THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 ( dày 14mm/ly/li)

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 ( dày 14mm/ly/li)

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 ( dày 14mm/ly/li)

ALPHA STEEL chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14 là loại thép kết cấu có kích thước cạnh 200mm, độ dày thành 14mm, thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m, nặng khoảng 81.81 kg/mét, dùng trong xây dựng, nhà xưởng, cơ khí, và có các loại đen, mạ kẽm, inox, với khối lượng 1 cây 6m khoảng 490.86kg

Độ dày: 14mm(ly/li)

Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan.

Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN.

Mác thép: SS400, STKR400 / STKR490, Q235A, Q235B, Q345/Q355B, ASTM A36, ASTM A500 Grade B / Grade C, S235JR, S355JR….

Đơn giá thép hộp 200×200x14mm dao động từ 16.500 – 18.500 thép đen(đ/kg). Giá thép thay đổi theo độ dày, mác thép, thương hiệu: giá thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Nhà Máy 190..)

  • GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Đề cương chi tiết: Thép Hộp Vuông 200x200x14 - ALPHA STEEL

Chương 1: Giới thiệu tổng quan về Thép Hộp Vuông 200x200x14

  • 1.1 Định nghĩa và mô tả sản phẩm chi tiết
    • Kích thước cạnh: 200mm, mô tả kích thước mỗi cạnh của hình vuông.
    • Độ dày thành: 14mm, chỉ độ dày của vật liệu tạo nên thành hộp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực.
    • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, đây là chiều dài phổ biến được sản xuất và cung cấp, thuận tiện cho vận chuyển và thi công.
    • Trọng lượng: 81.81 kg/mét, thông số quan trọng để tính toán tải trọng và chi phí vận chuyển.
    • Khối lượng 1 cây 6m: Khoảng 490.86 kg, giúp dự toán khối lượng thép cần thiết cho công trình.

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200X14MM

Bảng quy cách trọng lượng thép hộp vuông 200×200

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

Thép hộp vuông 200x200x1.8

200

200

1.8

11.3

Thép hộp vuông 200x200x2

200

200

2

12.56

Thép hộp vuông 200x200x2.5

200

200

2.5

15.50

Thép hộp vuông 200x200x3

200

200

3

18.56

Thép hộp vuông 200x200x4

200

200

4

24.62

Thép hộp vuông 200x200x5

250

250

5

38.47

Thép hộp vuông 200x200x6

200

200

6

36.55

Thép hộp vuông 200x200x8

200

200

8

48.23

Thép hộp vuông 200x200x10

200

200

10

59.66

Thép hộp vuông 200x200x12

200

200

12

70.84

Thép hộp vuông 200x200x14

200

200

14

81.81

Thép hộp vuông 200x200x15

200

200

15

87.1

  • 1.2 Ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp
    • Xây dựng: Sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
    • Nhà xưởng: Vật liệu lý tưởng cho kết cấu khung nhà xưởng, đảm bảo độ bền và an toàn.
    • Cơ khí: Ứng dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị và các sản phẩm cơ khí khác.
  • 1.3 Phân loại thép hộp vuông dựa trên lớp phủ bề mặt
    • Thép hộp đen: Loại thép hộp không có lớp phủ bảo vệ, dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt.
    • Thép hộp mạ kẽm: Thép hộp được phủ một lớp kẽm, tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
    • Thép hộp inox: Thép hộp được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn cao và thẩm mỹ tốt.

Chương 2: Tiêu chuẩn kỹ thuật và Nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm

  • 2.1 Chi tiết các tiêu chuẩn áp dụng cho thép hộp vuông
    • ASTM A500: Tiêu chuẩn kỹ thuật của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
    • EN 59410: Tiêu chuẩn châu Âu, quy định các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật.
    • EN 10210: Một tiêu chuẩn khác của châu Âu, liên quan đến thép kết cấu rỗng.
    • ASTM: (Lặp lại) Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ.
    • EN10219 A500 Grade B - C: Tiêu chuẩn và mác thép cụ thể theo tiêu chuẩn châu Âu và ASTM.
    • JIS G3466: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS) cho thép kết cấu.
    • JIS3466: (Lặp lại) Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
    • EN 10219: (Lặp lại) Tiêu chuẩn châu Âu.
    • ATM A588: Tiêu chuẩn ASTM cho thép cường độ cao, chống ăn mòn.
    • ASTM/ASME: Tiêu chuẩn kết hợp của ASTM và Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME).
    • JIS: (Lặp lại) Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
    • BS: Tiêu chuẩn của Anh (British Standard).
    • DIN: Tiêu chuẩn của Đức (Deutsches Institut für Normung).
    • GB: Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc (Guobiao).
    • EN: (Lặp lại) Tiêu chuẩn châu Âu.
  • 2.2 Chi tiết về các mác thép phổ biến được sử dụng
    • SS400: Mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn Nhật Bản, thường dùng trong kết cấu xây dựng.
    • STKR400 / STKR490: Các mác thép theo tiêu chuẩn Nhật Bản, dùng cho kết cấu chịu lực.
    • Q235A, Q235B: Mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn Trung Quốc, ứng dụng rộng rãi.
    • Q345/Q355B: Các mác thép cường độ cao theo tiêu chuẩn Trung Quốc.
    • ASTM A36: Mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn ASTM, dùng trong kết cấu thép.
    • ASTM A500 Grade B / Grade C: Các mác thép cụ thể theo tiêu chuẩn ASTM A500.
    • S235JR, S355JR…: Các mác thép theo tiêu chuẩn châu Âu (EN), thường dùng trong xây dựng và cơ khí.
  • 2.3 Nguồn gốc xuất xứ đa dạng của sản phẩm thép hộp
    • Việt Nam: Sản phẩm được sản xuất trong nước, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
    • Trung Quốc: Nguồn cung cấp thép hộp lớn trên thị trường.
    • Ấn Độ: Một trong những quốc gia sản xuất thép hàng đầu thế giới.
    • EU: Thép hộp nhập khẩu từ các nước thuộc Liên minh châu Âu, chất lượng cao.
    • Mỹ: Thép hộp sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.
    • Hàn Quốc: Thép hộp chất lượng cao từ Hàn Quốc, được tin dùng trên thị trường.
    • Nhật Bản: Thép hộp sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, nổi tiếng về độ bền.
    • Malaysia: Một số nhà máy sản xuất thép hộp tại Malaysia.
    • Thái Lan: Thép hộp nhập khẩu từ Thái Lan.

