Thép tấm đúc SS400/A36/Q235B dày 14mm(li)/40mm(ly) khổ 2mx6m hoặc 2mx12m

Thép tấm đúc SS400/A36/Q235B dày 14mm(li)/40mm(ly) khổ 2mx6m hoặc 2mx12m

Thép tấm đúc SS400/A36/Q235B dày 14mm(li)/40mm(ly) khổ 2mx6m hoặc 2mx12m

THÉP TẤM CÁN NÓNG SS400/A36/Q235B TRUNG QUỐC: Hàng đúc dày 4mm/4ly/4li và 40mm/40ly/40li, khổ 2mx6m hoặc 2mx12m. Hàng sẵn tại kho Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh

Thép tấm SS400, A36, và Q235B là các loại thép tấm carbon phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng được biết đến với khả năng chịu lực tốt. Chúng có sẵn với nhiều độ dày và kích thước khác nhau, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng. Ví dụ, thép tấm SS400, A36, Q235B có độ dày 4/40mm-ly(li) ) với khổ 2000mmx6000mm(2mx6m) / 2000mmx12000mm(2mx12m).

- SS400: Thép tấm SS400 là tiêu chuẩn thép của Nhật Bản JIS G3101, tương đương với tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ và tiêu chuẩn Q235B của Trung Quốc. Thép SS400 thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu, và các ứng dụng xây dựng khác.

- A36: Thép tấm A36 là tiêu chuẩn thép của Mỹ được quy định trong tiêu chuẩn ASTM A36/A36M. Đây là một loại thép carbon cấu trúc thấp có độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng, chế tạo máy móc và các ứng dụng kỹ thuật khác.

- Q235B: Thép tấm Q235B là tiêu chuẩn thép của Trung Quốc GB/T 700, cũng là một loại thép carbon cấu trúc thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, như trong cấu trúc nhà xưởng, cầu, và các kết cấu kỹ thuật khác.
  • Báo giá thép tấm đúc SS400/A36/Q235B dày 14mm(li)/40mm(ly) khổ 2mx6m hoặc 2mx12m
  • 15.000đ
  • 105
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Đề cương: Thép Tấm Cán Nóng SS400/A36/Q235B Trung Quốc

I. Giới thiệu chung về thép tấm cán nóng SS400/A36/Q235B

  • 1.1. Khái niệm thép tấm cán nóng: Thép tấm cán nóng là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán ở nhiệt độ cao, thường là trên 900 độ C. Quá trình này giúp thép dễ dàng tạo hình và định hình, đồng thời cải thiện tính dẻo và khả năng chống biến dạng. Bề mặt thép cán nóng thường có màu xanh đen đặc trưng và có thể có lớp oxit mỏng.

  • 1.2. Giới thiệu chung về các loại thép SS400, A36, Q235B: SS400, A36 và Q235B là các mác thép tấm cán nóng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. SS400 là mác thép của Nhật Bản, A36 là mác thép của Mỹ và Q235B là mác thép của Trung Quốc. Chúng có những đặc tính cơ lý và thành phần hóa học khác nhau, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại thép là rất quan trọng để lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình.

  • 1.3. Ưu điểm và ứng dụng của thép tấm cán nóng SS400/A36/Q235B: Thép tấm cán nóng SS400/A36/Q235B có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và có giá thành hợp lý. Do đó, chúng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu, chế tạo máy móc, đóng tàu, sản xuất ô tô và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Đặc biệt, thép tấm cán nóng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn.

II. Chi tiết về các loại thép tấm

  • 2.1. Thép tấm SS400

    • 2.1.1. Tiêu chuẩn kỹ thuật của SS400 (JIS G3101): SS400 là mác thép kết cấu thông thường được quy định trong tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước và dung sai của thép. Việc tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101 đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép SS400.

    • 2.1.2. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của SS400: Thành phần hóa học của SS400 bao gồm chủ yếu là sắt (Fe), cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), photpho (P) và lưu huỳnh (S). Trong đó, hàm lượng cacbon thấp giúp thép dễ hàn và gia công. Tính chất cơ lý của SS400 bao gồm giới hạn bền kéo (400-510 MPa), giới hạn chảy (tối thiểu 245 MPa) và độ giãn dài tương đối (tối thiểu 21%).

    • 2.1.3. Ứng dụng cụ thể của thép tấm SS400 trong xây dựng và công nghiệp: Thép tấm SS400 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kết cấu thép, dầm, cột, sàn và vách. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị, bồn chứa, đường ống và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Với khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, SS400 là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình và dự án.

  • 2.2. Thép tấm A36

    • 2.2.1. Tiêu chuẩn kỹ thuật của A36 (ASTM A36/A36M): A36 là mác thép kết cấu carbon được quy định trong tiêu chuẩn ASTM A36/A36M của Mỹ. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước và dung sai của thép. Việc tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A36/A36M đảm bảo chất lượng và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của thép A36.

    • 2.2.2. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của A36: Thành phần hóa học của A36 bao gồm chủ yếu là sắt (Fe), cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), photpho (P) và lưu huỳnh (S). Tính chất cơ lý của A36 bao gồm giới hạn bền kéo (400-550 MPa), giới hạn chảy (tối thiểu 250 MPa) và độ giãn dài tương đối (tối thiểu 20%). A36 có tính hàn tốt và dễ gia công, phù hợp với nhiều phương pháp gia công khác nhau.

    • 2.2.3. Ứng dụng cụ thể của thép tấm A36 trong xây dựng, chế tạo máy móc: Thép tấm A36 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu, nhà cao tầng, kết cấu thép, và các công trình xây dựng khác. Nó cũng được sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị, khung máy, và các bộ phận chịu lực. Với độ bền và khả năng chịu tải tốt, A36 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu và cơ khí.

  • 2.3. Thép tấm Q235B

    • 2.3.1. Tiêu chuẩn kỹ thuật của Q235B (GB/T 700): Q235B là mác thép kết cấu carbon thông thường được quy định trong tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước và dung sai của thép. Việc tuân thủ tiêu chuẩn GB/T 700 đảm bảo thép Q235B đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.

    • 2.3.2. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của Q235B: Thành phần hóa học của Q235B bao gồm chủ yếu là sắt (Fe), cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), photpho (P) và lưu huỳnh (S). Tính chất cơ lý của Q235B bao gồm giới hạn bền kéo (370-500 MPa), giới hạn chảy (tối thiểu 235 MPa) và độ giãn dài tương đối (tối thiểu 26%). Q235B có tính hàn tốt và khả năng gia công dễ dàng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng.

    • 2.3.3. Ứng dụng cụ thể của thép tấm Q235B trong xây dựng công nghiệp và dân dụng: Thép tấm Q235B được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, cầu đường, và các công trình dân dụng khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất khung nhà, dầm, cột, và các kết cấu chịu lực. Với tính linh hoạt và chi phí hợp lý, Q235B là một vật liệu phổ biến trong nhiều dự án xây dựng và công nghiệp.

III. Quy cách và kích thước thép tấm tại kho Thủ Đức - TP.HCM

  • 3.1. Độ dày phổ biến: 4mm (4ly/4li) và 40mm (40ly/40li): Tại kho Thủ Đức - TP.HCM, các độ dày thép tấm phổ biến thường là 4mm (còn gọi là 4ly hoặc 4li) và 40mm (còn gọi là 40ly hoặc 40li). Độ dày 4mm thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ mỏng và nhẹ, trong khi độ dày 40mm được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao hơn.

  • 3.2. Khổ rộng và chiều dài: 2mx6m (2000mmx6000mm) và 2mx12m (2000mmx12000mm): Khổ rộng và chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm tại kho thường là 2mx6m (tương đương 2000mmx6000mm) và 2mx12m (tương đương 2000mmx12000mm). Các kích thước này đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra, có thể có các kích thước khác theo yêu cầu đặt hàng riêng.

  • 3.3. Khả năng cung ứng và tình trạng hàng hóa tại kho: Kho Thủ Đức - TP.HCM có khả năng cung ứng thép tấm SS400/A36/Q235B với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu của các dự án lớn và nhỏ. Tình trạng hàng hóa tại kho luôn được duy trì ổn định, đảm bảo nguồn cung liên tục cho khách hàng. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để kiểm tra tình trạng hàng và nhận báo giá chi tiết.

IV. So sánh và lựa chọn giữa SS400, A36, và Q235B

  • 4.1. So sánh tương quan giữa các tiêu chuẩn (JIS, ASTM, GB/T): SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36/A36M) và Q235B (GB/T 700) là các mác thép tương đương nhau về mục đích sử dụng, nhưng được quy định bởi các tiêu chuẩn khác nhau của Nhật Bản, Mỹ và Trung Quốc. Việc so sánh tương quan giữa các tiêu chuẩn giúp người dùng hiểu rõ hơn về các yêu cầu kỹ thuật và lựa chọn vật liệu phù hợp.

  • 4.2. Phân tích ưu nhược điểm của từng loại thép: Mỗi loại thép (SS400, A36, Q235B) đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. SS400 có tính hàn tốt, A36 có độ bền cao, Q235B có giá thành hợp lý. Việc phân tích kỹ lưỡng ưu nhược điểm của từng loại thép giúp người dùng đưa ra quyết định lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

  • 4.3. Hướng dẫn lựa chọn loại thép phù hợp với từng ứng dụng cụ thể: Việc lựa chọn loại thép phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực, tính hàn, môi trường làm việc và chi phí. Cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo lựa chọn được loại thép đáp ứng tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của dự án.

V. Ứng dụng thực tế của thép tấm SS400/A36/Q235B

  • 5.1. Ứng dụng trong xây dựng kết cấu (nhà xưởng, cầu đường...): Thép tấm SS400/A36/Q235B được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu như nhà xưởng, cầu đường, khung nhà thép tiền chế, và các công trình xây dựng khác. Với khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, thép tấm là vật liệu lý tưởng cho các công trình kết cấu.

  • 5.2. Ứng dụng trong chế tạo máy móc và thiết bị: Thép tấm SS400/A36/Q235B cũng được sử dụng trong chế tạo máy móc và thiết bị như khung máy, vỏ máy, bồn chứa, đường ống, và các bộ phận chịu lực khác. Độ bền và khả năng chịu tải của thép tấm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các thiết bị.

  • 5.3. Ứng dụng trong các công trình dân dụng khác: Ngoài ra, thép tấm SS400/A36/Q235B còn được sử dụng trong các công trình dân dụng khác như hàng rào, cổng, lan can, và các sản phẩm gia công khác. Tính linh hoạt và dễ tạo hình của thép tấm cho phép nó được ứng dụng trong nhiều mục đích khác nhau.

VI. Kết luận

  • 6.1. Tóm tắt các đặc tính quan trọng của thép tấm SS400/A36/Q235B: Thép tấm SS400/A36/Q235B là vật liệu xây dựng và công nghiệp quan trọng với các đặc tính như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và có giá thành hợp lý. Mỗi loại thép có những đặc tính riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

  • 6.2. Nhấn mạnh vai trò của thép tấm trong ngành xây dựng và công nghiệp: Thép tấm đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, cung cấp vật liệu cơ bản cho nhiều công trình và sản phẩm khác nhau. Sự phát triển của ngành thép tấm góp phần vào sự phát triển của kinh tế và xã hội.

  • 6.3. Triển vọng và xu hướng sử dụng thép tấm trong tương lai: Trong tương lai, nhu cầu sử dụng thép tấm dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng do sự phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp. Các xu hướng mới như sử dụng thép tấm cường độ cao, thép tấm mạ kẽm và thép tấm có lớp phủ bảo vệ sẽ ngày càng phổ biến.

Thép ALPHA và Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép SS400/A36/Q235B dày 14mm(li)/40mm(ly)  Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
  • Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

MST: 3702703390

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM

Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666   Fax: (0274) 3729 333

Email: satthepalpha@gmail.com / Website:  http://satthep24h.com/san-pham.html

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline