Thép ống phi 42.2 dày 1.65/2.77/2.97/3.56/4.85mm(ly/li) API5L, ASTM A106, A53, X52, STD/SCH40/80/160
Ống thép phi 42.2 độ dày thành ống: 1.65/2.77/2.97/3.56/4.85mm(ly/li) có hai loại chính: ống thép đúc và ống thép hàn.Ống thép đúc phi 42/42.2 được đánh giá cao về khả năng chịu lực do không có mối hàn. Ống thép hàn đen D42 (DN32), với đường kính ngoài 42.3mm, thường được sử dụng trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, và hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và dầu. Ứng dụng của ống thép phi 42/42.2 rất đa dạng, bao gồm cả trong việc xây dựng cầu thang, nhà xưởng, và chân máy.
Ống thép phi 42.2 DN32,1-1/4inch

Thép ống phi 42.2 dày 1.65/2.77/2.97/3.56/4.85mm(ly/li)
Đường kính: ống thép đúc phi 42(42.2), DN32, 1-1/4inch
Độ dày: 1.65/2.77/2.97/3.56/4.85mm/ly/li
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Đường kính của ống thép đúc DN32: Thép ống đúc có đường kính 1-1/4inch
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc….
Sản xuất theo tiêu chuẩn và mác thép: API5L, ASTM A106, A53, X52, X42, X60, X62, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, Q345, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
Ứng dụng:
Bảng quy cách thép ống phi 42.2/42 (DN32) dày 1.65mm, 2.77mm, 2.97mm, 3.56mm,4.85mm. Đây là những độ dày tiêu chuẩn (Schedule - SCH) phổ biến, thường dùng cho các loại ống thép đúc chịu áp lực thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53/API 5L, SCH
|
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Đường kính ngoài thực tế (OD) |
Độ dày thành ống (Wall Thickness) |
Trọng lượng (Kg/mét) (Khoảng) |
Lịch trình ống (Schedule) Tương ứng |
Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến |
|
DN32 |
42.2 mm |
1.65 mm |
~1.63 kg/m |
SCH 10 |
ASTM A53, A312 (inox) |
|
DN32 |
42.2 mm |
2.77 mm |
~2.69 kg/m |
SCH 40S/STD (Inox) |
ASTM A312, ASME B36.19M |
|
DN32 |
42.2 mm |
2.97 mm |
~2.88 kg/m |
SCH 40 (Gần đúng) |
Tùy tiêu chuẩn sản xuất |
|
DN32 |
42.2 mm |
3.56 mm |
~3.47 kg/m |
SCH 40 / STD |
ASTM A53, A106, API 5L |
|
DN32 |
42.2 mm |
4.85 mm |
~4.68 kg/m |
SCH 80 / XS |
ASTM A53, A106, API 5L |
Lưu ý quan trọng:
Ống thép phi 42/42.2 phù hợp với những ứng dụng nào nhất?
Ống thép phi 42/42.2 mm (DN32) là một kích thước ống tiêu chuẩn và rất linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự phù hợp nhất của nó phụ thuộc vào độ dày thành ống (gauge/schedule).
Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và phù hợp nhất tùy theo độ dày của ống:
1. Ứng dụng phổ biến nhất (Độ dày trung bình: 1.5mm đến 3.5mm)
Các loại ống có độ dày trung bình này là loại được sử dụng nhiều nhất, đặc biệt là loại mạ kẽm, vì chúng cân bằng tốt giữa khả năng chịu lực, độ bền và chi phí:
2. Ứng dụng cho ống mỏng (Độ dày dưới 1.5mm)
Các loại ống mỏng hơn thường là ống thép đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng mỏng, chỉ dùng cho các mục đích nhẹ nhàng:
3. Ứng dụng cho ống dày (Độ dày cao, SCH40, SCH80, SCH160)
Các loại ống có độ dày lớn (ví dụ: 3.6mm, 4.9mm, 6.4mm) thường là ống thép đúc (seamless) hoặc hàn chịu áp lực cao, được thiết kế cho các môi trường khắc nghiệt:
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của ống thép phi 42/42.2 là gì?
Ống thép phi 42/42.2 mm (DN32) được sản xuất và sử dụng theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế khác nhau. Các tiêu chuẩn này quy định các đặc tính về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học, phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất của ống thép phi 42/42.2 bao gồm:
1. Tiêu chuẩn Kích thước (Dimensions)
2. Tiêu chuẩn Vật liệu và Chất lượng (Material Grade & Quality)
Đây là các tiêu chuẩn quan trọng nhất xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép:
3. Các đặc tính kỹ thuật khác
Ngoài các tiêu chuẩn chính, các thông số kỹ thuật khác cũng rất quan trọng:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 42/42.3, DN32 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999