Thép hộp(sắt hộp) 200x200x3mm dày 3mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B

Thép hộp(sắt hộp) 200x200x3mm dày 3mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B

Thép hộp(sắt hộp) 200x200x3mm dày 3mm/ly tiêu chuẩn A36/SS400/Q235B/Q355B

Thép hộp vuông 200x200x3x6000mm là thép có tiết diện vuông 200x200mm, thành dày 3mm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn như SS400, Q235B, A36 và có thể có nguồn gốc đa dạng (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc...). Ứng dụng chính là kết cấu nhẹ, gia công cơ khí, làm khung, kệ và nội thất, với chiều dài phổ biến 6m, 9m, 12m và có thể gia công cắt theo yêu cầu; trọng lượng 6m ước khoảng 111.34kg tùy sản phẩm, chi phí dao động tùy thương hiệu và xuất xứ.

Thép hộp vuông 200x200x3 có mặt cắt 200x200 mm và độ dày 3 mm.

Tiêu chuẩn phổ biến gồm SS400, Q235B, A36, JIS/ASTM/TCVN; có loại đen và mạ kẽm.

Chiều dài tiêu chuẩn phổ biến là 6m, 9m, 12m; có thể cắt theo yêu cầu.

Ứng dụng chính gồm kết cấu xây dựng nhẹ, khung máy, giàn giáo, nội thất và kệ kho hàng.

Trọng lượng một cây 6m khoảng 111.34 kg tùy sai số và lớp mạ.

Xuất xứ đa dạng: Việt Nam (Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim) và nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, v.v.

Liên hệ: Alpha Steel tại Việt Nam với số điện thoại 0907315999
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép Alpha cung cấp thông số của thép hộp vuông 200×200×3×6000 mm như sau:

  1. Kiểu hình học: Thép hộp vuông rỗng (square hollow section - SHS)
  2. Kích thước ngoài: 200 mm × 200 mm
  3. Độ dày thành: 3 mm
  4. Chiều dài: 6000 mm (6 m)
  5. Vật liệu (mã thép có thể dùng tham khảo): Q235B / SS400 / A36 (các tiêu chuẩn khác nhau cho cùng loại thép carbon thấp)
  • Q235B: theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB)
  • SS400: theo JIS (Nhật Bản)
  • A36: theo ASTM (Mỹ)

ALPHA STEEL cung cấp thông tin trọng lượng và kích thước tham khảo từ các tiêu chuẩn (AISC/ASTM/JIS/GB) cho SHS 200×200×3?

Trọng lượng và kích thước danh nghĩa cho thép hộp vuông (SHS - Structural Hollow Section) 200×200×3 (chiều rộng 200 mm, chiều cao 200 mm, độ dày 3 mm) có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất cụ thể (AISC/ASTM/JIS/GB) và dung sai cho phép của từng quốc gia.

Dưới đây là thông tin tham khảo từ các tiêu chuẩn phổ biến:

Kích thước danh nghĩa (Áp dụng chung)

Các kích thước cơ bản được định danh là như nhau trong mọi tiêu chuẩn cho mã hiệu 200x200x3:

  • Chiều rộng (B): 200 mm
  • Chiều cao (H): 200 mm
  • Độ dày thành (t): 3 mm

Trọng lượng tham khảo (Theo các tiêu chuẩn)

Trọng lượng được tính toán dựa trên khối lượng riêng tiêu chuẩn của thép (khoảng 7850 kg/m³). Giá trị lý thuyết cho tiết diện này là khoảng 18.4 kg/m.

Các tiêu chuẩn quy định dung sai (sai số) cho trọng lượng này như sau:

Tiêu chuẩn

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

Dung sai trọng lượng

GB/T 6728

18.4 kg/m (giá trị tính toán chung).

Thường là ±10% cho các mác thép kết cấu (ví dụ Q235, Q345).

ASTM A500

18.4 kg/m (giá trị tính toán chung).

Dung sai về khối lượng trên mỗi foot không được vượt quá ±10% trọng lượng danh nghĩa.

JIS G3466

Khoảng 18.4 kg/m.

Thường là ±7.5% hoặc ±10% (tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và mác thép SS400/STKR400).

AISC

Không chỉ định trực tiếp trong tiêu chuẩn thiết kế mà dẫn chiếu đến các tiêu chuẩn vật liệu ASTM (như A500, A1085). Trọng lượng sẽ tuân theo tiêu chuẩn vật liệu ASTM được sử dụng.

Theo tiêu chuẩn vật liệu ASTM.

Tóm tắt: Trọng lượng tiêu chuẩn cho thép hộp 200x200x3 là 18.4 kg/m trong hầu hết các tiêu chuẩn chính (GB, ASTM, JIS).

Lưu ý quan trọng:

  • Dung sai: Sai số trọng lượng thực tế so với trọng lượng danh nghĩa có thể lên tới ±10% theo các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tham khảo nhà cung cấp: Để có thông số chính xác nhất cho mục đích thanh toán hoặc kiểm tra chất lượng, bạn nên yêu cầu bảng thông số kỹ thuật (datasheet) hoặc chứng chỉ xuất xứ (CO/CQ) từ nhà sản xuất cụ thể, vì họ sẽ tuân thủ nghiêm ngặt các dung sai sản xuất riêng của họ trong phạm vi tiêu chuẩn cho phép. 

Gía thép hộp vuông 200x200x3mm

Giá thép hộp vuông 200x200x3mm thường xuyên biến động theo thị trường và phụ thuộc vào loại thép (thép đen hay mạ kẽm), thương hiệu (Hòa Phát, Nam Kim, v.v.), và địa điểm bán hàng.

Tại thời điểm hiện tại ở khu vực Bình Dương, TP HCM, Đồng Nai và các tỉnh phía Nam, mức giá tham khảo như sau:

Loại Thép Hộp 

Trọng lượng (kg/mét)

Trọng lượng (kg/cây 6m)

Giá tham khảo (VNĐ/kg)

Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m, chưa VAT)

Thép hộp đen

~18.4 kg/m

~110.4 kg/cây

14.500 – 16.000

Khoảng 1.600.000 – 1.760.000 VNĐ

Thép hộp mạ kẽm

~18.4 kg/m

~110.4 kg/cây

17.000 – 19.500

Khoảng 1.880.000 – 2.150.000 VNĐ

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Thương hiệu: Giá thép hộp Hòa Phát, Nam Kim, Việt Đức có thể cao hơn một chút so với các thương hiệu khác do uy tín và chất lượng đảm bảo.
  • Loại mạ: Thép hộp mạ kẽm có giá cao hơn đáng kể so với thép hộp đen (thép cán nóng) do quy trình sản xuất phức tạp hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Biến động thị trường: Giá sắt thép thay đổi hàng ngày, thậm chí hàng giờ tùy thuộc vào giá nguyên vật liệu đầu vào thế giới và cung cầu trong nước.

Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x3mm

Thành phần cơ lý tính của thép hộp vuông 200x200x3mm phụ thuộc hoàn toàn vào mác thép (steel grade) mà nhà sản xuất sử dụng, chứ không phụ thuộc vào kích thước hình học (200x200x3mm). Các kích thước này chỉ xác định tiết diện sản phẩm.

Thép hộp 200x200x3mm thường được sản xuất và sử dụng theo các tiêu chuẩn vật liệu phổ biến như ASTM A500 (Grade A/B/C/D), JIS G3466 (STKR400, STKR490), hoặc GB/T 6728 (Q235, Q345).

Dưới đây là bảng tham khảo các thành phần cơ lý tính tiêu biểu cho một số mác thép thường gặp:

Thành phần hóa học tham khảo (Ví dụ: Thép mác Q235B hoặc SS400)

Nguyên tố

Q235B (Tiêu chuẩn GB/T)

SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101)

A500 Grade B (Tiêu chuẩn ASTM)

C (Carbon)

≤ 0.20

≤ 0.25

Tùy thuộc vào nhà sản xuất, thường ≤ 0.23

Si (Silic)

≤ 0.35

-

-

Mn (Mangan)

≤ 1.40

-

-

P (Phosphor)

≤ 0.045

≤ 0.050

≤ 0.040

S (Lưu huỳnh)

≤ 0.045

≤ 0.050

≤ 0.050

Thành phần hóa học xác định mác thép, với các giới hạn về hàm lượng các nguyên tố chính (% khối lượng)

Lưu ý: Tiêu chuẩn ASTM A500 tập trung nhiều hơn vào các đặc tính cơ học (cơ lý tính) sau cùng hơn là quy định chặt chẽ từng nguyên tố hóa học cụ thể.

Tính chất cơ học (Cơ lý tính) tham khảo

Đây là các thông số quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của thép hộp, bao gồm giới hạn chảy, giới hạn bền kéo và độ giãn dài:

Mác thép

Tiêu chuẩn

Giới hạn chảy (Yield Strength, ReH) (MPa)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength, Rm) (MPa)

Độ giãn dài tương đối (Elongation, A) (%)

Q235B

GB/T 6728

≥ 235

370 – 500

≥ 26

STKR400

JIS G3466

≥ 235

400 – 550

≥ 21

A500 Grade B

ASTM A500

≥ 310 (46 ksi)

≥ 395 (58 ksi)

≥ 21

A500 Grade C

ASTM A500

≥ 345 (50 ksi)

≥ 425 (62 ksi)

≥ 21

Giải thích các chỉ số:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Điểm mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đây là thông số chính dùng để tính toán tải trọng cho phép trong thiết kế kết cấu.
  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): Lực tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt gãy hoàn toàn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khả năng uốn dẻo của thép trước khi đứt.

Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel để được tư vấn và hỗ trợ

Địa chỉ kho thép: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Số điện thoại liên hệ: 090907315999

Địa chỉ email: satthepalpha@gmail.com

Website chính thức: satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline