Thép tấm SS400/A36, Q345/A572 dày 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm
Công ty Thép ALPHA trân trọng gửi đến quý khách bảng giá thép tấm trơn / thép tấm gân A36-SS400 / Q345-A572 mới nhất để quý khách tham khảo, tuy nhiên giá thép tấm trên thị trường hiện nay thường thay đổi và có nhiều biến động, do đó, để có bảng giá thép tấm các loại chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ tới phòng kinh doanh công ty chúng tôi để được tư vấn báo giá miễn phí. Hotline: 0937 682 789 / 0907 315 999
ALPHA CHUYÊN CUNG CẤP THÉP TẤM SS400/A36, Q345/A572 Dày 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 35mm 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 90mm 100mm 105mm 110mm 120mm 130mm 140mm 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm 250mm - 300mm. Thép tấm gân SS400 dày 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm.
Bảng báo giá thép tấm trơn A36-SS400 / Q345-A572
Quy cách thép tấm A36-SS400 / Q345-A572 |
Tỷ trọng (Kg) |
Giá thép tấm ( Vnđ/kg) |
THÉP TẤM A36-SS400 KHỔ 1500 x 6000mm |
||
Tấm 3 x 1500 x 6000(A36/SS400) |
212 |
15.000-20.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000(A36/SS400) |
282 |
15.000-20.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000(A36/SS400) |
353,3 |
15.000-20.000 |
Tấm 6 x 1500 x 6000(A36/SS400) |
423,9 |
15.000-20.000 |
Tấm 8 x 1500 x 6000(A36/SS400) |
565,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 10 x 1500 x 6000(A36/SS400) |
706,5 |
15.000-20.000 |
Tấm 12x1500x6000(A36/SS400) |
847,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 14x1500x6000(A36/SS400) |
989,1 |
15.000-20.000 |
Tấm 16x1500x6000(A36/SS400) |
1130,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 18x1500x6000(A36/SS400) |
1271,7 |
15.000-20.000 |
Tấm 20x1500x6000(A36/SS400) |
1413 |
15.000-20.000 |
Tấm 22x1500x6000(A36/SS400) |
1554,3 |
15.000-20.000 |
Tấm 25x1500x6000(A36/SS400) |
1766,3 |
15.000-20.000 |
Tấm 30x1500x6000(A36/SS400) |
2119,5 |
15.000-20.000 |
THÉP TẤM Q345-A572 Khổ 1500 x 12000mm |
||
Tấm 5x1500x12000(Q345/A572) |
706,5 |
15.000-20.000 |
Tấm 6x1500x12000(Q345/A572) |
847,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 8x1500x12000(Q345/A572) |
1130,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 10x1500x12000(Q345/A572) |
1413 |
15.000-20.000 |
Tấm 12x1500x12000(Q345/A572) |
1695,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 14x1500x12000(Q345/A572) |
1978,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 16x1500x12000(Q345/A572) |
2260,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 18x1500x12000(Q345/A572) |
2543,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 20x1500x12000(Q345/A572) |
2826 |
15.000-20.000 |
Tấm 22x1500x12000(Q345/A572) |
3108,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 25x1500x12000(Q345/A572) |
3532,5 |
15.000-20.000 |
Tấm 30x1500x12000(Q345/A572) |
4239 |
15.000-20.000 |
Tấm 5x2000x6000(Q345/A572) |
471 |
15.000-20.000 |
Tấm 6x2000x6000(Q345/A572) |
565,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 8x2000x6000(Q345/A572) |
753,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 10x2000x6000(Q345/A572) |
942 |
15.000-20.000 |
Tấm 12x2000x6000(Q345/A572) |
1130,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 14x2000x6000(Q345/A572) |
1318,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 16x2000x6000(Q345/A572) |
1507,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 18x2000x6000(Q345/A572) |
1695,6 |
15.000-20.000 |
THÉP TẤM A36-SS400 Khổ 2000 x 6000mm |
||
Tấm 25x2000x6000(A36/SS400) |
2355 |
15.000-20.000 |
Tấm 28x2000x6000(A36/SS400) |
2637 |
15.000-20.000 |
Tấm 30x2000x6000(A36/SS400) |
2826 |
15.000-20.000 |
Tấm 32x2000x6000(A36/SS400) |
3014,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 35x2000x6000(A36/SS400) |
3297 |
15.000-20.000 |
Tấm 6x2000x12000(A36/SS400) |
1130,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 8x2000x12000(A36/SS400) |
1507,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 10x2000x12000(A36/SS400) |
1884 |
15.000-20.000 |
Tấm 12x2000x12000(A36/SS400) |
2260,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 14x2000x12000(A36/SS400) |
2637,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 16x2000x12000(A36/SS400) |
3014,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 18x2000x12000(A36/SS400) |
3391,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 20x2000x12000(A36/SS400) |
3768 |
15.000-20.000 |
Tấm 22x2000x12000(A36/SS400) |
4144 |
15.000-20.000 |
Tấm 25x2000x12000(A36/SS400) |
4710 |
15.000-20.000 |
Tấm 28x2000x12000(A36/SS400) |
5275,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 30x2000x12000(A36/SS400) |
5652 |
15.000-20.000 |
Tấm 32x2000x12000(A36/SS400) |
6028,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 35x2000x12000(A36/SS400) |
7536 |
15.000-20.000 |
THÉP TẤM Q345-A572 Khổ 1500x6000mm |
||
Tấm 3x1500x6000(Q345/A572) |
247,3 |
15.000-20.000 |
Tấm 4x1500x6000(Q345/A572) |
282,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 5x1500x6000(Q345/A572) |
353,3 |
15.000-20.000 |
Tấm 6x1500x6000(Q345/A572) |
423,9 |
15.000-20.000 |
Tấm 7x1500x6000(Q345/A572) |
494,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 8x1500x6000(Q345/A572) |
565,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 10x1500x6000(Q345/A572) |
706,5 |
15.000-20.000 |
Tấm 20x2000x6000(Q345/A572) |
1884 |
15.000-20.000 |
Tấm 25x2000x6000(Q345/A572) |
2355 |
15.000-20.000 |
Tấm 30x2000x6000(Q345/A572) |
2826 |
15.000-20.000 |
Tấm 6x2000x12000(Q345/A572) |
1130,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 8x2000x12000(Q345/A572) |
1507,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 10x2000x12000(Q345/A572) |
1884 |
15.000-20.000 |
Tấm 12x2000x12000(Q345/A572) |
2260,8 |
15.000-20.000 |
Tấm 14x2000x12000(Q345/A572) |
2637,6 |
15.000-20.000 |
Tấm 16x2000x12000(Q345/A572) |
3014,4 |
15.000-20.000 |
Tấm 18x2000x12000(Q345/A572) |
3391,2 |
15.000-20.000 |
Tấm 20x2000x12000(Q345/A572) |
3768 |
15.000-20.000 |
Tấm 25x2000x12000(Q345/A572) |
4710 |
15.000-20.000 |
Tấm 30x2000x12000(Q345/A572) |
5652 |
15.000-20.000 |
LIÊN HỆ / ZALO: 0937682789 / 0907315999