Thép tấm a572 dày 10ly-10mm-10li

Thép tấm a572 dày 10ly-10mm-10li

Thép tấm a572 dày 10ly-10mm-10li

THÉP TẤM ASTM A572 GR.50 DÀY 10MM/10LY/10LI

THÉP TẤM ĐÚC ASTM A572 GR.50 DÀY 10MM/10LY/10LI

THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO ASTM A572 GR.50 DÀY 10MM/10LY/10LI

THÉP TẤM A572 DÀY 10MM / THÉP TẤM A572 DÀY 10LY / THÉP TẤM A572 10LI

Các mác thép thông dụng tương đương với A572: SM490, Q355, Q345, S355

Qúy Khách Hàng cần báo giá thép A572 dày 10mm- báo giá thép A572 dày 10ly-báo giá thép A572 dày 10li Hãy liên hệ để nhận báo giá sớm nhất: 0907315999.

  • Thép tấm a572 dày 10ly-Thép tấm a572 dày 10mm-Thép tấm a572 dày 10li
  • 17.000đ 17.000đ
  • 6889
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

MÁC THÉP TẤM ASTM A572 - THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO, CHỊU LỰC

Thép tấm A572 dày 10mm/10ly/10li là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm: Thép tấm A572-Gr.42, thép tấm A572-Gr.45, thép tấm A572-Gr.50, thép tấm A572-Gr.60, thép tấm A572-Gr.65 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao. 

Thép tấm A572 dày 10ly/10mm/10li với tiền thân là thép A441, đến năm 1989 ngưng sản xuất A441 và bắt đầu sản xuất thép A572 đến ngày nay.
Công ty ALPHASTEEL chuyên nhập khẩu cung cấp thép tấm A572 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc

Tiêu chuẩn dày 10ly/10mm/10li: ASTM

Mác thép dày 10ly/10mm/10li: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65

Quy cách của thép tấm A572 dày 10ly/10mm/10li:

Độ dày: 10ly/10mm/10li

Chiều rộng: 1500mm-2000mm

Chiều dài: 6000mm-12000mm

Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm A572 dày 10ly/10mm/10li:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min (N/mm2)

Giới hạn bền kéo (N/mm2)

Độ giãn dài (%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

0.23

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

450

550

16

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A527

Sản phẩm

Độ dày (mm)

Khổ rộng (mm)

Chiều dài (mm)

Khối lượng (kg/m2)

Thép tấm A572

2

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

Thép tấm A572

3

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

Thép tấm A572

4

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

Thép tấm A572

5

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

Thép tấm A572

6

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

Thép tấm A572

8

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

Thép tấm A572

9

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

Thép tấm A572

10

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

Thép tấm A572

12

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

Thép tấm A572

14

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

109.9

Thép tấm A572

15

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

117.75

Thép tấm A572

16

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

125.6

Thép tấm A572

18

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

141.3

Thép tấm A572

20

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

157

Thép tấm A572

22

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

Thép tấm A572

25

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

196.25

Thép tấm A572

28

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

219.8

Thép tấm A572

30

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

235.5

Thép tấm A572

32

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

251.2

Thép tấm A572

35

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

274.75

Thép tấm A572

40

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

314

Thép tấm A572

45

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

353.25

Thép tấm A572

50

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

392.5

Thép tấm A572

55

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

431.75

Thép tấm A572

60

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

471

Thép tấm A572

70

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

549.5

Thép tấm A572

80

1500/2000;/2500/3000/3500

6000/9000/12000

628

Thép tấm A572

90

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

706.5

Thép tấm A572

100

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

785

Thép tấm A572

120

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

942

Thép tấm A572

130

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

1020.5

Thép tấm A572

150

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

1177.5

Thép tấm A572

170

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

1334.5

Thép tấm A572

180

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

1413

Thép tấm A572

200

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

1570

Thép tấm A572

250

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

1962.5

Thép tấm A572

300

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

2355

Ở thị trường Việt Nam thì Thép tấm ASTM A572-Grade 50 được sử dụng phổ biến. 

Qúy Khách Hàng cần báo giá thép A572 dày 10mm- báo giá thép A572 dày 10ly-báo giá thép A572 dày 10li Hãy liên hệ để nhận báo giá sớm nhất: 0907315999.

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline