THÉP TẤM 65GE DÀY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 25LY

THÉP TẤM 65GE DÀY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 25LY

THÉP TẤM 65GE DÀY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 25LY

THÉP TẤM 65GE còn có tên gọi khác THÉP TẤM 65G 65MN 65R 65F 65X. Tất cả các tên gọi này đều là một loại, hay còn gọi chung là mác thép 65ge. Thép tấm 65ge là dòng thép chịu nhiệt cao, chịu mài mòn cao.

Gía thép tấm : 36.000-38.000vnđ

Độ ly: 1.6LY, 1.7LY, 2LY, 2.5LY, 2.6LY, 3LY, 4LY, 4.2LY, 4LY, 5LY, 6LY, 7LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 22LY, 25LY, 30LY, 35LY, 40LY, 50LY, 60LY ( Dày từ 1.6ly đến 60ly)

Khổ thép:1500mm x 6000mm / 2000mm x 6000mm / 2000mm x 12000mm

Nhập khẩu từ: HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, TRUNG QUỐC, UKRAINA

Đặt hàng & liên hệ / zalo thông tin thép chịu mài mòn 65ge: 0907 315 999 – 0937 682 789

  • THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN 65G/65GE/65MN/65R
  • 38.000đ 36.000đ
  • 1587
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN CAO, CHỊU NHIỆT TỐT 65GE 65G 65MN 65R 65F 65X

Thép tấm 65GE 65G 65MN 65R 65F 65X sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.

Quy cách thép tấm 65GE 65G 65MN 65R 65F 65X:

Độ dày thép tấm chịu mài mòn theo đvt mm 65g-65ge: 1.6MM, 1.7MM, 2MM, 2.5MM, 2.6MM, 3MM, 4MM, 4.2MM, 4MM, 5MM, 6MM, 7MM, 8MM, 10MM, 12MM, 14MM, 16MM, 18MM, 20MM, 22MM, 25MM, 30MM, 35MM, 40MM, 50MM, 60MM. ( Dày từ 1.6MM đến 60MM )

Độ dày thep đvt ly thép tấm chống ăn mòn, chịu nhiệt 65GE 65G 65MN 65R 65F 65X:  1.6LY, 1.7LY, 2LY, 2.5LY, 2.6LY, 3LY, 4LY, 4.2LY, 4LY, 5LY, 6LY, 7LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 22LY, 25LY, 30LY, 35LY, 40LY, 50LY, 60LY ( Dày từ 1.6ly đến 60ly)

BẢNG ĐỘ DÀY THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN 65G/65GE/65R/65MN

Độ dày thép tấm 65ge/65g ( đvt: ly/mm)

Đơn giá thép tấm 65ge/65g

(đvt: vnđ )

Thép lá 65GE-65G dày 1,6x915x4385

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 1,7x1000x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1170x3000

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1170x2000

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1260x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1260x2600 (mau 500x250)

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1260x2650 (mau 200x200)

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x1110x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x1110x1660

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x930x1060

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x1260x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x1130x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x1130x1500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x880x110

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x1225x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1170x3000 (xấu)

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x970x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1130x3000

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1130x2100

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1250x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE- 65G 4dày x1500x4000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4x1500x1320

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x1185x4030 (mau 540x300)

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x4890 (mau 130x170)

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x300 (mau 170x120)

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x145

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x5960

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x2940

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1250x6000 

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1250x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1250x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1330x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1330x2970

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1330x60

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x1060

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x1160

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x3900

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x2700

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x1400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x1500

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x3400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x3470

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1600

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1350

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1135

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1170

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1730

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x130

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1000x4640

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1000x780

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x4380

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x2400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1900

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1500

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1300

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1200

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x3640

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x1500

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x1340

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1100

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1480

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1450

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x2000x1000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 12x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 12x2000x2940

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 12x2000x995

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 14x1000x1265

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 16x900x1510

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 16x2000x970

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 16x2000x2010

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 18x2000x2280

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x5610

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x5650

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x2870

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x1560

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 22x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 25x2000x6000 

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 25x2000x2700 

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 30x2000x6480

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 30x2000x6420

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 30x2000x1480

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 35x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 35x2000x1340

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 35x2000x1530

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 40x2000x2620

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 40x2000x1100

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 40x2000x1645

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 50x2240x6395

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 60x2100x6295

36.000 - 38.000

 Thép tấm 65GE-65G dày 60x2100x4880

36.000 - 38.000

Rất hân hạnh được hợp tác cùng quý công ty. Gửi trọn niềm tin tới quý khách.&

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline