Thép tấm S45C/C45 dày 5mm/5li/5ly có sẵn tại kho TP.HCM
Thép Tấm S45C/C45 Dày 5mm: Tổng Quan Chi Tiết và Ứng Dụng Mở Rộng
Thép tấm C45, S45C là một loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon cao, có độ cứng, độ kéo phù hợp cho việc chế tạo khuôn mẫu, ứng dụng trong cơ khí chế tạo máy, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn EN 10083. Công ty tnhh Alpha Steep cung cấp, phân phối S45C/C45 độ dày 5mm/5li/5li sẵn tại kho TP.HCM với giá cạnh tranh nhất thị trường. Hotline/zalo:0907315999
Bảng
Đặc tính |
S45C/C45 |
Thép Carbon Thấp (1018/S20C) |
Thép Hợp Kim Cao (SCM440/4140) |
Thép Dụng Cụ (D2/SKD11) |
Thép Chịu Nhiệt (12CrMoV) |
---|---|---|---|---|---|
Hàm lượng C |
~0.42–0.50% (quyết định độ cứng và khả năng nhiệt luyện) |
~0.18–0.25% (dễ hàn, dễ uốn) |
Thấp đến trung bình, bổ sung hợp kim (tăng độ bền và độ cứng) |
Lượng C và hợp kim lớn hơn (độ cứng và khả năng chống mài mòn cao) |
|
Độ bền kéo (MPa) |
~550–700 (chịu được lực kéo lớn trước khi đứt) |
~400–500 (khả năng chịu lực kéo thấp hơn) |
~700–900 (sau nhiệt luyện - độ bền tăng đáng kể) |
~800–1200+ (sau nhiệt luyện - độ bền rất cao) |
Cao ở nhiệt độ làm việc (giữ được độ bền ở nhiệt độ cao) |
Giới hạn đàn hồi (MPa) |
~300–500 (tùy nhiệt luyện - khả năng phục hồi hình dạng sau khi chịu lực) |
~250–400 (khả năng phục hồi hình dạng thấp hơn) |
~500–900 (sau nhiệt luyện - khả năng phục hồi hình dạng tốt hơn) |
~600–2000 (tùy loại và nhiệt luyện - khả năng phục hồi hình dạng rất cao) |
Phụ thuộc, cao ở nhiệt độ làm việc (khả năng phục hồi hình dạng tốt ở nhiệt độ cao) |
Độ dẻo |
Tốt (dễ uốn, dễ tạo hình) |
Cao (rất dễ uốn, dễ tạo hình) |
Vừa phải (khả năng uốn, tạo hình hạn chế hơn) |
Kém hơn ở trạng thái cứng (khó uốn, khó tạo hình sau khi nhiệt luyện) |
Phụ thuộc nhiệt độ làm việc (độ dẻo thay đổi theo nhiệt độ) |
Độ cứng |
Đáng kể sau nhiệt luyện (HRC 25–60 - khả năng chống lại sự biến dạng lõm tăng lên sau nhiệt luyện) |
Thấp đến trung bình (khả năng chống lại sự biến dạng lõm thấp) |
Cao sau nhiệt luyện (khả năng chống lại sự biến dạng lõm cao hơn sau nhiệt luyện) |
Rất cao sau nhiệt luyện (HRC 50–65+ - khả năng chống lại sự biến dạng lõm rất cao) |
Ổn định ở nhiệt độ cao (giữ được độ cứng ở nhiệt độ cao) |
Kháng mài mòn |
Trung bình sau nhiệt luyện (chống mài mòn tốt hơn sau nhiệt luyện) |
Thấp (khả năng chống mài mòn kém) |
Tốt hơn nếu nhiệt luyện đúng (chống mài mòn tốt hơn nếu được nhiệt luyện đúng cách) |
Rất tốt sau nhiệt luyện (chống mài mòn rất tốt sau nhiệt luyện) |
Ổn định ở nhiệt độ làm việc cao (giữ được khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ cao) |
Khả năng gia công |
Tốt ở trạng thái dẻo hoặc luyện nhiệt vừa (dễ cắt, dễ khoan, dễ gia công khi chưa qua nhiệt luyện hoàn toàn) |
Dễ (rất dễ gia công) |
(khả năng gia công giảm sau nhiệt luyện) |
(khả năng gia công rất khó sau nhiệt luyện) |
Ghi chú quan trọng
Các giá trị trên phụ thuộc vào tiêu chuẩn ( VN, ASTM, JIS ) và quy cách nhiệt luyện (quá trình, nhiệt độ, thời gian). Để thiết kế chi tiết, cần tham khảo bảng thông số của tiêu chuẩn cụ thể và liên hệ nhà sản xuất để nhận kết quả exact cho trạng thái nhiệt luyện mong muốn.
Nếu bạn có ứng dụng cụ thể (tải trọng, môi trường, yêu cầu độ cứng tại từng khu vực, quy trình gia công), cho mình biết để mình đề xuất lựa chọn thép và chế độ nhiệt luyện phù hợp.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0907 315 999 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com