Thép ống phi 711.2x7.92mm( dày 7.92mm/ly/li)DN700 28INCH ASTM A106, A53, API5L, A312

Thép ống phi 711.2x7.92mm( dày 7.92mm/ly/li)DN700 28INCH ASTM A106, A53, API5L, A312

Thép ống phi 711.2x7.92mm( dày 7.92mm/ly/li)DN700 28INCH ASTM A106, A53, API5L, A312

Thép ống phi 711.2x7.92mm là loại ống thép có đường kính ngoài 711.2mm (tương đương DN700 hoặc 28 inch) và độ dày thành ống là 7.92mm. Đây là một quy cách phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM: A53, A106, A333, A312/ API 5L: API 5L Gr B, X42, X52/ JIS G3454 (STPG370), GOST, DIN, ANSI, EN. Mác thép: Ống thép phi 711.2 có nhiều mác thép khác nhau như A106, A333, S355JR, X52, X42.

Thép ống phi 711.2x7.92mm có thể được sản xuất dưới dạng ống đúc hoặc ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm:

+ Ống thép đúc liền mạch (Seamless) phi 711.2: Thường sử dụng các mác thép ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B hoặc JIS G3454 STPG370.

+ Ống thép hàn (LSAW/HSAW) phi 711.2: Phổ biến với các mác thép từ tiêu chuẩn API 5L như Grade B, X42, X52, v.v., vì khả năng chịu áp lực tốt.

+ Ống thép chịu nhiệt phi 711.2: Sử dụng các mác thép hợp kim chuyên dụng như SA 335 GR. P11 để đáp ứng yêu cầu nhiệt độ cao.

+ Ống thép mạ kẽm phi 711.2: Ống thép được mạ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn và gỉ sét. Phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

  • Báo giá thép ống phi 711.2x7.92mm( dày 7.92mm/ly/li)
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ống thép phi 711.2x7.92mm là ống thép có đường kính ngoài khoảng 711.2mm và độ dày 7.92mm (SCH10). Loại ống này thường có các loại: ống thép đúc (seamless steel pipe), ống hàn, ống chịu nhiệt, ống mạ kẽm tương đương với DN700 hoặc 28 inch. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm lắp đặt đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn chất lỏng, dầu, và trong thi công cầu thang, nhà xưởng, và các kết cấu khác. Tiêu chuẩn Schedule (ví dụ: SCH10,20,30) cũng là một yếu tố quan trọng để xác định các thông số kỹ thuật khác của ống.

Thép ống phi 711.2 dày 7.92mm/ly/li

Thép ống phi 711.2 dày 7.92mm/ly/li

Thép ống đúc phi 711.2x7.92mm, Thép ống hàn phi 711.2x7.92mm

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Đường kính ngoài (OD):711.2mm (tương đương DN700 hoặc 28 inch).
  • Độ dày thành ống (WT): 7.92mm.
  • Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của ống thép đúc phi 711.2 với độ dày 7.92 mm là khoảng 137.36 kg/m, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. 

Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến

Ống thép phi 711.2x7.92 mm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể. 

  • ASTM A53/A106 Grade B: Tiêu chuẩn dành cho ống thép carbon dùng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao.
  • API 5L: Tiêu chuẩn dành cho các loại đường ống dẫn dầu và khí.
  • ASTM A252: Tiêu chuẩn dành cho cọc ống thép.
  • Các mác thép khác: Ngoài ra, ống còn có thể được sản xuất từ các mác thép như X42, X52, S235, S355JR, v.v., tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng. 

Ưu điểm

  • Chịu được áp lực và lực tác động lớn: Độ dày 7.92 mm giúp ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến dầu khí.
  • Có thể mạ kẽm: Tùy chọn mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt. 

Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 711.2 theo độ dày ( tham khảo)

Tên gọi

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/m)

DN700 - SCH10

711.2 mm

7.92 mm

137.36 kg/m

DN700 - SCH20

711.2 mm

12.70 mm

218.77 kg/m

DN700 - SCH30

711.2 mm

15.88 mm

272.30 kg/m

DN700 - STD (Schedule 40)

711.2 mm

9.53 mm

164.91 kg/m

DN700 - SCH80S

711.2 mm

12.70 mm

218.77 kg/m

Ghi chú:

  • Dung sai trọng lượng: ±5% tùy thuộc vào từng nhà máy và lô sản xuất cụ thể.
  • Hình thức cung cấp: Dài 6m – 12m/cây, cắt theo yêu cầu, có sẵn chứng chỉ CO, CQ.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106/A53/A312
  • Xuất xứ: Maruichi Sun Steel, nhập khẩu Trung Quốc.

Ống thép phi 711.2 có những loại vật liệu nào?

Ống thép phi 711.2 mm có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường sử dụng. 

1. Thép carbon

Đây là loại vật liệu phổ biến nhất, với nhiều mác thép khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu áp lực và chi phí. 

  • ASTM A53 Grade B: Ống thép liền mạch hoặc ống hàn dùng cho các mục đích chung, chịu được áp lực.
  • ASTM A106 Grade B: Ống thép liền mạch được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, thích hợp cho các nhà máy lọc dầu và nhà máy điện.
  • API 5L: Dành cho đường ống dẫn dầu và khí đốt, với các mác thép như Grade B, X42, X52, X60 và cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền kéo.
  • Q235 A, B: Mác thép của Trung Quốc, thường dùng cho ống thép hàn với các ứng dụng kết cấu. 

2. Thép hợp kim

Loại vật liệu này chứa các nguyên tố hợp kim như crom, molypden, niken và mangan để cải thiện đặc tính cơ học, đặc biệt là ở nhiệt độ cao hoặc thấp. 

  • SA 335 GR. P11 và P22: Ống thép hợp kim liền mạch dùng cho các dịch vụ ở nhiệt độ cao, như trong nhà máy điện và công nghiệp hóa chất.
  • ASTM A333 Grade 6: Ống thép hợp kim liền mạch được sử dụng cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp. 

3. Thép không gỉ

  • Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ chứa hàm lượng crom cao. 
  • Ứng dụng: Chủ yếu được dùng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vệ sinh cao hoặc trong môi trường ăn mòn, như công nghiệp thực phẩm, y tế và hóa chất.

4. Thép mạ kẽm

  • Là ống thép carbon được phủ một lớp kẽm để bảo vệ chống gỉ sét. 
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho hệ thống đường ống dẫn nước và các công trình ngoài trời.

Các yếu tố khác

Khi lựa chọn vật liệu cho ống thép phi 711.2, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Phương pháp sản xuất: Ống đúc (liền mạch) hay ống hàn (LSAW/HSAW) sẽ có những mác thép phổ biến khác nhau.
  • Áp lực và nhiệt độ: Các ứng dụng chịu áp lực hoặc nhiệt độ cao đòi hỏi mác thép có độ bền và thành phần hợp kim cao hơn.
  • Môi trường: Đối với môi trường ăn mòn, thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm là lựa chọn phù hợp. 

Giá thành của ống thép phi 711.2 hiện nay là bao nhiêu?

Giá thành của ống thép phi 711.2 x 7.92mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên không có mức giá cố định. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm:

  • Vật liệu ống: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép chịu ăn mòn đặc biệt.
  • Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, phiêu thuộc lớp phủ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, epoxy), và chứng chỉ chất lượng.
  • Độ dài và quy cách sản phẩm: độ dài tiêu chuẩn (ví dụ 6 m, 12 m), cũng như có/không seam (seamless hay welded).
  • Chính sách giá của nhà cung cấp và khu vực địa lý (thuế, phí vận chuyển, nhập khẩu).
  • Tình trạng thị trường và nguồn cung vật liệu tại thời điểm mua.

Tóm lại, để có con số cụ thể, bạn có thể cho biết:

  • Bạn đang ở khu vực nào (quốc gia/ thành phố)?
  • Bạn muốn loại vật liệu nào (carbon steel, alloy, stainless, hoặc đặc biệt)?
  • Độ dài mỗi ống bạn cần (ví dụ 6 m hoặc 12 m) và số lượng ống dự kiến?
  • Có yêu cầu tiêu chuẩn/ lớp phủ cụ thể không (ví dụ API 5L, ASTM A106/A53, SCH20, mạ kẽm, epoxy không ăn mòn không)?

Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999

Ứng dụng cụ thể của ống thép phi 711.2 trong ngành nào?

D755-ống thép phi 711.2x7.92mm (DN700) có đường kính ngoài lớn, dày thành tương đối, nên phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và độ ổn định cơ học ở quy mô lớn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể phổ biến:

  • Lắp đặt hệ thống cấp nước và nước thải quy mô công nghiệp: làm ống vận chuyển nước ở cửa xả/điểm phân phối, đặc biệt trong khu vực có áp suất vừa phải đến cao.
  • Hệ thống dẫn khí và khí nén trong nhà máy: vận chuyển khí công nghiệp ở áp suất trung bình, nhờ độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn nhất định khi được mạ hoặc sơn bảo vệ.
  • Dẫn dầu và các chất lỏng công nghiệp khác: với lớp vỏ dày, ống này thích hợp cho các đường ống chứa dầu hoặc các dung dịch có tính ăn mòn vừa phải, khi được chế tạo đúng tiêu chuẩn (SCH, lớp phủ).
  • Kết cấu và khung cấu thép: dùng làm ống trung gian trong các hệ thống kết cấu, cột đỡ hoặc thành phần hỗ trợ trong cầu thang, hệ thống mái nhà xưởng.
  • Hệ thống ống gas và hệ thống thông gió công nghiệp: một số ứng dụng cần đường kính lớn để giảm tổn thất áp suất, ví dụ đường ống thông gió công suất lớn hoặc ống dẫn khí đốt trong phạm vi kiểm soát.
  • Thi công đường ống dài (pipeline) trong các dự án xây dựng quy mô lớn: do đường kính lớn nên phù hợp cho các segment nối dài hoặc làm thành phần chính của hệ thống ống dầu, khí hoặc nước.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn ống phi 711.2x7.92mm:

  • Tiêu chuẩn và lớp phủ: SCH/STD, và các lớp phủ bảo vệ (mạ kẽm, sơn chống ăn mòn) tùy môi trường (ẩm ướt, có sunphua, biển, hóa chất).
  • Vật liệu thép và khả năng chịu ăn mòn: thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ tùy yêu cầu dịch vụ.
  • Áp suất làm việc và nhiệt độ dịch chất vận chuyển.
  • Phương pháp chế tạo và hàn: ống đúc (seamless) hay hàn hối, ảnh hưởng đến ứng dụng và chi phí.

Bạn đang làm dự án cụ thể nào (ví dụ: hệ thống cấp nước công nghiệp, đường ống dầu, hay kết cấu xây dựng)? Nếu cho biết môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, chất vận chuyển, có kiềm/acid hay muối biển hay không) mình có thể gợi ý loại vỏ, lớp phủ và tiêu chuẩn phù hợp nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 711.2, DN700 của quý khách!

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline