Thép hộp(sắt hộp) 200x200x2.5mm dày 2.5mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B
Thép Alpha cung cấp thông số của thép hộp vuông 200×200×2.5×6000 mm như sau:
ALPHA STEEL cung cấp thông tin trọng lượng và kích thước tham khảo từ các tiêu chuẩn (AISC/ASTM/JIS/GB) cho SHS 200×200×2.5?
Trọng lượng danh nghĩa của thép hình hộp vuông SHS 200×200×2.5 theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau có thể được tính toán dựa trên khối lượng riêng tiêu chuẩn của thép là 7850 kg/m³.
Tuy nhiên, do sự khác biệt nhỏ về dung sai sản xuất và định nghĩa kích thước góc (bo tròn hay sắc nét) giữa các tiêu chuẩn (JIS, GB, ASTM), trọng lượng thực tế có thể dao động nhẹ.
Kích thước và Trọng lượng Tham khảo cho SHS 200×200×2.5
Kích thước của SHS 200x200x2.5 là:
Trọng lượng lý thuyết cho 1 mét dài của thép SHS 200x200x2.5 thường là khoảng 15.5 - 19.8 kg/m (tính toán dựa trên công thức cơ bản cho thép hình hộp vuông).
Tiêu chuẩn Tham khảo
Các tiêu chuẩn bạn đã đề cập đều có các thông số kỹ thuật cho kích thước này, mặc dù độ dày 2.5mm có thể là loại "cold-formed" (đúc nguội) phổ biến hơn là "hot-formed" (đúc nóng) trong một số tiêu chuẩn:
Lưu ý: Trọng lượng được cung cấp và tính phí sẽ thay đổi tùy theo dung sai tiêu chuẩn của nhà sản xuất, thường là ± 2-5%.
Gía thép hộp vuông 200x200x2.5mm
Giá thép hộp vuông 200x200x2.5mm dao động tùy thuộc vào thương hiệu (Hòa Phát, Hoa Sen, v.v.), loại thép (hộp đen hay mạ kẽm), và thời điểm mua hàng. Mức giá này thường được ALPHA STEEL cập nhật theo ngày.
Giá thép hộp vuông 200x200x2.5mm (2.5 ly) thường nằm trong khoảng 15.000 - 18.000 VNĐ/kg (thép đen) tùy nhà cung cấp và thời điểm, tính theo cây 6m sẽ có giá khoảng 3.000.000 - 3.500.000 VNĐ/cây Chi tiết hơn:
Biến động: Giá thép thay đổi liên tục, có thể khác biệt giữa thép đen (thép hộp thường) và thép mạ kẽm, cũng như nhà sản xuất (Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim,...).
Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x2.5mm
Thành phần cơ lý tính (tính chất cơ học và thành phần hóa học) của thép hộp vuông 200x200x2.5mm hoàn toàn phụ thuộc vào mác thép (Grade) cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng (ví dụ: ASTM A500, JIS G3466, EN 10210/10219, GB/T 6728).
Độ dày 2.5mm là độ dày thông dụng, thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến tại thị trường Việt Nam như tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS), Mỹ (ASTM) hoặc Trung Quốc (GB).
Dưới đây là thông tin tham khảo cho một số mác thép phổ biến nhất dùng cho loại thép hộp này:
Thành phần Hóa học chính (Chemical Composition)
Thành phần hóa học xác định mác thép, với các nguyên tố chính như Carbon (C), Silicon (Si), Manganese (Mn), Phosphorus (P), Sulfur (S).
|
Nguyên tố |
Tiêu chuẩn ASTM A500 Gr.B |
Tiêu chuẩn JIS G3466 STKR400 |
Tiêu chuẩn GB/T 6728 Q235B |
|
C (%) |
Tối đa 0.26 |
Tối đa 0.30 |
Tối đa 0.20 |
|
Si (%) |
- |
- |
Tối đa 0.35 |
|
Mn (%) |
- |
Tối đa 1.60 |
Tối đa 1.40 |
|
P (%) |
Tối đa 0.035 |
Tối đa 0.040 |
Tối đa 0.045 |
|
S (%) |
Tối đa 0.035 |
Tối đa 0.040 |
Tối đa 0.045 |
|
Lưu ý: |
Thành phần còn lại là Sắt (Fe) và tạp chất khác. |
|
|
Tính chất Cơ học (Mechanical Properties)
Tính chất cơ học bao gồm các chỉ số về độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài, là những thông số quan trọng nhất khi dùng thép trong kết cấu chịu lực.
|
Chỉ tiêu cơ lý |
Tiêu chuẩn ASTM A500 Gr.B |
Tiêu chuẩn JIS G3466 STKR400 |
Tiêu chuẩn GB/T 6728 Q235B |
|
Độ bền chảy (Yield Strength - Rp0.2cap /MPa) |
Tối thiểu 290 |
Tối thiểu 235 |
Tối thiểu 235 |
|
Độ bền kéo (Tensile Strength - Rmcap R sub m/ MPa) |
Tối thiểu 400 |
Tối thiểu 400 |
370 - 470 |
|
Độ giãn dài (Elongation / %) |
Tối thiểu 23% (trong 50mm) |
Tối thiểu 21% |
Tối thiểu 24% |
Lưu ý quan trọng: Để có thông tin chính xác nhất về thành phần cơ lý tính cho sản phẩm cụ thể bạn đang sử dụng, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp Chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) của lô hàng. Các nhà máy sản xuất tại Việt Nam thường có bảng tiêu chuẩn riêng biệt cho sản phẩm của mình.
Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel để được tư vấn và hỗ trợ
Địa chỉ kho thép: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Số điện thoại liên hệ: 090907315999
Địa chỉ email: satthepalpha@gmail.com
Website chính thức: satthep24h.com