Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2/3/4/6/8mm-li

Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2/3/4/6/8mm-li

Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2/3/4/6/8mm-li

Thép tấm cuộn Q235-Q235B với các độ dày phổ biến 2mm, 4mm, 6mm, 8mm và 10mm, được gia công xả băng từ cuộn, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao. Sản phẩm có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2/4/6/8/10mm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, trải qua quá trình xả băng cuộn kỹ lưỡng, mang đến sự lựa chọn tối ưu về giá cả. Nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm từ các nhà máy uy tín tại Nhật Bản, Trung Quốc hoặc Việt Nam, cam kết về tiêu chuẩn chất lượng và độ bền.

Tính đến thời điểm hiện tại (2025), giá thép tấm Q235-Q235B tại Việt Nam dao động khoảng từ 12.000 đến 18.000 đồng/kg cho các loại thép phổ thông có độ dày trung bình. Tuy nhiên, mức giá này có thể thay các điều kiện thị trường. Liên hệ ngay với nhà cung cấp ALPHA STEEL: 0907315999

  • THÉP TẤM CUỘN Q235 DÀY 2/3/4/6/8MM XUẤT XỨ NHẬT BẢN/ TRUNG QUỐC / VIỆT NAM
  • 13.000đ
  • 64
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm cuộn Q235-Q235B với các độ dày 2mm, 4mm, 6mm, 8mm và 10mm được chế tạo trên dây chuyền sản xuất hiện đại, áp dụng quy trình xả băng cuộn tỉ mỉ và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, mang đến cho khách hàng sự lựa chọn tối ưu về hiệu quả kinh tế mà vẫn đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Về nguồn gốc xuất xứ, sản phẩm thường được nhập khẩu hoặc sản xuất từ các nhà máy uy tín hàng đầu tại các quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc hoặc Việt Nam, điều này đảm bảo cam kết về việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và độ bền vượt trội trong quá trình sử dụng.

Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2mm 3mm 4mm 6mm 8mm

Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2mm 3mm 4mm 6mm 8mm

Thép tấm cuộn Q235-Q235B dày 2li 3li 4li 6li 8li

Thép tấm cuộn Q235-Q235B là một loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB700/1988. Loại thép này có mật độ khoảng 7.85g/cm3, thể hiện khả năng chịu lực tốt. Cường độ kéo của thép Q235 nằm trong khoảng từ 370 đến 500 MPa, cho thấy khả năng chống lại lực kéo đứt. Cường độ năng suất, hay còn gọi là giới hạn chảy, là 235MPa (đối với các loại thép tấm hoặc thép có độ dày dưới 16mm), biểu thị khả năng chịu tải trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Thép tấm Q235 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau, từ 1mm đến 200mm, cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Chiều rộng của tấm thép thường dao động từ 1 mét đến 3 mét, tạo sự linh hoạt trong thiết kế và thi công. Chiều dài của thép tấm có thể từ 2 mét đến 12 mét, hoặc thậm chí dài hơn tùy theo yêu cầu đặt hàng. Loại thép này thường được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kết cấu nhà xưởng công nghiệp và các loại nhà thép tiền chế.

Vậy, ứng dụng cụ thể của thép tấm Q235-Q235B trong thực tế là gì?

Thép tấm Q235-Q235B được ứng dụng rộng rãi trong vô số các lĩnh vực khác nhau, nhờ vào các tính chất cơ học tốt, giá thành hợp lý, dễ dàng gia công và khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể và chi tiết hơn của thép tấm Q235 trong các ngành công nghiệp khác nhau:

  1. Kết cấu xây dựng:
    o Thép tấm Q235 được sử dụng để tạo thành khung xương chịu lực chính cho các công trình xây dựng quy mô lớn, bao gồm nhà xưởng công nghiệp, các loại cầu đường, và tháp truyền hình cao tầng.
    o Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực khác, như cột, dầm, và sàn bê tông cốt thép, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu tải của công trình.

  2. Chế tạo máy móc:
    o Thép tấm Q235 thường được sử dụng để làm vỏ máy, khung máy, bàn ghế làm việc trong nhà máy, các linh kiện cơ khí chính xác, và các bộ phận máy móc công nghiệp khác.
    o Nhờ vào tính dễ gia công, thép Q235 cho phép tạo ra các chi tiết máy có hình dạng phức tạp.

  3. Công nghiệp giao thông:
    o Thép tấm Q235 được sử dụng làm thành phần cấu tạo trong các phương tiện vận chuyển như xe tải, container vận chuyển hàng hóa, thân tàu thủy, và toa tàu hỏa.
    o Nó đảm bảo sự chắc chắn và an toàn cho các phương tiện này trong quá trình vận hành.

  4. Nội thất và trang trí:
    o Thép tấm Q235 có thể được sử dụng làm các chi tiết trang trí nội thất, sàn nhà, lan can cầu thang, và các phần mềm của thiết bị nội thất khác.
    o Nó mang đến vẻ đẹp hiện đại và độ bền cao cho không gian nội thất.

  5. Chế tạo các sản phẩm dân dụng:
    o Thép tấm Q235 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dân dụng như bàn, ghế sắt, rào chắn bảo vệ, lan can, và các thiết bị gia dụng khác.
    o Những sản phẩm này có độ bền cao và giá thành hợp lý.

  6. Các ngành công nghiệp khác:
    o Thép tấm Q235 còn được sử dụng trong xây dựng cầu tàu, sản xuất nồi hơi công nghiệp, bình chứa áp lực, bồn chứa cao áp, và các đồ dùng công nghiệp khác.
    o Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các hoạt động sản xuất.

Thép Q235 nổi bật nhờ độ bền cao, khả năng uốn và cắt dễ dàng, chi phí sản xuất thấp, phù hợp với nhiều mục đích sản xuất và xây dựng khác nhau, từ các công trình dân dụng đến các dự án công nghiệp lớn.

Thép tấm Q235 có nhiều biến thể và phân loại khác nhau, được phân biệt dựa trên độ dày, dạng thành phẩm, đặc tính kỹ thuật và các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau. Dưới đây là các biến thể chính của thép tấm Q235:

  1. Theo độ dày:
    • Thép tấm Q235 có sẵn với nhiều độ dày khác nhau, từ rất mỏng (1mm) đến rất dày (200mm hoặc hơn), cho phép đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau.
    • Các độ dày phổ biến thường thấy bao gồm: 1.2mm, 2mm, 3mm, 5mm, 10mm, 20mm, 50mm, 100mm...

  2. Theo tiêu chuẩn sản xuất:
    • Q235A: Loại thép này có khả năng uốn, gia công và hàn tốt, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật bình thường trong xây dựng và chế tạo.
    • Q235B: Loại thép này có đặc tính phù hợp hơn với các công việc cắt, uốn, hàn và có khả năng chịu lực tốt hơn so với Q235A.
    • Q235C: Loại thép này thường có chất lượng cao hơn hai loại trên, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật cao hơn hoặc yêu cầu cơ lý cao hơn.
    • Q235D: Loại thép này thường có đặc tính chống chịu tốt hơn trong môi trường ăn mòn, thích hợp cho các công trình ven biển hoặc trong môi trường hóa chất.

  3. Theo dạng sản phẩm:
    • Thép tấm Q235 nguyên tấm: Loại này thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn hoặc chế tạo máy móc có kích thước lớn.
    • Thép tấm Q235 cán nóng hoặc cán nguội: Loại này phù hợp với các ứng dụng cần độ bóng, tính thẩm mỹ cao hoặc dễ gia công hơn.
    • Thép tấm Q235 hàn, cắt theo yêu cầu: Loại này được sử dụng trong các dự án đòi hỏi sự linh hoạt trong chế tạo và lắp ráp.

  4. Theo đặc tính kỹ thuật:
    • Thép tấm Q235 bình thường: Loại này phù hợp với các ứng dụng chung, không đòi hỏi các yêu cầu đặc biệt về cơ tính hoặc khả năng chống ăn mòn.
    • Thép tấm Q235 chịu lực hoặc chống chịu tốt hơn: Loại này được gia công thêm để tăng khả năng chống ăn mòn hoặc mài mòn, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.

  5. Biến thể đặc biệt (nếu có yêu cầu đặc thù):
    • Các loại thép tấm Q235 có lớp phủ chống ăn mòn như sơn, mạ kẽm, hoặc xử lý bề mặt đặc biệt để phù hợp với môi trường vận hành khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

Thép tấm Q235 là loại thép carbon thấp, nổi bật với độ dẻo dai, khả năng hàn tốt và độ bền vừa phải, phù hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu và cơ khí. Nó còn có khả năng chống oxy hóa, dễ gia công và có thể được tìm thấy trên thị trường với nhiều quy cách khác nhau. 

Tính chất cơ học thép tấm Q235

  • Độ bền kéo: 370-500 MPa (tùy thuộc vào độ dày và cấp độ). 
  • Giới hạn chảy: 235 MPa (đối với thép tấm hoặc thanh thép có độ dày 16mm). 
  • Độ giãn dài: ≥ 26% (đối với thép tấm hoặc thanh thép có độ dày 16mm). 
  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, tiện, phay, và đặc biệt là hàn. 
  • Tính dẻo dai: Độ giãn dài tốt, dễ tạo hình và uốn cong. 
  • Độ bền ổn định: Chịu lực tốt, phù hợp với các kết cấu nhẹ đến trung bình. 
  • Khả năng chống oxy hóa: Đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường tiêu chuẩn. 

Các loại thép Q235: Thép Q235 thường được chia thành các cấp độ như Q235A, Q235B, Q235C và Q235D, mỗi cấp độ có các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. 

So sánh với các loại thép khác: Thép Q235 có một số đặc tính tương đồng với thép SS400, nhưng Q235 có độ dẻo tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần độ uốn và kéo dài. 

Giá thành của thép tấm Q235 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều dài, nhà cung cấp, tình hình thị trường nguyên vật liệu và thời điểm mua hàng. Thông thường, giá thép tấm Q235 biến động theo giá nguyên liệu sắt thép trên thị trường quốc tế và các yếu tố kinh tế trong nước.

Tính đến thời điểm hiện tại (2025), giá thép tấm Q235 tại thị trường Việt Nam dao động trong khoảng từ 12.000 đến 18.000 đồng/kg cho các loại thép phổ thông có độ dày trung bình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện thị trường cụ thể. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp ALPHA STEEL theo số điện thoại: 0907315999.

Lưu ý quan trọng:
• Giá thép tấm Q235 thường được tính theo đơn vị kilogram (kg) hoặc theo mét vuông (m2), tùy thuộc vào quy cách sản phẩm và chính sách bán hàng của từng nhà cung cấp.
• Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất về giá thép tấm Q235, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép uy tín như ALPHA STEEL theo số điện thoại: 0907315999.

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline