Thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5li/5ly có sẵn tại kho TP.HCM

Thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5li/5ly có sẵn tại kho TP.HCM

Thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5li/5ly có sẵn tại kho TP.HCM

Ứng dụng phổ biến của thép S45C/C45 là gì?

Thép S45C/C45 được ứng dụng rộng rãi trong cả cơ khí và xây dựng nhờ độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm sản xuất bánh răng, trục, bu lông, ốc vít trong cơ khí chế tạo, cũng như làm khung thép, kết cấu cầu đường trong xây dựng. Thép này còn được dùng để chế tạo dụng cụ cầm tay, dao, khuôn mẫu và các phụ kiện máy móc công nghiệp khác.

Ứng dụng trong Cơ khí chế tạo

+ Chi tiết máy: Chế tạo các chi tiết chịu tải trọng lớn và mài mòn như trục, bánh răng, trục piston, thanh xoắn, trục cán.

+ Bu lông, ốc vít: Sản xuất bu lông, ốc vít, và các loại đinh ốc chịu lực cao.

+ Khuôn mẫu: Sử dụng để làm các bộ phận của khuôn mẫu như vỏ khuôn, trục dẫn hướng, mặt bích.

+ Dụng cụ cầm tay: Làm dao, rìu, búa và nhiều dụng cụ cầm tay khác nhờ độ cứng tương đối cao của thép sau nhiệt luyện.

Ứng dụng trong Xây dựng

+ Kết cấu: Sản xuất các bộ phận cho khung thép và cấu kiện bê tông cốt thép.

+ Cầu đường: Dùng làm vật liệu xây dựng cầu, đường và các công trình hạ tầng khác.

Đặc điểm nổi bật hỗ trợ ứng dụng

+ Độ bền cao: Thép S45C/C45 là thép carbon trung bình với độ bền kéo cao, phù hợp cho các bộ phận chịu tải trọng lớn.

+ Chống mài mòn: Có khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các chi tiết máy móc hoạt động liên tục.

+ Khả năng nhiệt luyện: Có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng, đạt khoảng 50 HRC sau nhiệt luyện, làm tăng khả năng chịu tải và mài mòn.

  • THÉP TẤM S45C/C45 DÀY 5MM/5LY/5LI có sẵn tại kho giá rẻ
  • 23.000đ
  • 23
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép Tấm S45C/C45 Dày 5mm: Tổng Quan Chi Tiết và Ứng Dụng Mở Rộng

Thép tấm C45, S45C là một loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon cao, có độ cứng, độ kéo phù hợp cho việc chế tạo khuôn mẫu, ứng dụng trong cơ khí chế tạo máy, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn EN 10083. Công ty tnhh Alpha Steep cung cấp, phân phối S45C/C45 độ dày 5mm/5li/5li sẵn tại kho TP.HCM với giá cạnh tranh nhất thị trường. Hotline/zalo:0907315999

Thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5li/5ly có sẵn tại kho TP.HCM

Chương 1: Giới thiệu Chuyên Sâu về Thép Tấm S45C/C45 Dày 5mm

1.1. Định nghĩa, Thành Phần và Đặc điểm chung

  • Thép S45C/C45 là gì? (Thép cacbon trung bình, với hàm lượng cacbon dao động quanh mức 0.45%, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất cơ học của thép). Cụ thể, thép S45C (tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản) và C45 (tiêu chuẩn EN của Châu Âu) thực chất là tương đương nhau về thành phần hóa học và tính chất.
  • Đặc tính cơ học: Độ bền kéo (khả năng chịu lực kéo đứt), độ cứng (khả năng chống lại sự biến dạng lõm), độ dẻo dai (khả năng hấp thụ năng lượng và biến dạng trước khi gãy). Các đặc tính này làm cho S45C/C45 trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng cơ khí.
  • Độ dày 5mm: Độ dày này tạo sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng gia công, ứng dụng phù hợp cho các chi tiết không yêu cầu chịu tải trọng quá lớn nhưng vẫn cần độ bền nhất định. Nó thường được sử dụng trong các cấu trúc mà trọng lượng cũng là một yếu tố cần cân nhắc.

1.2. Ứng dụng phổ biến và Ví dụ Cụ Thể

  • Chế tạo bánh răng, trục (nhờ độ bền và khả năng chống mài mòn, đảm bảo truyền động hiệu quả). Ví dụ, bánh răng trong hộp số hoặc trục truyền động trong máy móc.
  • Chi tiết máy (đa dạng các loại chi tiết, từ đơn giản đến phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và độ bền). Ví dụ, các loại bulong, ốc vít, vòng đệm, hoặc các chi tiết chịu lực khác trong máy công nghiệp.
  • Khuôn mẫu (sử dụng trong ép nhựa, dập kim loại, yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao). Ví dụ, khuôn dập các chi tiết ô tô, khuôn ép các sản phẩm nhựa gia dụng.
  • Các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu mài mòn tốt (như các chi tiết chịu tải trọng động, các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn). Ví dụ, các chi tiết trong máy nông nghiệp, máy xây dựng, hoặc các thiết bị khai thác mỏ.

Chương 2: Quy Cách Chi Tiết và Trọng Lượng Chính Xác của Thép Tấm S45C/C45 Dày 5mm

2.1. Quy cách Tiêu Chuẩn và Biến Thể

  • Mác thép: S45C/C45 (đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và thành phần hóa học).
  • Độ dày: 5mm (5 ly, 5li - các cách gọi khác nhau nhưng đều chỉ cùng một độ dày). Sai số cho phép về độ dày thường rất nhỏ, theo tiêu chuẩn sản xuất.
  • Kích thước khổ rộng phổ biến:
    • 5mm x 1500mm x 6000mm (khổ rộng 1.5 mét, chiều dài 6 mét - một kích thước thông dụng).
    • 5mm x 2000mm x 6000mm (khổ rộng 2 mét, chiều dài 6 mét - phù hợp với các ứng dụng cần tấm lớn).
    • Các kích thước khác: 5x1215x6000mm, 5x1015x6000mm (các kích thước này có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng). Ngoài ra còn có các kích thước khác như 5x1250x2500, 5x1524x3048...

2.2. Trọng lượng Tính Toán và Ảnh Hưởng Của Sai Số

  • Cách tính trọng lượng thép tấm (sử dụng công thức: Thể tích x Khối lượng riêng của thép). Khối lượng riêng của thép thường được lấy là 7850 kg/m3.
  • Trọng lượng xấp xỉ:
    • Khổ 5mm x 1500mm x 6000mm: 353.25 kg/tấm (tính theo công thức trên với khối lượng riêng tiêu chuẩn).
    • Khổ 5mm x 2000mm x 6000mm: 471 kg/tấm (tương tự, tính theo công thức trên).
  • Lưu ý về sự thay đổi thông số (nhà sản xuất, nhà cung cấp - có thể có sai số nhỏ về kích thước hoặc khối lượng riêng). Sai số này thường không đáng kể, nhưng cần lưu ý khi tính toán cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • Khuyến nghị liên hệ trực tiếp nhà cung cấp (để có thông tin chính xác nhất về quy cách và trọng lượng của sản phẩm).

Chương 3: Giá Cả Cập Nhật và Các Yếu Tố Chi Phối Giá Thép Tấm S45C/C45 Dày 5mm

3.1. Giá thép tham khảo thời điểm hiện tại

  • Giá tham khảo: 22.000-24.000 VNĐ/kg (thời điểm hiện tại - giá có thể biến động theo thị trường). Đây chỉ là mức giá tham khảo, có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng mua, và khu vực địa lý.
  • Lưu ý: Giá có thể thay đổi (do nhiều yếu tố tác động, cần cập nhật thông tin thường xuyên).

3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm

  • Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc, năng lượng - chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản xuất thép). Biến động giá của các nguyên liệu này sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến giá thép.
  • Chi phí vận chuyển và logistics (giá dầu diesel, chi phí container - ảnh hưởng đến chi phí đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng). Đặc biệt với thép nhập khẩu, chi phí vận chuyển có thể chiếm một phần đáng kể trong giá thành.
  • Tỷ giá hối đoái (ảnh hưởng đến giá thép nhập khẩu và xuất khẩu). Khi tỷ giá biến động, giá thép trong nước cũng sẽ bị ảnh hưởng.
  • Tình hình thị trường toàn cầu (nhu cầu từ các ngành công nghiệp - ảnh hưởng đến giá thép trên thị trường quốc tế). Nếu nhu cầu tăng cao, giá thép có xu hướng tăng và ngược lại.
  • Thuế và biện pháp kiểm soát của nhà nước (thuế xuất nhập khẩu, hạn ngạch - có thể điều chỉnh giá thép thông qua các chính sách).
  • Tình trạng cung-cầu trong nước (tồn kho - ảnh hưởng đến giá thép trong ngắn hạn). Nếu nguồn cung vượt quá nhu cầu, giá thép có thể giảm.
  • Xu hướng tăng giảm gần đây (cần cập nhật - theo dõi thông tin thị trường để đưa ra quyết định mua hàng hợp lý). Các báo cáo thị trường và thông tin từ các nhà cung cấp có thể giúp bạn nắm bắt xu hướng giá thép.

Chương 4: Phân Tích So Sánh Thép S45C/C45 với Các Mác Thép Khác

4.1. Bảng so sánh chi tiết các thông số cơ bản

Bảng

Đặc tính

S45C/C45

Thép Carbon Thấp (1018/S20C)

Thép Hợp Kim Cao (SCM440/4140)

Thép Dụng Cụ (D2/SKD11)

Thép Chịu Nhiệt (12CrMoV)

Hàm lượng C

~0.42–0.50% (quyết định độ cứng và khả năng nhiệt luyện)

~0.18–0.25% (dễ hàn, dễ uốn)

Thấp đến trung bình, bổ sung hợp kim (tăng độ bền và độ cứng)

Lượng C và hợp kim lớn hơn (độ cứng và khả năng chống mài mòn cao)

 

Độ bền kéo (MPa)

~550–700 (chịu được lực kéo lớn trước khi đứt)

~400–500 (khả năng chịu lực kéo thấp hơn)

~700–900 (sau nhiệt luyện - độ bền tăng đáng kể)

~800–1200+ (sau nhiệt luyện - độ bền rất cao)

Cao ở nhiệt độ làm việc (giữ được độ bền ở nhiệt độ cao)

Giới hạn đàn hồi (MPa)

~300–500 (tùy nhiệt luyện - khả năng phục hồi hình dạng sau khi chịu lực)

~250–400 (khả năng phục hồi hình dạng thấp hơn)

~500–900 (sau nhiệt luyện - khả năng phục hồi hình dạng tốt hơn)

~600–2000 (tùy loại và nhiệt luyện - khả năng phục hồi hình dạng rất cao)

Phụ thuộc, cao ở nhiệt độ làm việc (khả năng phục hồi hình dạng tốt ở nhiệt độ cao)

Độ dẻo

Tốt (dễ uốn, dễ tạo hình)

Cao (rất dễ uốn, dễ tạo hình)

Vừa phải (khả năng uốn, tạo hình hạn chế hơn)

Kém hơn ở trạng thái cứng (khó uốn, khó tạo hình sau khi nhiệt luyện)

Phụ thuộc nhiệt độ làm việc (độ dẻo thay đổi theo nhiệt độ)

Độ cứng

Đáng kể sau nhiệt luyện (HRC 25–60 - khả năng chống lại sự biến dạng lõm tăng lên sau nhiệt luyện)

Thấp đến trung bình (khả năng chống lại sự biến dạng lõm thấp)

Cao sau nhiệt luyện (khả năng chống lại sự biến dạng lõm cao hơn sau nhiệt luyện)

Rất cao sau nhiệt luyện (HRC 50–65+ - khả năng chống lại sự biến dạng lõm rất cao)

Ổn định ở nhiệt độ cao (giữ được độ cứng ở nhiệt độ cao)

Kháng mài mòn

Trung bình sau nhiệt luyện (chống mài mòn tốt hơn sau nhiệt luyện)

Thấp (khả năng chống mài mòn kém)

Tốt hơn nếu nhiệt luyện đúng (chống mài mòn tốt hơn nếu được nhiệt luyện đúng cách)

Rất tốt sau nhiệt luyện (chống mài mòn rất tốt sau nhiệt luyện)

Ổn định ở nhiệt độ làm việc cao (giữ được khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ cao)

Khả năng gia công

Tốt ở trạng thái dẻo hoặc luyện nhiệt vừa (dễ cắt, dễ khoan, dễ gia công khi chưa qua nhiệt luyện hoàn toàn)

Dễ (rất dễ gia công)

(khả năng gia công giảm sau nhiệt luyện)

(khả năng gia công rất khó sau nhiệt luyện)

 

4.2. So sánh chi tiết các thuộc tính

  • Độ bền kéo (Tensile strength, σ_t) (khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu - đơn vị đo thường là MPa hoặc psi).
  • Giới hạn đàn hồi (Yield strength, σ_y) (lực tối đa mà vật liệu có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn - đơn vị đo thường là MPa hoặc psi).
  • Độ dẻo (Elongation) (khả năng của vật liệu bị kéo dài trước khi đứt - thường được biểu thị bằng phần trăm).
  • Độ cứng (Hardness) (khả năng của vật liệu chống lại sự biến dạng lõm - có nhiều phương pháp đo độ cứng khác nhau như Rockwell, Vickers, Brinell).
  • Kháng mài mòn và khả năng gia công (khả năng chống lại sự hao mòn do ma sát và khả năng dễ dàng cắt, khoan, phay, tiện).

4.3. Hướng dẫn Lựa chọn loại thép tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể

  • Độ bền và độ dẻo trung bình, gia công dễ: S45C/C45 hoặc thép carbon thấp (1018/S20C) (phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi độ bền quá cao và cần khả năng gia công tốt). Ví dụ: các chi tiết máy thông thường, các chi tiết kết cấu không chịu tải trọng lớn.
  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao sau nhiệt luyện: SCM440/4140 hoặc thép dụng cụ (D2/SKD11) (phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn cao). Ví dụ: khuôn dập, dao cắt, bánh răng chịu tải trọng lớn.
  • Chi tiết chịu nhiệt hoặc ổn định ở nhiệt độ cao: thép chịu nhiệt hoặc hợp kim cao (phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao). Ví dụ: các chi tiết trong động cơ đốt trong, lò nung. Việc lựa chọn mác thép phù hợp cần dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng và các yếu tố như chi phí, khả năng gia công, và tuổi thọ mong muốn.

Ghi chú quan trọng

Các giá trị trên phụ thuộc vào tiêu chuẩn ( VN, ASTM, JIS ) và quy cách nhiệt luyện (quá trình, nhiệt độ, thời gian). Để thiết kế chi tiết, cần tham khảo bảng thông số của tiêu chuẩn cụ thể và liên hệ nhà sản xuất để nhận kết quả exact cho trạng thái nhiệt luyện mong muốn.

Nếu bạn có ứng dụng cụ thể (tải trọng, môi trường, yêu cầu độ cứng tại từng khu vực, quy trình gia công), cho mình biết để mình đề xuất lựa chọn thép và chế độ nhiệt luyện phù hợp.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline:  0907 315 999  ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline