặc sơn phủ phù hợp để tăng tuổi thọ ngoài trời.

Lưu ý kỹ thuật khi chọn thép Q355B cho xây dựng:

Kiểm tra chuẩn và chiều dày hộp, hộp vuông hoặc chữ U, phù hợp với thiết kế kết cấu.

Xem xét yêu cầu gia công: hàn, cắt, ou tiết diện, và độ cho phép biến dạng sau hàn.

Biện pháp bảo vệ bề mặt và khả năng chống ăn mòn (phun epoxy, sơn chống ăn mòn) nếu làm ngoài trời hoặc chịu mưa nắng.

Kiểm tra thông số cơ học: giới hạn đàn hồi, độ bền kéo tới, và độ dẻo nhằm đảm bảo thiết kế đáp ứng mục tiêu an toàn.

Bạn có muốn mình phân tích cụ thể thêm theo một dự án hoặc kích thước nhất định (vd 75x125x10 mm hay 100x50x6 mm) và tính toán tải trọng tối đa, hoặc so sánh với mác thép khác như S355 hoặc A36 cho ứng dụng của bạn? Hãy liên hệ trực tiếp qua Hotline/Zalo: 0907315999/0937682789

Độ bền kéo của thép Q355B là bao nhiêu?

Độ bền kéo của thép Q355B phụ thuộc vào tiêu chuẩn và kiến trúc sản phẩm cụ thể, nhưng các đặc tính cơ bản thường được sử dụng như sau:

Độ bền kéo giới hạn (Tensile yield strength): khoảng 355 MPa (mác “Q355”, chữ B cho biến thể/điểm gia công có thể có một vài sự biến thiên nhỏ tùy theo quy cách sản phẩm).

Độ bền kéo tối đa (UTS - Ultimate Tensile Strength): thường ở khoảng 485–620 MPa tùy vào quy cách cán và nhiệt luyện (đối với thép hợp kim thấp như Q355B, UTS thường nằm trong khoảng giữa 450–600 MPa).

Lưu ý:

Các thông số có thể thay đổi theo tiêu chuẩn áp dụng (GB, ASTM, JIS, v.v.) và theo quy cách sản phẩm (ống, thép hộp, dầm, tấm). Ví dụ thép tấm Q355B có thể có UTS ~470–620 MPa tùy quy cách và quy trình gia công.

Đối với thép Q355B, chữ "B" thường chỉ rõ biến thể gia công hoặc điều kiện hàn/cứng; các yêu cầu cụ thể nên tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc tài liệu tiêu chuẩn cụ thể bạn đang dùng (ví dụ: GB/T 1591 cho thép thanh/tông, hoặc quy cách sản phẩm thép hộp Q355B từ nhà sản xuất).

Bạn có muốn mình tra cứu theo quy cách và nguồn cấp của bạn (ví dụ: thép hộp Q355B 75x125x10 với chiều dài 6m theo tiêu chuẩn nào) để đưa ra con số chuẩn xác hơn từ bảng dữ liệu kỹ thuật? Nếu có, cho mình biết về: 

  • Quy cách sản phẩm (dạng: thép hộp, thép tấm, thép thanh…)
  • Tiêu chuẩn áp dụng (GB/T, ASTM, JIS, v.v.)
  • Kích thước và điều kiện nhiệt luyện (nếu có)

Hãy liên hệ trực tiếp qua Hotline/Zalo: 0907315999/0937682789

So sánh thép Q355B với các loại thép khác?

So sánh nhanh giữa thép Q355B và một số loại thép phổ biến khác, tập trung vào đặc tính cơ học, ứng dụng và ưu nhược điểm:

Q355B (thép hợp kim thấp, Trung Quốc/ASTM tương đương)

Thành phần: thép thép cán nóng thường chứa lượng C thấp, hợp kim vừa phải (Mn, Si, P, S) và bổ sung một số nguyên tố để tăng độ bền và khả năng hàn.

Tính chất cơ học (điểm điển hình, có thể biến đổi theo tiêu chuẩn):

Độ bền kéo hoặc giới hạn bền kéo (Rm) khoảng 355 MPa (tên gọi “Q355” ám chỉ giới hạn bền tối thiểu ~355 MPa); húy chỉ định mác ở mức thấp đến trung bình.

Độ dẻo, độ weldability tốt; khả năng gia công và hàn tương đối ổn.

Ứng dụng: thép hộp, dầm, khung máy, cấu kiện xây dựng, ô tô và đóng tàu ở mức trung bình.

Nhược điểm: độ cứng có thể thấp hơn thép đàn hồi cao hoặc thép hợp kim cao tại cùng mức bền kéo; biến đổi chất lượng giữa các nhà sản xuất có thể xảy ra.

S460MC (thép làm khuôn, thép đàn hồi cao)

Độ bền kéo rất cao (Rm ~ 460 MPa và hơn tùy loại), nhưng độ dẻo và khả năng hàn có thể phức tạp hơn.

Ứng dụng: khung xe tải, cấu kiện đòi hỏi sự nhẹ và cứng cao, yêu cầu thông số an toàn cao.

Nhược điểm: gia công và hàn đòi hỏi điều chỉnh và kiểm soát nhiệt.

S355JR / S355K2 (thép cấu kiện chung châu Âu)

Thành phần: carbon thấp, thêm Mn, Si; khả năng hàn và gia công tốt.

Độ bền kéo: Rm khoảng 470-630 MPa tùy loại (S355JR ~ 470 MPa).

Ứng dụng: kết cấu xây dựng, cầu, tháp gió.

Ưu điểm: dễ gia công, chi phí thường rất hợp lý tại châu Âu và nhiều thị trường khác.

Nhược điểm: độ bền trung bình so với thép chịu lực cao như S460-M.

SS400 / Q235 (thép phổ thông Nhật/Ba Lan/Trung Quốc trước đây tương đương)

Thành phần: hàm lượng carbon và hợp kim rất thấp.

Độ bền kéo thấp hơn: Rm ~ 400-410 MPa cho SS400.

Ứng dụng: thép chế tạo cấu kiện dân dụng, khung thép nhẹ.

Nhược điểm: không đủ cứng cho các ứng dụng tải trọng cao, dễ biến dạng khi tải trọng lớn.

A36 (thép kết cấu Mỹ)

Độ bền kéo ~ 400-550 MPa tùy heat treatment.

Ứng dụng rộng rãi trong kết cấu xây dựng và máy móc.

Ưu điểm: dễ gia công, hàn và có sẵn khắp nơi.

Nhược điểm: cùng mức bền với S355, nhưng tiêu chuẩn vật liệu và nhiệt luyện có thể khác nhau.

So sánh nhanh tổng thể:

Bền: Q355B có Rm tối thiểu khoảng 355 MPa, thấp hơn A36/S355/S460 tùy loại; tuy vậy nó là mác thép hợp kim thấp có chi phí khá hợp lý và ổn định ở nhiều dự án tại châu Á.

Dẻo và hàn: Q355B có khả năng hàn tốt và độ dẻo tương đối ổn; các loại thép như S460MC sẽ khó hàn và cần công nghệ hàn và nhiệt luyện tinh vi hơn.

Giá thành: Thường Q355B có giá rẻ hơn so với thép hợp kim cao hoặc thép chất lượng cao như S460-M.

Ứng dụng: Q355B phù hợp với khung thép, cấu kiện trung bình, kết cấu không yêu cầu giới hạn bền quá cao; S355/S460 sẽ phù hợp cho các công trình chịu tải cao và đòi hỏi độ bền kéo lớn.

Cách chọn thép cho dự án:

Xác định yêu cầu kết cấu: tải trọng, độ cứng, độ dẻo, và điều kiện chịu lực.

Xem tiêu chuẩn và nguồn gốc: chọn mác thép phù hợp với tiêu chuẩn khu vực (ví dụ: EN, ASTM) và đảm bảo quy cách (độ dày, kích thước, mạ).

Xem chi phí – lợi ích: cho dự án yêu cầu kết cấu trung bình, Q355B có thể tối ưu về chi phí và hiệu suất.

Kiểm tra chất lượng và xuất xứ: đảm bảo thép có chứng chỉ chất lượng, phiếu kiểm định và không bị giả mác.

Nếu bạn cho biết:

Loại dự án (xây dựng, khuôn, khung ô tô, đóng tàu, v.v.),

Yêu cầu về độ bền kéo, khả năng hàn và điều kiện làm việc (nhiệt độ, rung động, nước biển, v.v.),

Địa điểm mua và tiêu chuẩn áp dụng,
mình có thể đưa ra sự lựa chọn cụ thể giữa Q355B và các loại thép khác phù hợp với trường hợp của bạn, kèm tham khảo thông số kỹ thuật và bảng so sánh chi tiết.

CÁC LOẠI THÉP HỘP Q355B 75x125x5, THÉP HỘP Q355B 75x125x10, DO ALPHASTEEL CUNG CẤP:

Hiện nay Thép ALPHA cung cấp: Thép hộp chữ nhật đen Q355B 75X125 ( sắt hộp chữ nhật Q355B 75X125), Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Q355B 75X125, Thép hộp inox 75X125

 * Thép hộp đen Q355B 75x125x10

Thép hộp đen 75x125 dày 10lymm loại thép hộp này có bề mặt đen bóng thường được dùng ở những công trình ít tiếp xúc với axit.

