Thép hình I198, I200, I244, I248, I250 POSCO

Thép hình I198, I200, I244, I248, I250 POSCO

Thép hình I198, I200, I244, I248, I250 POSCO

Thép hình I198, I200, I244, I248, I250 POSCO

Thép hình I POSCO là dòng sản phẩm thép kết cấu cao cấp được sản xuất bởi tập đoàn thép hàng đầu thế giới Posco (Hàn Quốc), với nhà máy chính tại Việt Nam là Posco Vina (đặt tại Nhơn Trạch, Đồng Nai).

Quy cách thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m: - Chiều dài phần bụng: 198mm - Chiều dài phần cánh: 99mm - Độ dày mặt bích: 4.5mm và 7mm - Trọng lượng (kg/12m): 218.4 kg

Quy cách thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m: - Chiều dài phần bụng: 200mm - Chiều dài phần cánh: 100mm - Độ dày mặt bích: 5.5mm và 8mm - Trọng lượng (kg/12m): 255.6 kg

Quy cách thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12m: - Chiều dài phần bụng: 244mm - Chiều dài phần cánh: 175mm - Độ dày mặt bích: 7mm và 11mm - Trọng lượng (kg/12m): 529.2 kg

Quy cách thép hình I248 x 124 x 5 x 8 x 12m: - Chiều dài phần bụng: 248mm - Chiều dài phần cánh: 124mm - Độ dày mặt bích: 5mm và 8mm - Trọng lượng (kg/12m): 308.4 kg

Quy cách thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12m: - Chiều dài phần bụng: 250mm - Chiều dài phần cánh: 125mm - Độ dày mặt bích: 6mm và 9mm- Trọng lượng (kg/12m): 355.2 kg

Thép hình I của Posco nổi tiếng trên thị trường Việt Nam và quốc tế nhờ chất lượng vượt trội, độ bền cao và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.

  • Gía thép hình I198, I200, I244, I248, I250 POSCO
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Tổng Quan Chi Tiết Về Thép Hình I POSCO

1. Giới Thiệu Chung về Thép Hình I POSCO

1.1. Giới Thiệu Tập Đoàn POSCO và POSCO Vina

  • Lịch sử và quy mô tập đoàn POSCO: Tập đoàn POSCO, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới, có một lịch sử phát triển lâu dài và không ngừng mở rộng. Từ những ngày đầu thành lập, POSCO đã không ngừng đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường ra toàn cầu. Quy mô của tập đoàn ngày càng lớn mạnh, với nhiều nhà máy, chi nhánh và văn phòng đại diện trên khắp thế giới. POSCO đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thép toàn cầu, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Nhà máy POSCO Vina tại Việt Nam (Nhơn Trạch, Đồng Nai): Nhà máy POSCO Vina đặt tại Nhơn Trạch, Đồng Nai, là một trong những dự án đầu tư quan trọng của POSCO tại Việt Nam. Nhà máy được trang bị các dây chuyền sản xuất hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo sản xuất ra các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước và xuất khẩu. Sự hiện diện của POSCO Vina góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp thép Việt Nam, tạo công ăn việc làm cho người lao động địa phương và đóng góp vào ngân sách nhà nước.

1.2. Tổng Quan về Thép Hình I POSCO

  • Định nghĩa và ứng dụng của thép hình I: Thép hình I là một loại thép kết cấu có hình dạng mặt cắt ngang giống chữ I in hoa. Nhờ vào hình dạng đặc biệt này, thép hình I có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thép hình I thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà thép tiền chế, chế tạo máy móc, thiết bị và nhiều ứng dụng khác. Khả năng chịu tải trọng lớn, chịu uốn, chịu nén vượt trội của thép hình I giúp đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình.
  • Vị thế của thép hình I POSCO trên thị trường: Thép hình I POSCO có một vị thế vững chắc trên thị trường nhờ vào chất lượng vượt trội, độ bền cao và sự đa dạng về chủng loại, kích thước. Sản phẩm thép hình I POSCO được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Thép hình I POSCO được tin dùng trong nhiều dự án lớn, nhỏ khác nhau, từ các công trình xây dựng dân dụng đến các công trình công nghiệp quy mô lớn.

2. Ưu Điểm Nổi Bật của Thép Hình I POSCO

2.1. Chất Lượng Hàng Đầu

  • Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của POSCO: POSCO áp dụng một quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng vô cùng nghiêm ngặt, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến khâu sản xuất và kiểm tra thành phẩm cuối cùng. Tất cả các công đoạn đều được thực hiện theo quy trình chuẩn, được kiểm soát chặt chẽ bởi đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm. Việc kiểm soát chất lượng được thực hiện liên tục, đảm bảo mọi sản phẩm thép hình I POSCO đều đạt chất lượng cao nhất.
  • Đảm bảo chất lượng đồng nhất: Nhờ quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thép hình I POSCO luôn đảm bảo chất lượng đồng nhất trên mọi sản phẩm. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng thép hình I POSCO cho các công trình của mình, không phải lo lắng về sự khác biệt về chất lượng giữa các lô hàng.

2.2. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

  • Đáp ứng các tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), GOST (Nga): Thép hình I POSCO đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), GOST (Nga). Điều này chứng tỏ chất lượng của thép hình I POSCO đã được công nhận trên toàn thế giới và có thể sử dụng trong các dự án quốc tế mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
  • Phù hợp cho các dự án trong và ngoài nước: Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế giúp thép hình I POSCO phù hợp cho cả các dự án trong nước và quốc tế. Khách hàng có thể sử dụng thép hình I POSCO cho các công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, hoặc bất kỳ ứng dụng nào khác mà không cần phải lo lắng về vấn đề tiêu chuẩn chất lượng.

2.3. Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực Cao

  • Đặc tính cơ lý tính tốt của thép POSCO: Thép POSCO nổi tiếng với các đặc tính cơ lý tính tốt, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nhờ đó, thép hình I POSCO có thể chịu được tải trọng lớn, chống lại các tác động của môi trường và duy trì độ bền trong thời gian dài.
  • Khả năng chịu tải trọng lớn, chịu uốn, chịu nén vượt trội: Thép hình I POSCO có khả năng chịu tải trọng lớn, chịu uốn, chịu nén vượt trội so với các loại vật liệu khác. Điều này là nhờ vào hình dạng chữ I đặc biệt của thép, giúp phân bổ lực đều và tối ưu hóa khả năng chịu lực.
  • Đảm bảo an toàn cho công trình: Khả năng chịu lực cao của thép hình I POSCO đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng và cơ khí chế tạo. Sử dụng thép hình I POSCO giúp tăng cường độ vững chắc, ổn định và tuổi thọ của công trình, giảm thiểu rủi ro sự cố và tai nạn.

2.4. Chủng Loại Đa Dạng

  • Kích thước đa dạng (từ I100 đến I900 hoặc lớn hơn): Thép hình I POSCO có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, từ I100 đến I900 hoặc thậm chí lớn hơn, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Khách hàng có thể lựa chọn kích thước phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của công trình.
  • Các mác thép khác nhau (SS400, A36, Q345B, SM490, v.v.): Bên cạnh sự đa dạng về kích thước, thép hình I POSCO còn có nhiều mác thép khác nhau như SS400, A36, Q345B, SM490, v.v. Mỗi mác thép có những đặc tính cơ lý tính riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Khách hàng có thể lựa chọn mác thép phù hợp nhất với yêu cầu về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của công trình.

2.5. Xuất Xứ Rõ Ràng

  • Chứng chỉ chất lượng (CQ): Thép hình I POSCO đi kèm với chứng chỉ chất lượng (CQ), chứng minh sản phẩm đã trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO): Thép hình I POSCO cũng có chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), cho biết rõ nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch và uy tín.
  • Tạo sự yên tâm cho khách hàng và chủ đầu tư: Các chứng chỉ chất lượng và chứng nhận nguồn gốc xuất xứ giúp tạo sự yên tâm cho khách hàng và chủ đầu tư khi sử dụng thép hình I POSCO. Khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự thành công của dự án.

3. Chi Tiết Quy Cách Thép Hình I POSCO

3.1. Thép Hình I198

3.1.1. Quy cách thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m

  • Chiều dài phần bụng: 198mm
  • Chiều dài phần cánh: 99mm
  • Độ dày mặt bích: 4.5mm và 7mm
  • Trọng lượng (kg/12m): 218.4 kg
  • Mô tả chi tiết: Thép hình I198 với quy cách 198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m là một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với chiều dài phần bụng là 198mm và chiều dài phần cánh là 99mm, loại thép này có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Độ dày mặt bích lần lượt là 4.5mm và 7mm, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho kết cấu. Trọng lượng của mỗi cây thép dài 12m là 218.4 kg, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công.

3.2. Thép Hình I200

3.2.1. Quy cách thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m

  • Chiều dài phần bụng: 200mm
  • Chiều dài phần cánh: 100mm
  • Độ dày mặt bích: 5.5mm và 8mm
  • Trọng lượng (kg/12m): 255.6 kg
  • Mô tả chi tiết: Thép hình I200 với quy cách 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m là một sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao hơn. Với chiều dài phần bụng là 200mm và chiều dài phần cánh là 100mm, loại thép này có độ cứng vững tốt. Độ dày mặt bích lần lượt là 5.5mm và 8mm, tăng cường khả năng chịu tải trọng. Trọng lượng của mỗi cây thép dài 12m là 255.6 kg, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

3.3. Thép Hình I244

3.3.1. Quy cách thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12m

  • Chiều dài phần bụng: 244mm
  • Chiều dài phần cánh: 175mm
  • Độ dày mặt bích: 7mm và 11mm
  • Trọng lượng (kg/12m): 529.2 kg
  • Mô tả chi tiết: Thép hình I244 với quy cách 244 x 175 x 7 x 11 x 12m là một lựa chọn mạnh mẽ cho các công trình lớn. Với chiều dài phần bụng là 244mm và chiều dài phần cánh là 175mm, loại thép này có khả năng chịu lực cực kỳ cao. Độ dày mặt bích lần lượt là 7mm và 11mm, đảm bảo sự ổn định và an toàn tuyệt đối cho kết cấu. Trọng lượng của mỗi cây thép dài 12m lên đến 529.2 kg, cho thấy độ chắc chắn và bền bỉ của sản phẩm.

3.4. Thép Hình I248

3.4.1. Quy cách thép hình I248 x 124 x 5 x 8 x 12m

  • Chiều dài phần bụng: 248mm
  • Chiều dài phần cánh: 124mm
  • Độ dày mặt bích: 5mm và 8mm
  • Trọng lượng (kg/12m): 308 kg
  • Mô tả chi tiết: Thép hình I248 với quy cách 248 x 124 x 5 x 8 x 12m là một giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu sự cân bằng giữa khả năng chịu lực và trọng lượng. Với chiều dài phần bụng là 248mm và chiều dài phần cánh là 124mm, loại thép này có độ cứng vững tốt. Độ dày mặt bích lần lượt là 5mm và 8mm, đảm bảo khả năng chịu tải trọng. Trọng lượng của mỗi cây thép dài 12m là 308 kg, giúp giảm chi phí vận chuyển và thi công.

3.5. Thép Hình I250

3.5.1. Quy cách thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12m

  • Chiều dài phần bụng: 250mm
  • Chiều dài phần cánh: 125mm
  • Độ dày mặt bích: 6mm và 9mm
  • Trọng lượng (kg/12m): 355.2 kg
  • Mô tả chi tiết: Thép hình I250 với quy cách 250 x 125 x 6 x 9 x 12m là một lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội. Với chiều dài phần bụng là 250mm và chiều dài phần cánh là 125mm, loại thép này có độ cứng vững tuyệt vời. Độ dày mặt bích lần lượt là 6mm và 9mm, tăng cường khả năng chịu tải trọng và chống biến dạng. Trọng lượng của mỗi cây thép dài 12m là 355.2 kg, cho thấy sự chắc chắn và đáng tin cậy của sản phẩm.

4. Ứng Dụng của Thép Hình I POSCO

4.1. Trong Xây Dựng

  • Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Thép hình I POSCO được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế. Khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và sự đa dạng về kích thước giúp thép hình I POSCO đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các công trình này.
  • Cầu đường, công trình giao thông: Thép hình I POSCO cũng được sử dụng trong xây dựng cầu đường, công trình giao thông. Khả năng chịu tải trọng lớn, chịu uốn, chịu nén vượt trội của thép hình I POSCO giúp đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình này.
  • Các công trình dân dụng và công nghiệp khác: Ngoài ra, thép hình I POSCO còn được sử dụng trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp khác như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, nhà máy, xí nghiệp, v.v.

4.2. Trong Cơ Khí

  • Chế tạo máy móc, thiết bị: Thép hình I POSCO là một vật liệu lý tưởng để chế tạo máy móc, thiết bị. Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và sự đa dạng về kích thước giúp thép hình I POSCO đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các ứng dụng này.
  • Kết cấu khung sườn: Thép hình I POSCO cũng được sử dụng để xây dựng kết cấu khung sườn cho các loại máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, v.v.

4.3. Các Ứng Dụng Khác

Thép hình I POSCO còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như:

  • Xây dựng cột điện, trụ viễn thông
  • Chế tạo các loại giá đỡ, kệ chứa hàng
  • Làm vật liệu trang trí nội ngoại thất
  • Và nhiều ứng dụng khác trong đời sống và sản xuất

Bảng quy cách thép hình I do ALPHA STEEL cung cấp 

TÊN SẢN PHẨM

Kích thước cạnh
( XxYmm )

Độ dày bụng T1

Độ dày cánh T2

Chiều Dài Cây
( M/ Cây )

Trọng Lượng
( KG/ M )

Thép hình  I 100

I100x50

3.2

 

6m

7

Thép hình  I 100

I100x55

4.5

6.5

6m

9.46

Thép hình  I 120

I120x64

4.8

6.5

6m

11.5

Thép hình  I 148

I148x100

6

9

6m – 12m

21.1

Thép hình  I 150

I150x75

5

7

6m – 12m

14

Thép hình  I 194

I194x150

6

9

6m – 12m

30.6

Thép hình  I 198

I198x99

4.5

7

6m – 12m

18.2

Thép hình  I 200

I200x100

5.5

8

6m – 12m

21.3

Thép hình  I 244

I244x175

7

11

6m – 12m

44.1

Thép hình  I 248

I248x 124

5

8

6m – 12m

25.7

Thép hình  I 250

I250x125

6

9

6m – 12m

29.6

Thép hình  I 250

I250x175

7

11

6m – 12m

44.1

Thép hình  I 294

I294x200

8

12

6m – 12m

56.8

Thép hình  I 298

I298x149

5.5

8

6m – 12m

32

Thép hình  I 300

I300x150

6.5

9

6m – 12m

36.7

Thép hình  I 340

I340x250

9

14

6m – 12m

79.7

Thép hình  I 346

I346x174

6

9

6m – 12m

41.4

Thép hình  I 350

I350x175

7

11

6m – 12m

49.6

Thép hình  I 390

I390x300

10

16

6m – 12m

107

Thép hình  I 396

I396x199

7

11

6m – 12m

56.6

Thép hình  I 400

I400x200

8

13

6m – 12m

66

Thép hình  I 440

I440x300

11

18

6m – 12m

124

Thép hình  I 446

I446x199

8

12

6m – 12m

66.2

Thép hình  I 450

I450x200

9

14

6m – 12m

76

Thép hình  I 482

I482x300

11

15

6m – 12m

114

Thép hình  I 488

I488x300

11

18

6m – 12m

128

Thép hình  I 496

I496x199

9

14

6m – 12m

79.5

Thép hình  I 500

I500x200

10

16

6m – 12m

89.6

Thép hình  I 596

I596x199

10

15

6m – 12m

94.6

Thép hình  I 582

I582x300

12

17

6m – 12m

137

Thép hình  I 588

I588x300

12

20

6m – 12m

151

Thép hình  I 594

I594x302

14

23

6m – 12m

175

Thép hình  I 600

I600x200

11

17

6m – 12m

106

Thép hình  I 692

I692x300

13

20

6m – 12m

166

Thép hình  I 700

I700x300

13

24

6m – 12m

185

Thép hình  I 792

I792x300

14

22

6m – 12m

191

Thép hình  I 800

I800x300

14

26

6m – 12m

210

Thép hình  I 900

I900x300

16

18

6m – 12m

240

5. Kết Luận

5.1. Tóm Tắt Ưu Điểm của Thép Hình I POSCO

  • Chất lượng hàng đầu: Thép hình I POSCO được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng đồng nhất trên mọi sản phẩm.
  • Độ bền và khả năng chịu lực cao: Thép hình I POSCO có độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn, chịu uốn, chịu nén vượt trội, đảm bảo an toàn cho các công trình.
  • Chủng loại đa dạng: Thép hình I POSCO có nhiều kích thước và mác thép khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
  • Xuất xứ rõ ràng: Thép hình I POSCO đi kèm với chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), tạo sự yên tâm cho khách hàng.

5.2. Lựa Chọn Thép Hình I POSCO cho Công Trình Của Bạn

  • Với những ưu điểm vượt trội về chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực và sự đa dạng về chủng loại, thép hình I POSCO là một lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình xây dựng và cơ khí chế tạo. Hãy lựa chọn thép hình I POSCO để đảm bảo sự thành công và bền vững cho công trình của bạn.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 / 0937682789

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline