BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2

Tấm thép S355J2 bao gồm: S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3. Thép tấm S355J2 dày 50mm, Thép tấm S355J2 dày 55mm, Thép tấm S355J2 dày 60mm, Thép tấm S355J2 dày 65mm, Thép tấm S355J2 dày 70mm, Thép tấm S355J2 dày 75mm, Thép tấm S355J2 dày 80mm, Thép tấm S355J2 dày 85mm, Thép tấm S355J2 dày 90mm, Thép tấm S355J2 dày 95mm, Thép tấm S355J2 dày 100mm.
  • Thép tấm S355J2 dày 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 95mm 100mm
  • Liên hệ
  • 227
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2: S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S355J2 / S355

Độ dày S355J2 (mm)

Khổ rộng S355J2 (mm)

Chiều dài S355J2(mm)

Trọng lượng S355J2 (kg/m2)

5

1.5 – 2.0

6 – 12

39.25

6

1.5 – 2.0

6 – 12

47.1

8

1.5 – 2.0

6 – 12

62.8

10

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

78.5

12

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

94.2

14

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

109.9

16

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

125.6

18

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

141.3

20

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

157

22

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

172.7

24

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

188.4

25

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

196.25

28

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

219.8

30

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

235.5

32

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

251.2

34

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

266.9

35

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

274.75

36

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

282.6

38

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

298.3

40

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

314

44

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

345.4

45

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

353.25

50

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

392.5

55

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

431.75

60

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

471

65

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

510.25

70

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

549.5

75

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

588.75

80

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

628

82

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

643.7

85

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

667.25

90

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

706.5

95

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

745.75

100

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

785

110

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

863.5

120

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

942

150

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

1177.5

180

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

1413

200

1.5 – 2.0 – 3.0

6 – 12

1570

BÁO GIÁ THÉP TẤM ĐÚC S355J2: S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3 nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy từ Trung Quốc / Nhật Bản 

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Hotline/zalo: 0937682789 / 0907315999

Thép S355J2 thường có các mác thép trong dòng S355J2+N hoặc S355J2G3 tiêu chuẩn thép đã được thường hoá.

Thép tấm S355J2 là loại thép carbon thấp chịu nhiệt thấp, chịu ăn mòn cao, độ kéo bền tốt.

Tấm thép S355J2: S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3 thép thuận tiên cho kỹ thuật hàn, thép carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo ở độ lạnh, có thể sản xuất với quy trình triệt triêu/khử carbon hoặc cán nóng, cuộn

Sắt tấm S355j2 được sử dụng làm bồn bể xi măng, đóng tàu

- Công dụng: Đóng tàu, làm nồi hơi, cầu đường, xây dựng, kết cấu nhà xưởng,..

Mác thép

S355J2

Tiêu chuẩn

ASTM, JIS,EN, DIN, BS,..

Độ dày

3mm - 300mm

Chiều rộng

1500x6000mm - 2000x12000mm

Xuất xứ

Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc

Tính chất cơ lý Thép tấm S355J2 dày 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 95mm 100mm

Độ đày danh nghĩa

Giới hạn chảy
Reh
min (N / mm²)

Giới hạn đứt/Độ bền kéo
Rm
min (N / mm²)

Độ dãn dài
A5 min
(%)

Thử nghiệm va đập máy dập chữ V dọc theo chiều dài
Trung bình 3 mẫu
Độ dày >10<150mm.

3

315-355

490-630

max 22

27 Joules tại  -20 C

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline