THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X400X8LY/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X400X8MM
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
THÉP HỘP CHỮ NHÂT 200X400X8LY/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X400X8MM
THÉP HỘP 200X400 DÀY 8MM/8LI được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn 200X400X8MM, thuộc loại thép hộp chữ nhật. Thép hộp 200X400X8LY có khối lượng khoảng 74.36 kg/mét cho chiều dài 6m.
Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nổi bật như ASTM, JIS, EN, GOST và nhiều tiêu chuẩn khác, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao cho người tiêu dùng.
Về mác thép, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng, bao gồm các loại mác như SS400, A36, AH36, DH36, EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, cùng với các loại mác như S235, S235JR, S235JO, S275, S275JO, S275JR, S355, S355JO, S355JR, S355J2H, Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, và Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D. Sự phong phú về mác thép giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
Ngoài ra, chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các giấy tờ cần thiết liên quan đến sản phẩm, bao gồm hóa đơn và chứng chỉ CO-CQ được cấp bởi nhà sản xuất. Điều này giúp đảm bảo rằng khách hàng có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của thép hộp mà mình mua.
Sản phẩm của chúng tôi hoàn toàn mới 100%, chưa qua sử dụng, với bề mặt nhẵn phẳng, không có rỗ hay bất kỳ dấu hiệu nào của sự ăn mòn, không có hoen gỉ, đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như khả năng chịu lực tốt cho các công trình xây dựng và ứng dụng khác. Chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp sản phẩm tốt nhất đến tay khách hàng.
Ứng dụng của THÉP HỘP 200X400X8MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X400X8LY: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400x200:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X200 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X200 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
|
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
S235J0 |
0.17 |
|
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
|
S235J2 |
0.17 |
|
1.4 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|
S275JR |
0.21 |
|
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
|
S275J0 |
0.18 |
|
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
|
S275J2 |
0.18 |
|
1.5 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X200 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp chữ nhật 400x200 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400X200:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400x200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật 400x200x5 |
400 |
x |
200 |
x |
5 |
46.71 |
2 |
Thép hộp chữ nhật 400x200x6 |
400 |
x |
200 |
x |
6 |
55.95 |
3 |
400 |
x |
200 |
x |
8 |
74.36 |
|
4 |
Thép hộp chữ nhật 400x200x10 |
400 |
x |
200 |
x |
10 |
92.63 |
5 |
Thép hộp chữ nhật 400x200x12 |
400 |
x |
200 |
x |
12 |
110.78 |
6 |
Thép hộp chữ nhật 400x200x15 |
400 |
x |
200 |
x |
15 |
137.77 |
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...
Vui lòng liên hệ Mr.Vinh 0907 315 999 để được biết thêm chi tiết.