Chương 3: Thông tin về Giá cả và các Thương hiệu uy tín

  • 3.1 Phạm vi đơn giá tham khảo trên thị trường hiện nay
    • Dao động từ 16.500 – 18.500 đ/kg (thép đen), mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp.
  • 3.2 Phân tích các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm
    • Độ dày: Độ dày của thép hộp càng lớn thì giá thành càng cao.
    • Mác thép: Các mác thép có thành phần hợp kim cao hơn thường có giá cao hơn.
    • Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn do chất lượng và dịch vụ tốt hơn.
  • 3.3 Giới thiệu một số thương hiệu thép hộp phổ biến và được tin dùng
    • Hòa Phát: Thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều công trình tin dùng.
    • Hoa Sen: Một trong những thương hiệu thép lớn tại Việt Nam, có mạng lưới phân phối rộng khắp.
    • Nhà Máy 190: Một nhà máy sản xuất thép có uy tín trên thị trường.

Giá thép hộp thường được báo giá theo trọng lượng (VNĐ/kg). Dưới đây là mức giá tham khảo không bao gồm VAT và phí vận chuyển:

Loại Thép

Giá Tham Khảo (VNĐ/kg)

Giá Tham Khảo (VNĐ/cây 6m)

Thép hộp đen 200x200x14ly

Khoảng 16.500 - 18.500 VNĐ/kg

Khoảng 8.095.000 - 9.075.000 VNĐ/cây

Thép hộp mạ kẽm 200x200x14ly

Khoảng 22.000 - 24.500 VNĐ/kg

Khoảng 10.792.000 - 12.019.000 VNĐ/cây

Lưu ý quan trọng:

  • Bảng giá trên chỉ là ước tính. Giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào thời điểm mua hàng, số lượng đặt, và chính sách chiết khấu của đại lý.

Chương 4: Ứng dụng chi tiết của Thép Hộp Vuông 200x200x14 trong các lĩnh vực khác nhau

  • 4.1 Ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại
    • Kết cấu chịu lực: Sử dụng làm cột, dầm, xà gồ, đảm bảo khả năng chịu tải trọng của công trình.
    • Khung nhà tiền chế: Thép hộp vuông là vật liệu lý tưởng cho khung nhà tiền chế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.
  • 4.2 Ứng dụng hiệu quả trong các công trình nhà xưởng công nghiệp
    • Khung sườn nhà xưởng: Đảm bảo độ vững chắc và an toàn cho nhà xưởng.
    • Cột, dầm: Chịu tải trọng của mái và các thiết bị trong nhà xưởng.
  • 4.3 Ứng dụng linh hoạt trong ngành cơ khí chế tạo
    • Chế tạo máy móc: Sử dụng làm khung máy, vỏ máy và các bộ phận khác.
    • Khung xe, thiết bị: Đảm bảo độ bền và an toàn cho xe và thiết bị.

Chương 5: Đánh giá Ưu điểm và Nhược điểm của Thép Hộp Vuông 200x200x14

  • 5.1 Liệt kê các ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông
    • Độ bền cao: Khả năng chịu tải trọng lớn, đảm bảo tuổi thọ công trình.
    • Khả năng chịu lực tốt: Chịu được lực kéo, lực nén và lực uốn.
    • Dễ dàng gia công, lắp đặt: Có thể cắt, hàn, khoan một cách dễ dàng.
  • 5.2 Phân tích các nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng thép hộp vuông
    • Giá thành (có thể cao hơn một số vật liệu khác): Cần cân nhắc chi phí khi lựa chọn vật liệu.
    • Dễ bị ăn mòn (đối với thép hộp đen, cần xử lý bề mặt): Cần có biện pháp bảo vệ bề mặt để kéo dài tuổi thọ.

Thông tin liên hệ CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Bạn có thể liên hệ với công ty qua các kênh sau để nhận báo giá và tư vấn chi tiết:

  • Địa chỉ Trụ sở/Kho hàng tại Bình Dương: 89 Đường D1, Khu phố Thống nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam / 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM (Lưu ý: Công ty có thể có nhiều địa chỉ kho hàng và văn phòng khác nhau).
  • Hotline: 0907 315 999 hoặc 0937 682 789.
  • Email: satthepalpha@gmail.com.
  • Website tham khảo: https://satthep24h.com hoặc http://theptam.asia. 

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp qua số điện thoại hoặc email đã cung cấp.

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline