Thép ống phi 21.3 dày 1.65/2.11/2.41/2.77/3.73mm(ly/li)API5L, ASTM A106, A53, SCH10/30/STD/40/XS/80
Ống thép phi 21.3 độ dày thành ống: 1.65/ 2.11/ 2.41/ 2.77/ 3.73mm(ly/li)có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 21/21.3 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D21.3 (DN15), với đường kính ngoài 21.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 21/21.3 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.
Ống thép phi 21/21.3 DN15 1/2inch

Thép ống phi 21/21.3 dày 1.65/2.11/2.41/2.77/3.73mm(ly/li)
Đường kính: ống thép đúc phi 21(21.3), DN15, 1/2inch
Độ dày: 1.65/2.11/2.41/2.77/3.73mm/ly/li
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Đường kính của ống thép đúc DN15: Thép ống đúc có đường kính 1/2inch
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….
Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
Ứng dụng:
Bảng quy cách thép ống phi 21/21.3 (DN15) dày 1.65mm, 2.11mm, 2.41mm, 2.77mm, 3.73mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH
|
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Đường kính ngoài thực tế (OD) |
Độ dày thành ống (Wall Thickness) |
Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng) |
Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng |
Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến |
|
DN15 |
21.3 mm |
1.65 mm |
~0.80 kg/m |
SCH 10 / 10S |
ASTM A53, A312 (inox) |
|
DN15 |
21.3 mm |
2.11 mm |
~1.00 kg/m |
SCH 40S (Inox) |
ASTM A312, ASME B36.19M |
|
DN15 |
21.3 mm |
2.41 mm |
~1.14 kg/m |
SCH 40 (Gần đúng) |
Tùy tiêu chuẩn sản xuất |
|
DN15 |
21.3 mm |
2.77 mm |
~1.30 kg/m |
SCH 40 / STD |
ASTM A53, A106, API 5L |
|
DN15 |
21.3 mm |
3.73 mm |
~1.64 kg/m |
SCH 80 / XS |
ASTM A53, A106, API 5L |
Lưu ý quan trọng:
Sự khác biệt về độ dày:
Ống thép phi 21/21.3 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?
Ống thép phi 21/21.3 mm (DN15, hay 1/2 inch) là một trong những kích thước ống nhỏ nhất nhưng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Kích thước này thường đóng vai trò là ống nhánh cuối cùng hoặc ống dẫn cho các lưu lượng nhỏ.
Tính phù hợp nhất của ống thép DN15 tập trung chủ yếu vào các hệ thống dẫn chất lỏng, khí và các cấu trúc cơ khí nhẹ.
Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:
1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 2.0mm đến 2.8mm)
Các loại ống có độ dày trung bình này là loại được sử dụng nhiều nhất, thường là ống thép hàn mạ kẽm, vì chúng cân bằng tốt giữa chi phí, độ bền và khả năng chống gỉ cho các hệ thống tiêu chuẩn:
2. Ứng dụng cho ống mỏng (Độ dày dưới 2.0mm)
Các loại ống mỏng hơn thường chỉ dùng cho các mục đích nhẹ nhàng, ít chịu áp lực:
3. Ứng dụng cho ống dày (Độ dày cao, SCH80, SCH160, XXS)
Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 3.7mm, 4.8mm, 7.5mm) thường là ống thép đúc (seamless) chịu áp lực cao, dùng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt:
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 21/21.3 là gì?
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 21/21.3 mm (DN15, hay 1/2 inch) bao gồm các quy định về kích thước, vật liệu, thành phần hóa học, tính chất cơ học và mục đích sử dụng.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác phụ thuộc vào loại ống (thép carbon, thép không gỉ), phương pháp sản xuất (hàn hay đúc).
Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 21/21.3:
1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)
Các tiêu chuẩn này xác định đường kính ngoài thực tế (OD) là 21.3 mm (hoặc 0.84 inch) và các độ dày thành ống (Wall Thickness - WT) theo lịch trình (Schedule - SCH):
2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)
Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép, quyết định khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và chống ăn mòn của ống:
3. Các đặc tính kỹ thuật khác
Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng khi lựa chọn ống:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 21/21.3, DN15 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999