- Đặc điểm: Thép hộp đen Q355B 75x125 dày10lymm có bề mặt mịn màng, dễ dàng gia công và thi công. Loại thép này có giá thành thấp và được sử dụng phổ biến trong các công trình có yêu cầu không cao về khả năng chống ăn mòn.

* Thép hộp mạ kẽm Q355B 75x125x10

Thép hộp mạ kẽm : Q355 75x125 dày 10lymm đây là loại thép hộp với bên ngoài được mạ 1 lớp kẽm ở nhiệt độ cao giúp bảo vệ thép bên trong, chính vì vậy là loại thép này có khả năng chống mài món rất tốt và tốt hơn thép hộp đen, chống han gỉ và tuổi thọ khá cao nên đến 60 năm. Loại thép này thường được dùng trong những công trình ở ven biển hay kho hóa chất.

- Đặc điểm: Lớp mạ kẽm giúp Thép hộp mạ kẽm Q355 75x125 10lymm có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Bề mặt thép có màu bạc sáng bóng, giúp sản phẩm có tính thẩm mỹ cao và bền vững theo thời gian.

* Thép hộp inox75x125x10

Thép hộp inox 75x125 dày 10lymm là loại thép hộp được làm từ inox (thép không gỉ), có đặc tính vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này mang lại sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chống gỉ.

 - Đặc điểm: 75x125 dày 10lymm có khả năng chống gỉ, không bị oxi hóa theo thời gian, giữ được vẻ ngoài sáng bóng, sạch sẽ và bền bỉ. Inox cũng có khả năng chịu nhiệt và chịu lực cao, là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình đòi hỏi sự bền vững lâu dài.

Đặc tính cơ học & Thành phần hóa học của vật liệu thép hộp Q355B 75x125 dày 10lymm

Thành phần
hóa học vật liệu (%)

Q355

C

Mn

S

P

V.

≤ 0,20

1,70 _

.50,55

≤ 0,040

≤ 0,040

0,02-0,15

Độ bền kéo: 470-630(Mpa)

Sức mạnh năng suất:355(Mpa)

Độ giãn dài:21

Có những loại thép hộp Q355B nào khác?

Thép hộp Q355B có vài kiểu và biến thể phổ biến ngoài kích thước 75×125×10mm. Dưới đây là một số loại thường gặp:

Theo kích thước mặt cắt:

Thép hộp chữ nhật: ví dụ 50×100, 75×125, 100×200, 125×250, v.v.

Thép hộp vuông: ví dụ 50×50, 100×100, 150×150, v.v.

Thép hộp chữ nhật dẹt khác: 60×120, 80×160, 100×200, v.v.

Theo độ dày thành:

Dày: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 mm (và có thể lên tới 24–25 mm ở các loại đặc biệt).

Theo tiêu chuẩn sản phẩm:

Q355B sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 706-2008 hoặc tương đương (JC/T, ISO 10204, v.v.), có thể phân biệt theo cấp bền và chất lượng bề mặt.

Có loại thép hộp Q355B có lớp phủ hoặc xử lý bề mặt (điện phân, kẽm nóng) để tăng khả năng chống ăn mỏ và chống oxy hóa.

Theo mục đích sử dụng:

Dùng cho kết cấu chịu lực (hộp có độ dày và kích thước lớn cho khung nhà xưởng, cầu trục).

Dùng cho hệ thống lắp đặt cơ khí, thanh dẫn hướng, khung máy móc.

Dùng cho kết cấu biển bảng, rầm đỡ, dàn giáo (tùy yêu cầu về tính năng và chi phí).

Theo bất kỳ đặc tính bổ sung:

Thép hộp mạ kẽm, thép hộp sơn epoxy hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mỏng và bền ngoài.

Thép hộp có khoang rỗng (hollow sections) đa dạng hình học, có thể có lỗ tấm hoặc rãnh trên thành để ghép nối nhanh.

Nếu bạn cần, mình có thể:

Liệt kê các kích thước phổ biến cho Q355B đang có sẵn tại khu vực bạn.

Tính toán khối lượng cho các kích thước cụ thể (ví dụ 75×125×d mm với d là một số giá trị).

Gợi ý bảng tra kích thước và tiêu chuẩn áp dụng cho dự án của bạn.

Tìm hiểu các loại bề mặt/phủ phù hợp với môi trường làm việc (hồ sơ chống ăn mòn, ví dụ: mạ kẽm, sơn phủ).

Bạn đang tìm loại nào cụ thể: kích thước mặt cắt, độ dày, hay lớp phủ? Và bạn ở khu vực nào để mình có thể gợi ý nguồn cung cấp gần bạn.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

MST: 3702703390

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666   Fax: (0274) 3729 333

Email: satthepalpha@gmail.com / Website:  http://satthep24h.com/san-pham.html

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline