Ống thép đúc mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52

Ống thép đúc mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52

Ống thép đúc mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52

Thép ống đúc mạ crom là thép ống được sản xuất bằng quy trình đúc liền mạch (không có mối hàn) và có một lượng crom được pha trộn vào thành phần hợp kim, giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao như dẫn dầu, dẫn khí, hệ thống thủy lực và các công trình đòi hỏi khả năng chịu áp lực lớn.

ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép ống đúc mạ crôm phi 10, 12, 16, 21, 27, 34, 42, 49, 60, 73, 76, 90, 102, 141, 168, 219, 273, 325, 406, 457, 508, 589, 610 theo tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52, X42, ASTM A335, ASTM A333, DIN 2448, JIS G3455, EN 10216, mác thép C45-S45C, SS400, S355JR, Q355B, S355J2, S355J2H Xuất xứ: Taiwan, china, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam

Độ cứng : 20-25HRC

Độ bóng bề mặt : Ra 0.2um max

Lớp mạ chrome : 20 - 30um

Nhà cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL - 0907315999
  • Báo giá Ống thép đúc mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Công ty thép ALPHA chuyên cung cấp: THÉP ỐNG ĐÚC MẠ CRÔM-CHROME, THÉP TRÒN ĐẶC MẠ CRÔM-CHROME , ỐNG TY MẠ CRÔM-CHROME: TY BEN (XILANH), TY BẠC ĐẠN, TY XI LANH, TY BEN CỨNG THUỶ LỰC MẠ CROM THÉP C55/S50C, C45/S45C; ỐNG XI MẠ CRÔM, TY RỖNG MẠ CHROME (CRÔM)

Ống thép đúc mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52

Ống thép đúc mạ crom(crôm) ASTM A106, ASTM A53, API 5L, X52

Thép ống đúc mạ crôm/chrome là gì?

Thép ống đúc mạ crôm là loại thép ống đúc được phủ một lớp mạ crôm bên ngoài. Lớp mạ crom này thường được thực hiện để tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ cứng bề mặt, và tạo vẻ ngoài sáng bóng, thẩm mỹ cho ống thép. Quá trình mạ crom có thể ảnh hưởng đến các đặc tính kỹ thuật của thép, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

  • Độ cứng : 20-25HRC
  • Độ bóng bề mặt : Ra 0.2um max
  • Lớp mạ chrome : 20 - 30um

Thép ống đúc mạ crom là thép ống được sản xuất bằng quy trình đúc liền mạch (không có mối hàn) và có một lượng crom được pha trộn vào thành phần hợp kim, giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao như dẫn dầu, dẫn khí, hệ thống thủy lực và các công trình đòi hỏi khả năng chịu áp lực lớn. Xuất xứ: Taiwan, china, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam

Tiêu chuẩn chất lượng và mác thép trong mạ thép ống đúc mạ crôm/chrome

Thép ống đúc mạ crôm (Crôm) thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, EN, DIN, và JIS, với các mác thép phổ biến bao gồm các cấp độ của ASTM A106/A53 (ví dụ: A, B, C), các mác thép kết cấu như X42, X52, S355JR, và các mác thép đặc biệt hơn như A213-T91 hoặc A213-T22 cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tiêu chuẩn và mác thép phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của ống thép đúc mạ crôm. 

Các tiêu chuẩn chính áp dụng cho thép ống đúc mạ crôm:

ASTM (Mỹ):

  • ASTM A106: Phổ biến cho ống thép carbon chịu áp lực. 
  • ASTM A53: Dùng cho cả ống thép đúc và ống hàn, bao gồm ống thép đen hoặc mạ kẽm. 
  • ASTM A335: Cho ống thép hợp kim chịu nhiệt độ cao. 
  • ASTM A333: Cho ống thép đúc carbon và hợp kim trong điều kiện nhiệt độ thấp. 

EN (Châu Âu):

  • EN 10216: Tiêu chuẩn cho ống thép chịu áp lực. 
  • DIN (Đức):
  • DIN 2448: Tiêu chuẩn cho ống thép kết cấu. 

JIS (Nhật Bản):

  • JIS G3455: Tiêu chuẩn cho ống thép chịu áp lực. 
  • API 5L: Tiêu chuẩn cho ống thép dùng trong công nghiệp dầu khí. 

Các mác thép phổ biến:

  • A53 (Grade A, B, C): Các cấp độ của tiêu chuẩn ASTM A53, biểu thị đặc tính cơ học khác nhau. 
  • A106 (Grade A, B, C): Tương tự A53 nhưng tập trung cho ống chịu áp lực. 
  • X52, X65: Các mác thép theo API 5L, chỉ định cường độ chảy tối thiểu (ví dụ: 52 ksi cho X52). 
  • S355: Mác thép kết cấu theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN 10210), ví dụ: S355JR, S355JO, S355J2H. 
  • A210/A213-T91/T22: Các mác thép hợp kim cao được sử dụng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao. 

Lưu ý: Việc mạ crôm là một lớp hoàn thiện bề mặt cho ống thép đúc. Do đó, khi sử dụng thép ống đúc mạ crôm, bạn cần xác định cả tiêu chuẩn của thép ống và quy trình mạ crôm. 

Quy trình mạ crôm/chrome trên thép ống đúc

Quá trình mạ crom trên thép ống đúc (chromium plating) thường được thực hiện thông qua hai giai đoạn chính: mạ crom bóng (bright chrome) và mạ crom cứng (hard chrome). Dưới đây là mô tả tổng quan về quy trình phổ biến nhất, cùng các lưu ý và biến thể.

1. Chuẩn bị bề mặt (surface preparation) Làm sạch cơ bản (degreasing): Loại bỏ dầu mỡ, mỡ và bụi bằng dung môi hoặc dung dịch tẩy rửa.

Tẩy rỉ và xử lý bề mặt:

  • Nếu cần, dùng dung dịch axit nhẹ để loại bỏ oxit và lớp zync hoặc tẩy rỉ.
  • Rửa clear bằng nước sạch và làm khô.

Đánh bóng và nhám bề mặt:

  • Đánh bóng hoặc xát nhám nhẹ để đạt độ nhẵn phù hợp cho crom và tăng độ bám.
  • Kiểm tra bề mặt: Phát hiện vết nứt, hố, hay đốm oxit cần xử lý trước khi mạ.

Lưu ý: Bề mặt phải sạch hoàn toàn và không còn các chất gây ô nhiễm để đảm bảo lớp mạ đồng đều và bám tốt.

2. Mạ Crom bóng (Bright Chrome) hoặc mạ crom đơn lớp: Đây là quy trình mạ crom cho lớp bề mặt sáng bóng, thường dùng cho phần ngoại thất hoặc các ống đúc yêu cầu thẩm mỹ cao.

Dung dịch mạ: Dung dịch crom oxit (chromium sulfate hoặc chromium chloride dựa trên công nghệ) với chất điện phân và chất ổn định.

Điện phân:

  • Nguồn điện: DC, với điện áp và dòng điện kiểm soát để đảm bảo lớp mạ đồng đều.
  • Nhiệt độ dung dịch thường ở mức thấp đến trung bình (ví dụ khoảng 20–60°C tùy công thức).
  • Thời gian mạ: Tùy kích thước và độ dày mong muốn, có thể từ vài phút đến vài giờ.

Kiểm tra chất lượng:

  • Độ bóng, độ dày lớp mạ (thông qua dụng cụ đo dày mạ hoặc thử nghiệm phun bóng).
  • Kiểm tra bề mặt không có vết sấp, vết lõm.

3. Mạ crom cứng (Hard Chrome) – lớp mạ bảo vệ và chịu mài mòn: Đối với thép ống đúc dùng trong cơ khí chịu tải, mạ crom cứng mang lại độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

Dung dịch mạ: Dung dịch crom trioxide (CrO3) hoặc các hệ thống Crom oxide dựa trên axit sulfuric và các chất bổ sung.

Điện phân và điều kiện:

  • Dòng điện cao hơn và thời gian mạ dài hơn so với crom bóng.
  • Nhiệt độ và pH được kiểm soát chặt chẽ để đạt lớp crom cứng (độ dày có thể từ vài micromet đến vài chục micromet).

Quy trình tuần hoàn: Thường có chu kỳ làm sạch – mạ – làm sạch để loại bỏ tạp chất và đảm bảo lớp mạ đều.

Kiểm tra chất lượng:

  • Độ cứng theo chuẩn (ví dụ: HRC 60–70 cho crom cứng).
  • Độ đanh bề mặt và khả năng chịu mài mòn.

4. Xử lý sau mạ (post-treatment): Rửa sạch và làm khô: Loại bỏ dung dịch mạ còn sót lại.

Nebulization hoặc passivation (khử oxit): Có thể áp dụng để tăng độ bền và chống ăn mòn.

Kiểm tra chất lượng cuối cùng:

  • Độ dày lớp mạ (magneto inductive hoặc micro-điện thoại).
  • Độ bền bám và khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm tra bề mặt, không có vết xước sâu hoặc nứt.

5. Các biến thể và lưu ý kỹ thuật

  • Chu kỳ điện phân hai tầng (two-stage plating): Có thể mạ crom bóng trước, sau đó crom cứng để tối ưu cả độ bóng và độ bền.
  • Tăng cường bám dính: Dùng lớp kẽm hoặc Ni intermediary để cải thiện bám dính nếu cần.
  • Kiểm soát môi trường và an toàn: Chrom và các chất mạ có độc hại; cần hệ thống xử lý nước thải và thiết bị an toàn cho người lao động.
  • Kiểm soát chất lượng liên tục: Đo dày lớp mạ, kiểm tra độ cứng, kiểm tra tính đồng nhất trên toàn bộ ống.

6. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng

  • Chất lượng bề mặt gốc của thép ống đúc: Độ nhẵn, sự sạch sẽ và không có oxit.
  • Điều kiện dung dịch mạ và pH: Tính đồng nhất và độ bóng.
  • Điện áp và dòng điện: Sai lệch có thể gây ra lớp mạ mỏng hoặc dày bất thường.
  • Nhật ký vận hành và thời gian mạ: Tuân thủ quy trình chuẩn và biên độ mạ được tối ưu.

Bảng tra kích thước ống thép đúc mạ crôm/chrome từ phi 10 đến phi 610

Các thông số chung của các loại ống thép đúc đang phổ biến trên thị trường hiện này do ALPHA STEEL cung cấp:

  • Đường kích ngoài ống: từ 10,3mm đến 610mm
  • Độ dày thành ống: từ 1,27mm đến 59.54mm
  • Chiều dài ống thép đúc chuẩn: 3m, 6m, 12m, 18m, 24m

Sau đây là bảng tra thông số kích thước và độ dày ống đúc chi tiết: Thép ống đúc mạ crôm phi 10, 12, 16, 21, 27, 34, 42, 49, 60, 73, 76, 90, 102, 141, 168, 219, 273, 325, 406, 457, 508, 589, 610

Phi

Tên gọi Định Danh (DN)

Đường Kính
(inch)

Đường kính OD
(mm)

Độ dày thành ống
(mm)

10

DN6

0,41 Inch

10,3

1,24

10

DN6

0,41 Inch

10,3

1,73

10

DN6

0,41 Inch

10,3

2,41

12

DN8

0,54 Inch

13,7

1,65

12

DN8

0,54 Inch

13,7

1,85

12

DN8

0,54 Inch

13,7

2,24

12

DN8

0,54 Inch

13,7

2,24

12

DN8

0,54 Inch

13,7

3,02

12

DN8

0,54 Inch

13,7

3,02

16

DN10

0,67 Inch

17,1

1,65

16

DN10

0,67 Inch

17,1

1,85

16

DN10

0,67 Inch

17,1

2,31

16

DN10

0,67 Inch

17,1

2,31

16

DN10

0,67 Inch

17,1

3,20

16

DN10

0,67 Inch

17,1

3,20

21

DN15

0,84 Inch

21,3

2,11

21

DN15

0,84 Inch

21,3

2,44

21

DN15

0,84 Inch

21,3

2,77

21

DN15

0,84 Inch

21,3

2,77

21

DN15

0,84 Inch

21,3

3,73

21

DN15

0,84 Inch

21,3

3,73

21

DN15

0,84 Inch

21,3

4,78

21

DN15

0,84 Inch

21,3

7,47

27

DN20

1,05 Inch

26,7

1,65

27

DN20

1,05 Inch

26,7

2,10

27

DN20

1,05 Inch

26,7

2,87

27

DN20

1,05 Inch

26,7

3,91

27

DN20

1,05 Inch

26,7

7,80

34

DN25

1,31 Inch

33,4

1,65

34

DN25

1,31 Inch

33,4

2,77

34

DN25

1,31 Inch

33,4

3,34

34

DN25

1,31 Inch

33,4

4,55

34

DN25

1,31 Inch

33,4

9,10

42

DN32

1,66 Inch

42,2

1,65

42

DN32

1,66 Inch

42,2

2,77

42

DN32

1,66 Inch

42,2

2,97

42

DN32

1,66 Inch

42,2

3,56

42

DN32

1,66 Inch

42,2

4,80

42

DN32

1,66 Inch

42,2

6,35

42

DN32

1,66 Inch

42,2

9,70

49

DN40

1,90 Inch

48,3

1,65

49

DN40

1,90 Inch

48,3

2,77

49

DN40

1,90 Inch

48,3

3,20

49

DN40

1,90 Inch

48,3

3,68

49

DN40

1,90 Inch

48,3

5,08

49

DN40

1,90 Inch

48,3

7,14

49

DN40

1,90 Inch

48,3

10,15

60

DN50

2,37 Inch

60,3

1,65

60

DN50

2,37 Inch

60,3

2,77

60

DN50

2,37 Inch

60,3

3,18

60

DN50

2,37 Inch

60,3

3,91

60

DN50

2,37 Inch

60,3

5,54

60

DN50

2,37 Inch

60,3

6,35

60

DN50

2,37 Inch

60,3

11,07

73

DN65

2,87 Inch

73,0

2,10

73

DN65

2,87 Inch

73,0

3,05

73

DN65

2,87 Inch

73,0

4,78

73

DN65

2,87 Inch

73,0

5,16

73

DN65

2,87 Inch

73,0

7,01

73

DN65

2,87 Inch

73,0

7,60

73

DN65

2,87 Inch

73,0

14,02

76

DN65

2,98 Inch

75,6

2,10

76

DN65

2,98 Inch

75,6

3,05

76

DN65

2,98 Inch

75,6

4,78

76

DN65

2,98 Inch

75,6

5,16

76

DN65

2,98 Inch

75,6

7,01

76

DN65

2,98 Inch

75,6

7,60

76

DN65

2,98 Inch

75,6

14,20

90

DN80

3,50 Inch

88,9

2,11

90

DN80

3,50 Inch

88,9

3,05

90

DN80

3,50 Inch

88,9

4,00

90

DN80

3,50 Inch

88,9

5,49

90

DN80

3,50 Inch

88,9

7,62

90

DN80

3,50 Inch

88,9

11,13

90

DN80

3,50 Inch

88,9

15,24

102

DN90

4,00 Inch

101,6

2,11

102

DN90

4,00 Inch

101,6

3,05

102

DN90

4,00 Inch

101,6

4,48

102

DN90

4,00 Inch

101,6

5,74

102

DN90

4,00 Inch

101,6

8,08

102

DN90

4,00 Inch

101,6

16,15

114

DN100

4,50 Inch

114,3

2,11

114

DN100

4,50 Inch

114,3

3,05

114

DN100

4,50 Inch

114,3

4,78

114

DN100

4,50 Inch

114,3

6,02

114

DN100

4,50 Inch

114,3

8,56

114

DN100

4,50 Inch

114,3

11,30

114

DN100

4,50 Inch

114,3

13,49

114

DN100

4,50 Inch

114,3

17,12

141

DN125

5,56 Inch

141,3

2,77

141

DN125

5,56 Inch

141,3

3,40

141

DN125

5,56 Inch

141,3

6,55

141

DN125

5,56 Inch

141,3

9,53

141

DN125

5,56 Inch

141,3

12,70

141

DN125

5,56 Inch

141,3

15,88

141

DN125

5,56 Inch

141,3

19,05

168

DN150

6,63 Inch

168,3

2,77

168

DN150

6,63 Inch

168,3

3,40

168

DN150

6,63 Inch

168,3

4,78

168

DN150

6,63 Inch

168,3

5,16

168

DN150

6,63 Inch

168,3

6,35

168

DN150

6,63 Inch

168,3

7,11

168

DN150

6,63 Inch

168,3

10,97

168

DN150

6,63 Inch

168,3

14,27

168

DN150

6,63 Inch

168,3

18,26

168

DN150

6,63 Inch

168,3

21,95

219

DN200

8,63 Inch

219,1

2,77

219

DN200

8,63 Inch

219,1

3,76

219

DN200

8,63 Inch

219,1

6,35

219

DN200

8,63 Inch

219,1

7,04

219

DN200

8,63 Inch

219,1

8,18

219

DN200

8,63 Inch

219,1

10,31

219

DN200

8,63 Inch

219,1

12,70

219

DN200

8,63 Inch

219,1

15,09

219

DN200

8,63 Inch

219,1

18,26

219

DN200

8,63 Inch

219,1

20,62

219

DN200

8,63 Inch

219,1

23,01

219

DN200

8,63 Inch

219,1

22,23

273

DN250

10,75 Inch

273,1

3,40

273

DN250

10,75 Inch

273,1

4,19

273

DN250

10,75 Inch

273,1

6,35

273

DN250

10,75 Inch

273,1

7,80

273

DN250

10,75 Inch

273,1

9,27

273

DN250

10,75 Inch

273,1

12,70

273

DN250

10,75 Inch

273,1

15,09

273

DN250

10,75 Inch

273,1

18,26

273

DN250

10,75 Inch

273,1

21,44

273

DN250

10,75 Inch

273,1

25,40

273

DN250

10,75 Inch

273,1

28,58

273

DN250

10,75 Inch

273,1

25,40

325

DN300

12,75 Inch

323,9

4,20

325

DN300

12,75 Inch

323,9

4,57

325

DN300

12,75 Inch

323,9

6,35

325

DN300

12,75 Inch

323,9

8,38

325

DN300

12,75 Inch

323,9

9,53

325

DN300

12,75 Inch

323,9

10,31

325

DN300

12,75 Inch

323,9

12,70

325

DN300

12,75 Inch

323,9

14,27

325

DN300

12,75 Inch

323,9

17,48

325

DN300

12,75 Inch

323,9

21,44

325

DN300

12,75 Inch

323,9

25,40

325

DN300

12,75 Inch

323,9

28,60

325

DN300

12,75 Inch

323,9

33,32

325

DN300

12,75 Inch

323,9

25,40

355

DN350

14,00 Inch

355,6

3,96

355

DN350

14,00 Inch

355,6

4,78

355

DN350

14,00 Inch

355,6

6,35

355

DN350

14,00 Inch

355,6

7,92

355

DN350

14,00 Inch

355,6

9,53

355

DN350

14,00 Inch

355,6

11,13

355

DN350

14,00 Inch

355,6

15,09

355

DN350

14,00 Inch

355,6

12,70

355

DN350

14,00 Inch

355,6

19,05

355

DN350

14,00 Inch

355,6

23,83

355

DN350

14,00 Inch

355,6

27,79

355

DN350

14,00 Inch

355,6

31,75

355

DN350

14,00 Inch

355,6

35,71

406

DN400

16,00 Inch

406,4

4,19

406

DN400

16,00 Inch

406,4

4,78

406

DN400

16,00 Inch

406,4

6,35

406

DN400

16,00 Inch

406,4

7,92

406

DN400

16,00 Inch

406,4

9,53

406

DN400

16,00 Inch

406,4

9,53

406

DN400

16,00 Inch

406,4

12,70

406

DN400

16,00 Inch

406,4

16,66

406

DN400

16,00 Inch

406,4

21,44

406

DN400

16,00 Inch

406,4

26,19

406

DN400

16,00 Inch

406,4

30,96

406

DN400

16,00 Inch

406,4

36,53

406

DN400

16,00 Inch

406,4

40,49

457

DN450

18,00 Inch

457,2

4,20

457

DN450

18,00 Inch

457,2

4,78

457

DN450

18,00 Inch

457,2

6,35

457

DN450

18,00 Inch

457,2

7,92

457

DN450

18,00 Inch

457,2

11,13

457

DN450

18,00 Inch

457,2

9,53

457

DN450

18,00 Inch

457,2

14,27

457

DN450

18,00 Inch

457,2

19,05

457

DN450

18,00 Inch

457,2

12,70

457

DN450

18,00 Inch

457,2

23,88

457

DN450

18,00 Inch

457,2

29,36

457

DN450

18,00 Inch

457,2

34,93

457

DN450

18,00 Inch

457,2

39,67

457

DN450

18,00 Inch

457,2

45,24

508

DN500

20,00 Inch

508,0

4,78

508

DN500

20,00 Inch

508,0

5,54

508

DN500

20,00 Inch

508,0

6,35

508

DN500

20,00 Inch

508,0

9,53

508

DN500

20,00 Inch

508,0

12,70

508

DN500

20,00 Inch

508,0

9,53

508

DN500

20,00 Inch

508,0

15,09

508

DN500

20,00 Inch

508,0

20,62

508

DN500

20,00 Inch

508,0

12,70

508

DN500

20,00 Inch

508,0

26,19

508

DN500

20,00 Inch

508,0

32,54

508

DN500

20,00 Inch

508,0

38,10

508

DN500

20,00 Inch

508,0

44,45

508

DN500

20,00 Inch

508,0

50,01

559

DN550

22,00 Inch

558,8

4,78

559

DN550

22,00 Inch

558,8

5,54

559

DN550

22,00 Inch

558,8

6,53

559

DN550

22,00 Inch

558,8

9,53

559

DN550

22,00 Inch

558,8

12,70

559

DN550

22,00 Inch

558,8

22,23

559

DN550

22,00 Inch

558,8

28,58

559

DN550

22,00 Inch

558,8

34,93

559

DN550

22,00 Inch

558,8

41,28

559

DN550

22,00 Inch

558,8

47,63

559

DN550

22,00 Inch

558,8

53,98

610

DN600

24,00 Inch

609,6

4,78

610

DN600

24,00 Inch

609,6

5,54

610

DN600

24,00 Inch

609,6

6,35

610

DN600

24,00 Inch

609,6

9,53

610

DN600

24,00 Inch

609,6

12,70

610

DN600

24,00 Inch

609,6

14,27

610

DN600

24,00 Inch

609,6

17,48

610

DN600

24,00 Inch

609,6

24,61

610

DN600

24,00 Inch

609,6

30,96

610

DN600

24,00 Inch

609,6

38,39

610

DN600

24,00 Inch

609,6

46,02

610

DN600

24,00 Inch

609,6

52,37

610

DN600

24,00 Inch

609,6

59,54

Đặc điểm nổi bật thép ống đúc mạ crôm/chrome:

  • Không mối hàn:  Được sản xuất bằng quy trình đúc hoặc đùn và kéo phôi đặc, tạo ra cấu trúc đồng nhất, liền mạch, tăng cường độ bền và giảm nguy cơ rò rỉ. 
  • Thành phần hợp kim: Chứa một tỷ lệ crom nhất định, mang lại các đặc tính ưu việt như độ cứng, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. 
  • Khả năng chịu lực cao: Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội hơn các loại thép ống thông thường, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng khắc nghiệt. 

Ứng dụng thép ống đúc mạ crôm/chrome:

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của thép ống đúc mạ crom, cùng các đặc điểm phù hợp để chọn cho từng môi trường làm việc.

1. Ứng dụng trong xây dựng và cơ khí

  • Ống dẫn nước/khí trong hệ thống nước và khí nén ở mức áp suất vừa phải khi cần vẻ ngoài sáng bóng và khả năng chống ăn mòn tương đối.
  • Khung, vỏ máy và linh kiện cơ khí yêu cầu bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh và ít ăn mòn.

2. Ứng dụng trong ngành ô tô và xe máy

  • Ống đồng bộ và phụ kiện trên các chi tiết trang trí, mạ crom giúp cải thiện thẩm mỹ và tăng độ cứng bề mặt.
  • Ống chịu lực và ống của hệ thống xả ở một số thiết kế đặc thù nhờ khả năng chống mài mòn và oxi hóa.

3. Ứng dụng trong thiết bị và gia dụng

  • Ống và thân cửa trong thiết bị gia dụng cao cấp (ví dụ: máy giặt, tủ lạnh) nhờ lớp mạ crom cho vẻ ngoài sáng bóng và kháng ăn mòn.
  • Phụ kiện ống dẫn nước và tủ kệ trong các thiết kế nội thất hiện đại.

4. Ứng dụng trong công nghiệp nặng và chế biến thực phẩm

  • Ống bảo vệ và ống dẫn vật liệu ăn mòn nhẹ đến vừa phải trong các hệ thống xử lý nước và hóa chất, khi cần kháng ăn mòn và dễ làm sạch.
  • Dụng cụ máy móc và khu vực tiếp xúc với thực phẩm nếu crom hóa đạt các yêu cầu vệ sinh và chứng nhận phù hợp.

►Lợi ích và lý do chọn thép ống đúc mạ crom

  • Chống ăn mòn và chống oxy hóa ở bề mặt ngoài.
  • Độ cứng bề mặt và khả năng chịu mài mòn tốt hơn so với thép ống trơn.
  • Vẻ ngoài sáng bóng, dễ vệ sinh và thẩm mỹ cao cho thiết bị và hệ thống.
  • Khả năng gia công và hàn vẫn phù hợp cho các ứng dụng lắp ráp.

Lưu ý kỹ thuật khi chọn thép ống đúc mạ crom

  • Nồng độ crom và độ dày lớp mạ ảnh hưởng đến độ bền và chi phí; lớp quá mỏng dễ bong tróc, lớp quá dày có thể gây nặng và biến dạng.
  • Ứng suất và điều kiện làm việc: trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc dung môi ăn mời, cần xác định lớp mạ và khuyết tật bề mặt.
  • Yêu cầu vệ sinh và tiếp xúc với thực phẩm: cần kiểm tra chứng nhận an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh.

Bạn muốn biết chi tiết về một ứng dụng cụ thể hoặc so sánh thép ống đúc mạ crôm với các loại mạ khác (nhôm, niken, NBR, inox) cho môi trường của bạn không? Nếu có, cho mình biết điều kiện làm việc, áp suất, nhiệt độ và yêu cầu vệ sinh để mình tư vấn cụ thể hơn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống đúc mạ crôm/chrome

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo0907315999 - 0937682789

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline