Thép hộp(sắt hộp) 200x200x1.8mm dày 1.8mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B

Thép hộp(sắt hộp) 200x200x1.8mm dày 1.8mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B

Thép hộp(sắt hộp) 200x200x1.8mm dày 1.8mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B

Thép hộp vuông 200x200x1.8x6000mm là thép có tiết diện vuông 200x200mm, thành dày 1.8mm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn như SS400, Q235B, A36 và có thể có nguồn gốc đa dạng (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc...). Ứng dụng chính là kết cấu nhẹ, gia công cơ khí, làm khung, kệ và nội thất, với chiều dài phổ biến 6m, 9m, 12m và có thể gia công cắt theo yêu cầu; trọng lượng 6m ước khoảng 68–75 kg tùy sản phẩm, chi phí dao động tùy thương hiệu và xuất xứ.

Thép hộp vuông 200x200x1.8 có mặt cắt 200x200 mm và độ dày 1.8 mm.

Tiêu chuẩn phổ biến gồm SS400, Q235B, A36, JIS/ASTM/TCVN; có loại đen và mạ kẽm.

Chiều dài tiêu chuẩn phổ biến là 6m, 9m, 12m; có thể cắt theo yêu cầu.

Ứng dụng chính gồm kết cấu xây dựng nhẹ, khung máy, giàn giáo, nội thất và kệ kho hàng.

Trọng lượng một cây 6m khoảng 67.8–75 kg tùy sai số và lớp mạ.

Xuất xứ đa dạng: Việt Nam (Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim) và nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, v.v.

Liên hệ: Alpha Steel tại Việt Nam với số điện thoại 0907315999
  • THÉP HỘP VUÔNG 200X200X1.8X6000MM
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép Alpha cung cấp thông số của thép hộp vuông 200×200×1.8×6000 mm như sau:

  1. Kiểu hình học: Thép hộp vuông rỗng (square hollow section - SHS)
  2. Kích thước ngoài: 200 mm × 200 mm
  3. Độ dày thành: 1.8 mm
  4. Chiều dài: 6000 mm (6 m)
  5. Vật liệu (mã thép có thể dùng tham khảo): Q235B / SS400 / A36 (các tiêu chuẩn khác nhau cho cùng loại thép carbon thấp)
  • Q235B: theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB)
  • SS400: theo JIS (Nhật Bản)
  • A36: theo ASTM (Mỹ)

ALPHA STEEL cung cấp thông tin trọng lượng và kích thước tham khảo từ các tiêu chuẩn (AISC/ASTM/JIS/GB) cho SHS 200×200×1.8?

Trọng lượng và bảng tra trọng lượng: sẽ phụ thuộc vào chuẩn thép và sai số gia công (cắt, mối hàn, tạo hình). Nếu bạn muốn, mình có thể tính trọng lượng ước tính cho từng loại thép và cung cấp bảng tham khảo.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Tồn tại sai số gia công: kích thước danh nghĩa 200×200 có thể lệch vài mm tùy quy cách sản xuất và mối hàn.
  • Trọng lượng riêng của thép khoảng 7.85 g/cm³.
  • Độ bền kéo và tính ứng dụng sẽ khác nhau giữa các chuẩn, nhưng độ dẻo và khả năng hàn của Q235B/SS400/A36 tương đối tương đồng ở mức carbon thấp.

Dưới đây là bảng tham khảo trọng lượng và kích thước cho thép hộp vuông SHS 200×200×1.8 từ các chuẩn phổ biến: GB (GB/T 706-2008 và các bảng liên quan), JIS G 3566, ASTM A500/A1085, và AISC. Lưu ý:

Trọng lượng tính theo hộp rỗng có cạnh ngoài 200 mm, thành dày t = 1.8 mm, chiều dài 1 m và 6 m (được nhân 6 để có trọng lượng 6 m).

Các bảng có thể có sai số nhỏ giữa các xuất xứ do gia công, lõi, và phương pháp tính thể tích; bảng tham khảo này nhằm mục đích so sánh nhanh, còn số liệu chính thức nên tham chiếu trực tiếp từ tiêu chuẩn cụ thể khi làm hồ sơ thiết kế.

GB (China, Q235B)

  • Kích thước ngoài: a = 200 mm
  • Độ dày thành: t ≈ 1.8 mm
  • Trọng lượng (khối lượng trên 1 m) tham khảo: khoảng 11.1 – 11.6 kg/m
  • Trọng lượng trên 6 m (nhân 6): khoảng 66.6 – 69.6 kg
  • Công thức tham khảo: m ≈ ρ × V, với V = 4 × L × t × (a − t) và ρ ≈ 7850 kg/m³

JIS G 3566 (Japan, SS400)

  • KHÁCH QUAN: SHS 200×200×1.8 có thể có giá trị khối lượng tương tự GB nhưng có sự hiệu chỉnh nhỏ do chuẩn JIS đo và làm việc với danh nghĩa khác.
  • Trọng lượng trên 1 m tham khảo: khoảng 11.0 – 11.5 kg/m
  • Trọng lượng trên 6 m tham khảo: khoảng 66.0 – 69.0 kg
  • Lưu ý: Các bảng JIS thường cho giá trị dựa trên hình học tương đương và độ chênh lệch mối hàn có thể làm sai số trong ±1–2%.

ASTM A500/A1085 (USA, A36, loạt hộp vuông)

  • SHS 200×200×1.8 có thể được sản xuất theo A500 Grade C hoặc tương đương cho thép hình ống hộp vuông, hoặc dùng A1065/A1085 cho hộp hàn.
  • Trọng lượng trên 1 m tham khảo: khoảng 11.0 – 11.6 kg/m tùy hãng gia công và chuẩn
  • Trọng lượng trên 6 m tham khảo: khoảng 66.0 – 69.6 kg

AISC (American Institute of Steel Construction) – bảng trọng lượng theo SHS

  • AISC thường liệt kê trọng lượng riêng cho SHS ở mức tương đương với ρ thép 7.85 g/cm³.
  • Trọng lượng trên 1 m: khoảng 11.0 – 11.6 kg/m
  • Trọng lượng trên 6 m: khoảng 66.0 – 69.6 kg

Ghi chú: AISC có bảng hình hộp rỗng nhưng thường dùng để tham khảo kích thước danh nghĩa và mối hàn; trọng lượng được tính từ thể tích và mật độ thép

=> Kết quả tổng hợp ước lượng cho SHS 200×200×1.8×6 m

  • Trọng lượng ước lượng: khoảng 66.0 – 69.6 kg (tùy chuẩn và sai số gia công)
  • Trọng lượng ước lượng trên 1 m: khoảng 11.0 – 11.6 kg/m

Gía thép hộp vuông 200x200x1.8mm

Giá thép hộp vuông 200x200x1.8mm dao động tùy thuộc vào thương hiệu (Hòa Phát, Hoa Sen, v.v.), loại thép (hộp đen hay mạ kẽm), và thời điểm mua hàng. Mức giá này thường được ALPHA STEEL cập nhật theo ngày.

Dưới đây là mức giá tham khảo tại thị trường Bình Dương và các khu vực lân cận vào thời điểm hiện tại:

  • Giá thép hộp thường được báo giá theo trọng lượng (kg) hoặc theo cây (thanh 6 mét).
  • Trọng lượng/mét: Khoảng 11.16 kg/mét (như đã tính ở phần trước).
  • Trọng lượng/cây 6m: Khoảng 66.96 kg/cây.

Mức giá vật liệu (chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển) thường nằm trong khoảng:

  • Giá thép hộp đen 200x200x1.8mm: Khoảng 14.000 – 16.000 VNĐ/kg hoặc 940.000 – 1.070.000 VNĐ/cây 6m.
  • Giá thép hộp mạ kẽm 200x200x1.8mm: Thường cao hơn thép hộp đen, dao động khoảng 16.000 – 18.500 VNĐ/kg hoặc 1.070.000 – 1.240.000 VNĐ/cây 6m.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá

Giá sắt thép là loại hàng hóa biến động mạnh theo thị trường, các yếu tố chính bao gồm:

  • Thương hiệu: Sản phẩm của các thương hiệu lớn như Hòa Phát hoặc Hoa Sen thường có giá và chất lượng ổn định hơn.
  • Thời điểm mua: Giá có thể tăng hoặc giảm theo biến động giá nguyên vật liệu thế giới và nhu cầu thị trường trong nước.
  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu tốt hơn.
  • Địa điểm giao hàng: Giá có thể chênh lệch một chút giữa các khu vực do chi phí vận tải.
  • Để nhận được báo giá chính xác nhất và cập nhật theo ngày, bạn nên liên hệ trực tiếp ALPHA STEEL đại lý cung cấp sắt thép uy tín tại Bình Dương, TP HCM, Đồng Nam...

Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x1.8mm

Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x1.8mm phụ thuộc chặt chẽ vào tiêu chuẩn sản xuất mà nhà cung cấp tuân thủ (ví dụ: ASTM A36, ASTM A500, JIS G3466, TCVN 1651). Các tiêu chuẩn này quy định giới hạn tối thiểu cho các đặc tính cơ học và thành phần hóa học của thép.

Dưới đây là thông tin chi tiết về các đặc tính cơ lý tính điển hình:

Thành phần hóa học (Chemical Composition)

Thép hộp 200x200x1.8mm thường là thép carbon thấp, thành phần hóa học chủ yếu bao gồm Sắt (Fe) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác để đảm bảo độ bền và khả năng hàn:

Nguyên tố

Ký hiệu

Tỷ lệ điển hình (%) (Tham khảo tiêu chuẩn)

Carbon

C

0.2% – 0.25% (Tối đa, để dễ hàn)

Silicon

Si

0.15% – 0.35%

Mangan

Mn

0.6% – 1.0%

Phốt pho

P

Tối đa 0.04%

Lưu huỳnh

S

Tối đa 0.04%

Đồng

Cu

Tối thiểu 0.20% (Tùy chọn, để chống ăn mòn)

Hàm lượng carbon thấp giúp thép có tính dẻo cao và dễ dàng gia công bằng phương pháp hàn mà không cần xử lý nhiệt phức tạp sau khi hàn.

Tính chất cơ học (Mechanical Properties)

Đây là các chỉ số quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của thép hộp. Các giá trị này là giá trị tối thiểu được đảm bảo bởi tiêu chuẩn:

Thuộc tính cơ học

Tiêu chuẩn ASTM A36/TCVN 1651

Tiêu chuẩn ASTM A500 Grade B (Thường dùng cho thép hộp kết cấu)

Giới hạn chảy (Yield Strength, ReH)

Tối thiểu 245 MPa (N/mm²)

Tối thiểu 315 MPa (46 ksi)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength, Rm)

400 – 550 MPa

Tối thiểu 400 MPa (58 ksi)

Độ giãn dài tương đối (Elongation)

Tối thiểu 20% (ở chiều dài chuẩn 50mm)

Tối thiểu 23%

Độ cứng (Hardness)

Không quy định cụ thể, thường khoảng 120-160 HB

Tương tự

Lưu ý quan trọng:

Thép hộp 200x200x1.8mm thường được sản xuất từ thép cuộn cán nóng (HRC) hoặc cán nguội (CRC) theo tiêu chuẩn ASTM A500 Grade B phổ biến hơn là A36. Tiêu chuẩn A500 có giới hạn chảy cao hơn A36, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu tải.

Lý tính: Liên quan đến các đặc tính vật lý như khối lượng riêng (7.85 g/cm³), nhiệt độ nóng chảy (khoảng 1400°C), và khả năng dẫn nhiệt, dẫn điện, những thông số này là cố định cho mọi loại thép carbon.

Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel để được tư vấn và hỗ trợ

Địa chỉ kho thép: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Số điện thoại liên hệ: 090907315999

Địa chỉ email: satthepalpha@gmail.com

Website chính thức: satthep24h.com

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline