Thép hộp chữ nhật 100x200x2.5 ( dày 2.5mm, 2.5ly /cây dài 6m -12m)
Thép hộp chữ nhật 100x200x2.5 ( dày 2.5mm, 2.5ly /cây dài 6m -12m)
Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm: 100x200x2.5mm/ 100x200x2.5ly
Thép hộp chữ nhật 100x200x2.5 ( dày 2.5mm, 2.5ly)
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 2.5LY/2.5MM/2.5LI là loai thép hộp có kết cấu rỗng bên trong vơi nhiều độ dày khác nhau theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 100x200x2.5x6000mm có khối lượng = 11.68 kg/ mét.
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 2.5LY/2.5MM/2.5LI
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235- S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345CQ345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Độ dày: Thép hộp chữ nhật 100x200 có độ dày 2.5MM/2.5LY
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200 DÀY 2.5LY/2.5MM/2.5LI :
Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính Thép hộp chữ nhật 100x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
|
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
S235J0 |
0.17 |
|
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
|
S235J2 |
0.17 |
|
1.4 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|
S275JR |
0.21 |
|
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
|
S275J0 |
0.18 |
|
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
|
S275J2 |
0.18 |
|
1.5 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 100X200, THÉP HỘP 200X100
THÉP HỘP 100X200, THÉP HỘP 200x100 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 100x200x2 |
100 |
x |
200 |
x |
2 |
9.36 |
2 |
Thép hộp 100x200x2.5 |
100 |
x |
200 |
x |
2.5 |
11.68 |
3 |
Thép hộp 100x200x3 |
100 |
x |
200 |
x |
3 |
13.99 |
4 |
Thép hộp 100x200x4 |
100 |
x |
200 |
x |
4 |
18.59 |
5 |
Thép hộp 100x200x5 |
100 |
x |
200 |
x |
5 |
23.16 |
6 |
Thép hộp 100x200x6 |
100 |
x |
200 |
x |
6 |
27.69 |
7 |
Thép hộp 100x200x8 |
100 |
x |
200 |
x |
8 |
36.68 |
8 |
Thép hộp 100x200x9 |
100 |
x |
200 |
x |
9 |
41.12 |
9 |
Thép hộp 100x200x10 |
100 |
x |
200 |
x |
10 |
45.53 |
10 |
Thép hộp 100x200x12 |
100 |
x |
200 |
x |
12 |
54.26 |
Tuỳ thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp 100x200x2.5 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ HOTLINE: 0907315999 để được biết thêm chi tiết.
Hiện nay ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật Mác thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…:
Quy Cách Hộp Chữ Nhật: 13mm x 26mm, 20mm x 40mm, 25mm x 50mm, 30mm x 60mm, 40mm x 80mm, 50mm x 100mm, 60mm x 120mm, 100mm x 150mm 100mm x 200mm, 200mm x 300mm. Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm
Quy Cách Hộp Vuông: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm. Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ THÉP ALPHA: 0907315999