Thép ống phi 13/13.7 dày 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53 SCH10/30/40/80

Thép ống phi 13/13.7 dày 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53 SCH10/30/40/80

Thép ống phi 13/13.7 dày 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53 SCH10/30/40/80

Thép ống phi 13( hay còn gọi là ống thép phi 13.7) là loại thép có đường kính ngoài khoảng OD13.7mm độ dày thành ống 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li). Ống thép phi 13/13.7mm là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu về kết cấu giàn giáo, hàng rào, và các hệ thống đường ống dẫn nước/khí quy mô vừa và nhỏ. Nó được sản xuất theo phương pháp đúc, không có mối hàn, với nhiều loại độ dày và tiêu chuẩn khác nhau ASTM, API-5L, GOST, JIS, Din…

Đường kính ngoài (OD):13/13.7

Đường kính danh nghĩa (DN): DN8, 1/4inch

Độ dày thành ống (Sch/mm): 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li) theo tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, STD, SCH40, SCH60, XS, SCH80,SCH100, SCH120, SCH140, SCH 160, XXS). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Chiều dài tiêu chuẩn: Phổ biến là 6 mét, 9 mét, hoặc 12 mét.

Loại bề mặt: Ống thép đen, ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện), hoặc ống thép sơn chống gỉ.

Phương pháp chế tạo: Ống đúc (liền mạch - SML) hoặc ống hàn (ERW, LSAW).

Mác thép và tiêu chuẩn: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

  • Báo giá Thép ống phi 13/13.7 dày 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 13 ( hay còn gọi là ống thép phi 13.7)  độ dày thành ống: 1.65/ 1.85/ 2.2/ 2.24/ 3/3.02mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 13/13.7 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D13.7 (DN8), với đường kính ngoài 13.7mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 13/13.7 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.

Ống thép phi 13/13.7 DN8, 1/4inch

Ống thép phi 13/13.7 DN8, 1/4inch

Thép ống phi 13/13.7 dày 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm(ly/li)

Đường kính: ống thép đúc phi 13(13.7), DN8

Độ dày: 1.65/1.85/2.2/2.24/3/3.02mm/ly/li

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Đường kính của ống thép đúc DN8

Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….

Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Ứng dụng:

  • Độ dày mỏng (SCH 10) thường dùng cho inox hoặc các hệ thống áp lực thấp.
  • Độ dày tiêu chuẩn (SCH 40/STD) dùng cho hệ thống nước quy mô nhỏ, khí nén.
  • Độ dày lớn (SCH 80/XS) dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, áp suất và nhiệt độ cao (đường ống thủy lực, dẫn gas).

Bảng quy cách thép ống phi 13/13.7 (DN8) dày 1.65mm, 1.85mm, 2.2mm, 2.24mm, 3mm, 3.02mm Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH

Đường kính ngoài danh nghĩa

Đường kính ngoài thực tế (OD)

Độ dày thành ống (Wall Thickness)

Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng)

Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng

Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến

DN8

13.7 mm

1.65 mm

~0.49 kg/m

SCH 10 / 10S

ASTM A53, A312 (inox)

DN8

13.7 mm

1.85 mm

~0.53 kg/m

Tùy sản xuất (Inox/EN)

ASTM A312, EN standards

DN8

13.7 mm

2.2 mm

~0.61 kg/m

STD (Gần đúng)

BS 1387, TCVN

DN8

13.7 mm

2.24 mm

~0.62 kg/m

SCH 40S (Inox)

ASME B36.19M

DN8

13.7 mm

3.0 mm

~0.77 kg/m

XS / SCH 80 (Gần đúng)

BS 1387, TCVN

DN8

13.7 mm

3.02 mm

~0.77 kg/m

SCH 80S (Inox)

ASME B36.19M

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính thực tế: Đường kính ngoài tiêu chuẩn quốc tế cho DN8 là 13.7 mm (hoặc 0.54 inch).
  • Trọng lượng: Trọng lượng được tính toán dựa trên công thức chuẩn và khối lượng riêng của thép (~7.85 g/cm³). Trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ theo tiêu chuẩn sản xuất.

Sự khác biệt về độ dày:

  • Độ dày 2.2mm hoặc 2.24mm là giá trị tiêu chuẩn cho SCH 40/STD (tiêu chuẩn) hoặc SCH 40S (inox).
  • Độ dày 3.0mm hoặc 3.02mm là giá trị tiêu chuẩn cho SCH 80/XS (Extra Strong - siêu dày).

Ống thép phi 13/13.7 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?

Ống thép phi 13/13.7 mm (DN8, hay 1/4 inch) là kích thước ống tiêu chuẩn rất nhỏ, thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống phụ trợ, dẫn dòng chảy lưu lượng cực nhỏ hoặc trong các ứng dụng cơ khí chính xác.

Tính phù hợp nhất của ống thép DN8 tập trung chủ yếu vào các vai trò chuyên biệt, không phải là đường ống chính trong các hệ thống lớn.

Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:

1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 1.5mm đến 2.2mm)

Các loại ống này thường là ống thép hàn mạ kẽm hoặc thép đen, được sử dụng trong các hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ:

  • Đường ống phụ trợ (Instrument Lines): Đây là ứng dụng rất phổ biến trong các nhà máy công nghiệp. Ống DN8 dùng để dẫn khí nén cho các thiết bị đo lường, điều khiển tự động (instrument air lines) hoặc dùng cho các hệ thống lấy mẫu (sampling lines) có lưu lượng nhỏ.
  • Hệ thống bôi trơn: Dùng để dẫn dầu bôi trơn đến các bộ phận máy móc trong các hệ thống cơ khí hoặc tự động.
  • Hệ thống gas dân dụng: Một số tiêu chuẩn ống gas nhỏ có thể sử dụng kích thước này.
  • Kết cấu dân dụng và nội thất: Do kích thước rất nhỏ gọn, nó thường dùng làm các chi tiết trang trí, khung kệ nhỏ, phụ kiện trong đồ nội thất, hoặc các bộ phận cần độ mảnh cao.
  • Hệ thống luồn dây điện: Làm ống bảo vệ dây cáp điện kích thước nhỏ trong xây dựng.

2. Ứng dụng cho ống dày (Độ dày cao, SCH80, SCH160, XXS)

Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 3.0mm trở lên) thường là ống thép đúc (seamless) chịu áp lực cao, dùng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Hệ thống thủy lực (Hydraulic Lines): Dùng làm đường ống dẫn dầu thủy lực chịu áp suất rất cao trong các hệ thống máy ép, nâng hạ công nghiệp (cùng với các kích thước nhỏ khác).
  • Hệ thống hơi, khí nén áp lực rất cao: Dùng trong các nhà máy công nghiệp, lò hơi cho các điểm kết nối đặc thù.

=>Ống thép phi 13/13.7 (DN8) phù hợp nhất cho vai trò là đường ống phụ trợ dẫn khí nén/dầu cho thiết bị đo lường, hệ thống thủy lực áp suất cao, hoặc các ứng dụng nội thất/cơ khí nhẹ. Đây là kích thước ống chuyên biệt hơn là ống dẫn chính.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 13/13.7 là gì?

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 13/13.7 mm (DN8, hay 1/4 inch) bao gồm các quy định về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào loại ống (thép carbon, thép không gỉ), phương pháp sản xuất (hàn hay đúc).

Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 13/13.7:

1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)

Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 13.7 mm (hoặc 0.54 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH):

  • ASME B36.10M / ANSI B36.10 (cho ống thép carbon và hợp kim): Tiêu chuẩn Mỹ quy định các độ dày phổ biến như SCH40/STD (2.2mm), SCH80/XS (3.0mm), SCH160, XXS.
  • ASME B36.19M (cho ống thép không gỉ/inox): Tương tự B36.10M nhưng áp dụng cho inox, thường dùng độ dày SCH10S, SCH40S.
  • BS EN 10255 / BS 1387 (Tiêu chuẩn Anh/Châu Âu): Thường dùng cho ống thép hàn đen và mạ kẽm dẫn nước và khí.
  • JIS G3444, JIS G3452 (Tiêu chuẩn Nhật Bản): Quy định ống thép cho mục đích công nghiệp hoặc dân dụng.

2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)

Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:

  • ASTM A53 (Grade A, B): Một tiêu chuẩn rất phổ biến cho ống thép hàn (ERW) và ống đúc (SMLS), dùng trong các ứng dụng cơ khí và hệ thống áp lực thông thường (nước, khí, hơi).
  • ASTM A106 (Grade A, B, C): Tiêu chuẩn cho ống thép đúc (seamless) carbon, thích hợp cho các dịch vụ nhiệt độ cao (ví dụ: lò hơi, nhà máy điện).
  • API 5L (Grade B, X42, X46...): Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, chuyên dùng cho ống dẫn dầu, khí và nước trong ngành công nghiệp năng lượng.
  • EN 10216-5 / ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ (inox), thường dùng mác thép SUS 304/304L hoặc 316/316L cho khả năng chống ăn mòn.

3. Các đặc tính kỹ thuật khác

Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống:

  • Phương pháp sản xuất:
  • Seamless (SMLS): Ống đúc không mối hàn, chịu áp lực và nhiệt độ cao tốt nhất, rất quan trọng với kích thước nhỏ dùng cho thủy lực.
  • ERW (Electric Resistance Welded): Ống hàn điện trở, phổ biến cho ống mạ kẽm và các ứng dụng thông thường.
  • Xử lý bề mặt:
  • Thép đen (black steel): Dùng cho công nghiệp.
  • Mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized): Phổ biến cho hệ thống nước.
  • Chứng chỉ chất lượng: Cần có chứng chỉ kiểm tra vật liệu (Mill Test Certificate - MTC) theo tiêu chuẩn EN 10.204/3.1B để xác nhận các thông số kỹ thuật và thành phần vật liệu đạt chuẩn.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 13/13.7, DN8của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline