Thép hộp 200x200x14mmly mác thép Q235B, Q355B, SS400
Thép Hộp 200x200x14mm: Phân Tích Chi Tiết Mác Thép Q235B, Q355B, SS400 và Ứng Dụng Trong Thực Tế
Chào mừng quý vị và các bạn đến với bài viết chuyên sâu hôm nay, nơi chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào thế giới của thép hộp 200x200x14mm. Đây là một loại vật liệu đóng vai trò then chốt trong ngành xây dựng hiện đại và cơ khí chế tạo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đặc biệt tập trung vào việc phân tích sự khác biệt quan trọng giữa ba mác thép vô cùng phổ biến: Q235B, Q355B và SS400. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chi tiết, giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn vật liệu tối ưu cho từng yêu cầu cụ thể của dự án.

Thép hộp 200x200x14mmly mác thép Q235B, Q355B, SS400
Thép hộp, với những ưu điểm vượt trội về tính linh hoạt, độ bền ấn tượng và khả năng chịu lực tuyệt vời, đã trở thành một vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều công trình. Thép hộp 200x200x14mm, với kích thước cạnh vuông là 200mm và độ dày 14mm, thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và độ ổn định cao. Kích thước này mang lại sự cân bằng giữa trọng lượng và khả năng chịu lực, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau.
|
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||
|
Thép hộp vuông 200x200x1.8 |
200 |
200 |
1.8 |
11.3 |
|
Thép hộp vuông 200x200x2 |
200 |
200 |
2 |
12.56 |
|
Thép hộp vuông 200x200x2.5 |
200 |
200 |
2.5 |
15.50 |
|
Thép hộp vuông 200x200x3 |
200 |
200 |
3 |
18.56 |
|
Thép hộp vuông 200x200x4 |
200 |
200 |
4 |
24.62 |
|
Thép hộp vuông 200x200x5 |
250 |
250 |
5 |
38.47 |
|
Thép hộp vuông 200x200x6 |
200 |
200 |
6 |
36.55 |
|
Thép hộp vuông 200x200x8 |
200 |
200 |
8 |
48.23 |
|
Thép hộp vuông 200x200x10 |
200 |
200 |
10 |
59.66 |
|
Thép hộp vuông 200x200x12 |
200 |
200 |
12 |
70.84 |
|
Thép hộp vuông 200x200x14 |
200 |
200 |
14 |
81.81 |
|
Thép hộp vuông 200x200x15 |
200 |
200 |
15 |
87.1 |
Thành phần cơ lý tính của thép hộp 200x200x14mmly với các mác thép Q235B, Q355B, và SS400 tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế tương ứng (Q235B và Q355B theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591, còn SS400 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101).
Dưới đây là bảng tóm tắt chi tiết các thông số kỹ thuật:
Tính chất cơ học (Cơ tính)
Các thông số này xác định khả năng chịu lực chính của vật liệu.
|
Mác Thép |
Tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy (Yield Strength - YS) (MPa) |
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength - TS) (MPa) |
Độ giãn dài (Elongation - EL) (%) |
|
Q235B |
GB/T 1591 |
≥ 235 MPa |
370 - 500 MPa |
≥ 20% |
|
Q355B |
GB/T 1591 |
≥ 355 MPa |
470 - 630 MPa |
≥ 20% |
|
SS400 |
JIS G3101 |
≥ 235 MPa |
400 - 510 MPa |
≥ 24% |
Ghi chú:
MPa (Megapascal) là đơn vị đo áp suất/ứng suất.
Q355B là mác thép có cường độ cao nhất trong ba loại, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn hơn.
Giá trị giới hạn chảy (YS) cho SS400 có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ dày chính xác, nhưng với 14mm thì mức ≥235 MPa là phổ biến.
Thành phần hóa học (Phần trăm khối lượng tối đa %)
Thành phần hóa học quyết định tính chất vật liệu và khả năng gia công (như hàn, cắt).
|
Mác Thép |
C (Carbon) (Max) |
Si (Silicon) (Max) |
Mn (Mangan) (Max) |
P (Phốt pho) (Max) |
S (Lưu huỳnh) (Max) |
|
Q235B |
0.20 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
|
Q355B |
0.20 |
0.50 |
1.70 |
0.040 |
0.040 |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0.050 |
0.050 |
Ghi chú:
Tiêu chuẩn JIS G3101 cho SS400 không quy định giới hạn hàm lượng Carbon (C), Silicon (Si), và Mangan (Mn) cụ thể, mà quản lý chất lượng thông qua việc đảm bảo đạt các tính chất cơ học yêu cầu.
Hàm lượng Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) thấp cho thấy độ sạch của thép tốt hơn, giảm nguy cơ giòn.
Để có thông tin chính xác nhất cho vật liệu thực tế, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp ALPHA STEEL: 0907315999 cung cấp chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) của lô hàng cụ thể.
Bảng So Sánh Toàn Diện Các Mác Thép: Q235B, Q355B, SS400
|
Mác Thép |
Tiêu Chuẩn |
Giới Hạn Chảy (MPa) |
Đặc Điểm Nổi Bật |
Ứng Dụng Phổ Biến |
|---|---|---|---|---|
|
Q235B |
GB/T 700 |
235 |
Dễ gia công, hàn cắt, giá thành cạnh tranh, tính ứng dụng rộng rãi. |
Nhà xưởng nhỏ, kết cấu thép đơn giản, các công trình dân dụng thông thường. |
|
GB/T 700 |
355 |
Cường độ cao, khả năng chịu lực tốt, độ bền vượt trội, thích hợp cho các công trình lớn. |
Cầu, dầm thép, nhà thép tiền chế quy mô lớn, các công trình yêu cầu chịu tải trọng cao và độ an toàn cao. |
|
|
SS400 |
JIS G3101 |
245-250 |
Tương đương A36/S235, dễ hàn và gia công, chất lượng ổn định, được tin dùng trên toàn thế giới. |
Xây dựng, cơ khí chế tạo, sản xuất các cấu kiện thép, tương tự Q235B, phù hợp với nhiều loại công trình. |
Hy vọng rằng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về thép hộp 200x200x14mm, cũng như sự khác biệt quan trọng giữa các mác thép Q235B, Q355B và SS400. Việc lựa chọn đúng mác thép không chỉ giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Công ty TNHH ALPHA STEEL để được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp. Chúng tôi chúc bạn thành công trong tất cả các dự án của mình!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907315999 ( BÁO GIÁ NHANH)