THÉP TẤM S275J2- THÉP TẤM ĐÚC S275J2

THÉP TẤM S275J2- THÉP TẤM ĐÚC S275J2

THÉP TẤM S275J2- THÉP TẤM ĐÚC S275J2

Công Ty TNHH ALPHA STEEL cung cấp Mác thép: Thép tấm S275, S275JR, S275J0, S275J2G3, S275J2+M theo tiêu chuẩn EN – 10025 – 2005.

Độ dầy (Ly): 3mm – 300mm.

Chiều rộng: 1.5m đến 3.5m, Chiều dài: 6m đến 12m.

Xuất xứ: Trung Quốc(Yingkou, Hrizhao, XinYo, …), Hàn Quốc(Posco, Huyndai, …), Nhật Bản(Kobe, JFE, Nippon, …), Indonesia(Karakatau, …), Brazil(Magnitogorsk, …), …

  • Thép tấm S275J2 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 32mm 35mm 40mm 45mm...300mm
  • Liên hệ
  • 395
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm S275J2 là gì?
S275 - một loại thép kết cấu có cường độ năng suất tối thiểu là 275 N / mm², được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp kỹ thuật và xây dựng.
S275 cung cấp năng suất cao và độ bền kéo và được cung cấp nhiều phương pháp điều trị và lựa chọn thử nghiệm để đảm bảo nó là một loại thép có thể sử dụng cao trong các dự án khác nhau của bạn.

ALPHA STEEL cung cấp Thép tấm S275J2 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 32mm 35mm 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 100mm 110mm 120mm 130mm 140mm 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm...300mm

Độ dày 4MM – 300MM.

Chiều rộng: 1500 – 2000MM.

Chiều dài: 6000 – 12000 MM

EN 10025-2 S275J2
S: viết tắt của Structral Steel: thép kết cấu chung
 J2:thử nghiệm tác động nhiệt độ -200C với lực va đập 27J, theo phương pháp máy dập chữ V, dọc chiều dài vật mẫu
275: giới hạn chảy 275Mpa tại độ dày nhỏ hơn 16mm
ĐẶC TRƯNG THÉP TẤM S275J2
S275J2 là một loại thép kết cấu có độ bền kéo cao, có độ bền kéo cao, có thể dễ dàng hàn với các loại thép có thể hàn khác.
Với lượng carbon tương đương thấp, nó sở hữu các đặc tính tạo lạnh tốt. Các tấm được sản xuất bởi quá trình thép chết hoàn toàn và được cung cấp trong điều kiện cán bình thường hoặc kiểm soát.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S275J2 (max %): 

Grade

C%

Si %

Mn %

P %

S %

N %

Cu %

S275J2

0.21

-

1.60

0.035

0.035

-

0.60

 TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S275J2

Grade

Thickness (mm)

Min Yield (Mpa)

Tensile (Mpa)

Elongation (%)

Min Impact Energy

S275J2

8mm-100mm

235Mpa-275Mpa

450-630Mpa

19-21%

-20

27J

101mm-200mm

205-225Mpa

450-600Mpa

19%

-20

27J

201mm-400mm

195-205Mpa

-

18%

-20

27J

Lực va đập nhỏ nhất dọc theo chiều dài vật thử nghiệm

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275J2

 BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S275J2

 

Thép Tấm đúc S275J2 JAPAN/CHINA

KG/Tấm

1

6x2000x12000mm

Tấm 

1130.4

2

8x2000x12000mm

Tấm 

1507.2

3

10x2000x12000mm

Tấm 

1884

4

12x2000x12000mm

Tấm 

2260.8

5

14x2000x12000mm

Tấm 

2637.6

6

16x2000x12000mm

Tấm 

3014.4

7

18x2000x12000mm

Tấm 

3391.2

8

20x2000x12000mm

Tấm 

3768

9

22x2000x12000mm

Tấm 

4144.8

10

25x2000x12000mm

Tấm 

4710

11

28x2000x12000mm

Tấm 

5275.2

12

30x2000x12000mm

Tấm 

5652

13

32x2000x12000mm

Tấm 

6028.8

14

35x2000x12000mm

Tấm 

6594

15

40x2000x12000mm

Tấm 

7536

16

45x2000x12000mm

Tấm 

8478

17

50x2000x12000mm

Tấm 

9420

18

55x2000x12000mm

Tấm 

10362

19

60x2000x12000mm

Tấm 

11304

20

65x2000x12000mm

Tấm 

12434.4

21

70x2000x12000mm

Tấm 

13188

22

75x2000x12000mm

Tấm 

14130

23

80x2000x12000mm

Tấm 

15072

24

85x2000x12000mm

Tấm 

16014

25

90x2000x12000mm

Tấm 

16956

26

95x2000x12000mm

Tấm 

17898

27

100x2000x12000mm

Tấm 

18840

28

110x2000x12000mm

Tấm 

20724

29

120x2000x12000mm

Tấm 

22608

30

130x2000x12000mm

Tấm 

24492

31

140x2000x12000mm

Tấm 

26376

32

150x2000x12000mm

Tấm 

35325

33

160x2000x12000mm

Tấm 

30144

34

170x2000x12000mm

Tấm 

32028

35

180x2000x12000mm

Tấm 

33912

36

190x2000x12000mm

Tấm 

35796

37

200x2000x12000mm

Tấm 

37680



Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline