Thép hộp 80x80x4mm
Thép hộp 80x80x4mm có khối lượng khoảng 9.55 kg/m và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như dầu khí, xây dựng kết cấu, gia công cơ khí và chế tạo máy. Đây là loại thép hộp vuông có kích thước phổ biến, thường được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và EU
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4MM
Xuất xứ: Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước: Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, Sunco.
Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36
Thép hộp 80x80x4mm được sử dụng trong những lĩnh vực nào?
Thép hộp 80x80x4mm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Thép hộp vuông 80x80x4mm có những tiêu chuẩn nào?
Thép hộp vuông 80x80x4mm thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như sau:
Giá thành hiện tại của thép hộp 80x80x4mm là bao nhiêu?
Giá thép hộp 80x80x4mm thường dao động tùy vào thị trường, nhà sản xuất và các yếu tố khác như giá nguyên liệu và chi phí vận chuyển. Tính đến đầu năm 2025, giá thép hộp này có thể dao động trong khoảng từ 15.000 đến 25.000 VNĐ/kg.
Để có thông tin chính xác hơn xin vui lòng liên hệ: HOTLINE/ZALO: 0907315999
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của thép hộp vuông 80x80x4mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 80X80
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 80x80x1.5 |
80 |
x |
80 |
x |
1.5 |
3.70 |
2 |
Thép hộp vuông 80x80x2 |
80 |
x |
80 |
x |
2 |
4.90 |
3 |
Thép hộp vuông 80x80x2.3 |
80 |
x |
80 |
x |
2.3 |
5.61 |
4 |
Thép hộp vuông 80x80x2.5 |
80 |
x |
80 |
x |
2.5 |
6.08 |
5 |
Thép hộp vuông 80x80x3 |
80 |
x |
80 |
x |
3 |
7.25 |
6 |
Thép hộp vuông 80x80x3.5 |
80 |
x |
80 |
x |
3.5 |
8.41 |
7 |
80 |
x |
80 |
x |
4 |
9.55 |
|
8 |
Thép hộp vuông 80x80x4.5 |
80 |
x |
80 |
x |
4.5 |
10.67 |
9 |
Thép hộp vuông 80x80x5 |
80 |
x |
80 |
x |
5 |
11.78 |
10 |
Thép hộp vuông 80x80x6 |
80 |
x |
80 |
x |
6 |
13.94 |
11 |
Thép hộp vuông 80x80x8 |
80 |
x |
80 |
x |
8 |
18.09 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X4MM TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
Ngoài thép hộp vuông 80x80x4mm chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau.THÉP HỘP VUÔNG 80X80 DÀY 2LY/3LY/4LY/5LY/6LY/8LY, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc... Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Vui lòng liên hệ Mr.Vinh 0907 315 999 để được biết thêm chi tiết.