BẢNG GIÁ THÉP TẤM 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG
BẢNG GIÁ THÉP TẤM 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG - Công Ty TNHH ALPHA STEEL xin gửi tới Quý khách hàng BẢNG GIÁ THÉP TẤM 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG được nhập khẩu từ Thụy Sỹ, Thụy Điển, Ukaraine, Đức, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga.
Công Ty TNHH ALPHA STEEL xin giới thiệu về Sản phẩm: Thép tấm 65mn, 65g, 65r, 65ge, 65mg là một trong số những sản phẩm ưu thế của công ty chúng tôi. Thép 65mn, 65g, 65r, 65ge, 65mg được sản xuất trên công nghệ tiên tiến, nguồn nguyên liệu đảm bảo, giá thành cạnh tranh.
Thép tấm 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG là thép tấm chịu mài mòn chuyên dùng để chế tạo dao dập, các chi tiết chịu được môi trường ma sát, chịu mài mòn tốt, dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ...
Tiêu chuẩn: GB ( Trung Quốc), JIS ( Nhật Bản), ASTM ( Mỹ)......
QUY CÁCH THÉP TẤM 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG
Dạng vật liệu: Dạng Tấm
Độ dày: 3mm,6mm,8mm,12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm,25mm,30mm, 32mm, 35mm...
Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
Chiều dài: 3000mm – 6000mm
Chất lượng hàng hóa: Hàng loại 1 không cong vênh
Công ty cắt chặt theo yêu cầu của quý công ty:
Thép 65mn, 65g, 65r, 65ge, 65mg là loại thép có độ đàn hồi tốt, sau khi nhiệt luyện đạt được độ cứng và độ đàn hồi tương đối cao
Thép 65mn, 65g, 65r, 65ge, 65mg có khả năng gia công tốt
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG
Mác thép |
Thành phần hóa học |
||||||
C |
Si |
Mn |
S |
P |
Cr |
Ni |
|
6565R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG |
0.62~0.70 |
0.17~0.37 |
0.90~1.20 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤0.25 |
≤0.25 |
Công dụng Thép Tấm 65mn, 65g, 65r, 65ge, 65mg : chủ yếu dùng để sản xuất các linh kiện có tính đàn hồi, kéo thành thép sợi để sản xuất các chi tiết nhỏ.......
Bảng Giá Thép Tấm 65mn, 65g, 65r, 65ge, 65mg
STT |
||||
Thép tấm |
Dày(mm) |
Chiều rộng(m) |
Chiều dài (m) |
|
1 |
Thép tấm |
3 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
2 |
Thép tấm |
4 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
3 |
Thép tấm |
5 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
4 |
Thép tấm |
6 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
5 |
Thép tấm |
8 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
6 |
Thép tấm |
9 |
1500 - 2000 |
6000 - 12.000 |
7 |
Thép tấm |
10 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
8 |
Thép tấm |
12 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
9 |
Thép tấm |
13 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
10 |
Thép tấm |
14 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
11 |
Thép tấm |
15 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
12 |
Thép tấm |
16 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
13 |
Thép tấm |
18 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
14 |
Thép tấm |
20 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
15 |
Thép tấm |
22 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
16 |
Thép tấm |
24 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
17 |
Thép tấm |
25 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
18 |
Thép tấm |
28 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
19 |
Thép tấm |
30 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
20 |
Thép tấm |
32 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
21 |
Thép tấm |
34 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
22 |
Thép tấm |
35 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
23 |
Thép tấm |
36 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
24 |
Thép tấm |
38 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
25 |
Thép tấm |
40 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
26 |
Thép tấm |
44 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
27 |
Thép tấm |
45 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
28 |
Thép tấm |
50 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
29 |
Thép tấm |
55 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
30 |
Thép tấm |
60 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
31 |
Thép tấm |
65 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
32 |
Thép tấm |
70 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
33 |
Thép tấm |
75 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
34 |
Thép tấm |
80 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
35 |
Thép tấm |
82 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
36 |
Thép tấm |
85 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
37 |
Thép tấm |
90 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
38 |
Thép tấm |
95 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
39 |
Thép tấm |
100 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
40 |
Thép tấm |
110 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
41 |
Thép tấm |
120 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
42 |
Thép tấm |
150 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
43 |
Thép tấm |
180 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
44 |
Thép tấm |
200 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
45 |
Thép tấm |
220 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
46 |
Thép tấm |
250 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
47 |
Thép tấm |
260 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
48 |
Thép tấm |
270 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
49 |
Thép tấm |
280 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
50 |
Thép tấm |
300 |
1500 - 2000 - 3000 |
6000 - 12.000 |
Lưu ý:
► Hàng giao trên phương tiện bên mua
► Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ
► Gía thép chịu mài mòn 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua
► Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937682789–0907315999
MỌI THÔNG TIN THÉP TẤM 65R / 65G / 65GE / 65MN / 65MG XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )
Email: satthepalpha@gmail.com / Website: https://satthep24h.com