Bảng giá thép CT3
Chiều rộng : 1.2,1.5, 2, 2.5, 3 mét.
Chiều dài : 6, 9, 12 mét, cuộn.
Độ dày : từ 2 đến 300 mm (ly).
Thép CT3 được nhập khẩu từ các nước chuyển sản xuất thép như Nga, Đức, Nhật Bản, Ấn Độ, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc,… theo tiêu chuẩn ГOCT 380 – 89. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản.
Thép CT3 là thép có hàm lượng Cacbon thấp (chiếm từ 0.14 – 0.22). Chính vì vậy tấm thép CT3 sở hữu độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Thép được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như đóng tàu,chế tạo ô tô, làm thùng chứa nhiên liệu, xăng dầu, thùng container, kết cấu nhà xưởng,…
Trong tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 1651 – 1985, TCVN 1651 – 2008) về thép xây dựng. Sản phẩm thép tấm CT3 có 2 loại là thép CCT34, CCT38. Trong đó,
Chữ C phía trước CT34, CT38 : kết cấu thép thuộc nhóm C. Giới hạn bền của thép: 34, 38
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm CT3
Cacbon (C) : 0.14 – 0.22
Silic (Si) : 0.12 – 0.30
Mangan (Mn) : 0.4 – 0.6
Photpho (P) : 0.045
Lưu huỳnh (S) : 0.045
Giới hạn chảy tối thiểu : 225 N/mm²
Giới hạn bền kéo : 373 – 461 N/mm²
Độ giãn dài tối thiểu : 22 %
Thép tấm CT3: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, chế tạo bồn bể chứa, làm các thùng hàng, thành ngăn, vách ngăn, bảng mã, hộp kim loại, nồi hơi và các ngành xây dựng dân dụng, kết cấu ngành hàng hải. Sử dụng để tạo nên các chi tiết máy. Ngoài ra thép tấm còn được dùng để làm các đồ nội thất như giường, tủ quần áo, bàn ghế..
Độ dày (m) |
Chiều rộng (mét) |
Chiều dài (mét) |
Đơn giá |
Trọng lượng (Kg/m²) |
2.0 |
1.2, 1.25, 1.5 |
2.5, 6, cuộn |
15.400 |
15.70 |
3.0 |
1.2, 1.25, 1.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
23.55 |
4.0 |
1.2, 1.25, 1.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
31.40 |
5.0 |
1.2, 1.25, 1.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
39.25 |
6.0 |
1.5, 2 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
47.10 |
7.0 |
1.5, 2, 2.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
54.95 |
8.0 |
1.5, 2, 2.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
62.80 |
9.0 |
1.5, 2, 2.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
70.65 |
10.0 |
1.5, 2, 2.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
78.50 |
11.0 |
1.5, 2, 2.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
86.35 |
12.0 |
1.5, 2, 2.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
94.20 |
13.0 |
1.5, 2, 2.5, 3 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
102.05 |
14.0 |
1.5, 2, 2.5, 3 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
109.90 |
15.0 |
1.5, 2, 2.5, 3 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
117.75 |
16.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
125.60 |
17.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
133.45 |
18.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
141.30 |
19.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
149.15 |
20.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
157.00 |
21.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
164.85 |
22.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12, cuộn |
15.400 |
172.70 |
25.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
196.25 |
28.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
219.80 |
30.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
235.50 |
35.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
274.75 |
40.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
314.00 |
45.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
353.25 |
50.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
392.50 |
55.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
431.75 |
60.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
471.00 |
80.0 |
1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 |
6, 9, 12 |
15.400 |
628.00 |
- Có đầy đủ các chứng từ, chứng chỉ liên quan đến sản phẩm
- Giá thành hợp lý.
- Đảm bảo về số lượng và chất lượng
- Giao hàng và thanh toán theo quy định
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com