Báo giá thép hình I, sắt I, côn I, cẩu trục I
Báo giá thép hình I, sắt I, côn I, cẩu trục I
Giá thép hình I hiện tại dao động từ 15.000 đến 25.000 đồng/kg, tùy thuộc vào kích thước, thương hiệu và nhà cung cấp. Các thương hiệu như Posco, Hòa Phát, An Khánh, Á Châu có giá từ 18.000 đến 25.000 đồng/kg. Thép hình I quy cách nhỏ có giá thấp hơn, từ 15.000 đến 23.000 đồng/kg. Giá cả có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường và nguồn gốc sản phẩm
|
STT |
Tên sản phẩm & Quy cách |
Độ dài (m) |
Thương hiệu & Xuất xứ |
Trọng lượng (Kg) |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
|
1 |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 li |
6 |
Thép An Khánh |
42 |
15.000-25.000 |
|
2 |
Thép hình I 100 x 55 x 3.6 li |
6 |
TQ |
36 |
15.000-25.000 |
|
3 |
Thép hình I 100 x 48 x 3.6 x 4.7 li |
6 |
Thép Á Châu |
36 |
15.000-25.000 |
|
4 |
Thép hình I 100 x 52 x 4.2 x 5.5 li |
6 |
Thép Á Châu |
42 |
15.000-25.000 |
|
5 |
Thép hình I 120 x 60 x 4.5 li |
6 |
Thép Á Châu |
52.02 |
15.000-25.000 |
|
6 |
Thép hình I 120 x 63 x 3.8 li |
6 |
Thép An Khánh |
52.02 |
15.000-25.000 |
|
7 |
Thép hình I 120 x 64 x 3.8 li |
6 |
TQ |
50.16 |
15.000-25.000 |
|
8 |
Thép hình I 150 x 72 x 4.8 li |
6 |
Thép An Khánh |
75 |
15.000-25.000 |
|
9 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 li |
6 -12 |
Thép Posco |
84 – 168 |
15.000-25.000 |
|
10 |
Thép hình I 198 x 99 x 4.5 x 7 li |
6 -12 |
Thép Posco |
109.2 – 218.4 |
15.000-25.000 |
|
11 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 li |
6 -12 |
Thép Posco |
127.8 – 255.6 |
15.000-25.000 |
|
12 |
Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8 li |
6 -12 |
Thép Posco |
154.2 – 308.4 |
15.000-25.000 |
|
13 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 li |
6 -12 |
Thép Posco |
177.6 – 355.2 |
15.000-25.000 |
|
14 |
Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8 li |
6 -12 |
Thép Posco |
192 – 384 |
15.000-25.000 |
|
15 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 li |
6 -12 |
Thép Posco |
220.2 – 440.4 |
15.000-25.000 |
|
16 |
Thép hình I 346 x 174 x 6 x 9 li |
6 -12 |
Thép Posco |
248.4 – 496.8\ |
15.000-25.000 |
|
17 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 li |
6 -12 |
Thép Posco |
297.6 – 595.2 |
15.000-25.000 |
|
18 |
Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 li |
6 -12 |
Thép Posco |
339.6 – 679.2 |
15.000-25.000 |
|
19 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 li |
6 -12 |
Thép Posco |
396 – 792 |
15.000-25.000 |
|
20 |
Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 li |
6 -12 |
Thép Posco |
397.2 – 794.4 |
15.000-25.000 |
|
21 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 li |
6 -12 |
Thép Posco |
456 – 912 |
15.000-25.000 |
|
22 |
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 li |
6 -12 |
Thép Posco |
477 – 954 |
15.000-25.000 |
|
23 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 li |
6 -12 |
Thép Posco |
537.6 – 1075.2 |
15.000-25.000 |
|
24 |
Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 li |
6 -12 |
Thép Posco |
567.6 – 1135.2 |
15.000-25.000 |
|
25 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 li |
6 -12 |
Thép Posco |
636 – 1272 |
15.000-25.000 |
|
26 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 li |
6 -12 |
Thép Posco |
1110 – 2220 |
15.000-25.000 |
|
27 |
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 li |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
2520 |
15.000-25.000 |
|
28 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 li |
12 |
Hàng Nhập Khẩu |
2880 |
15.000-25.000 |
Giá thép hình I có thay đổi theo thời gian không?
Có. Giá thép hình I thay đổi theo thời gian do nhiều yếu tố thị trường và chu trình cung ứng. Cụ thể:
Cách theo dõi và dự báo:
Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thép hình I?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình I. Dưới đây là các yếu tố chính bạn cần lưu ý:
Nếu bạn cho biết quy cách cụ thể (chiều cao I, độ dày, chiều dài từng thanh, và mục đích sử dụng), mình có thể ước lượng giá tham khảo cho khu vực của bạn và gợi ý nhà cung cấp hoặc phương án tối ưu về chi phí. Bạn đang quan tâm quy cách nào và khu vực mua hàng ở đâu?
Bảng quy cách, kích thước và trọng lượng của thép hình I
|
H (mm) |
B (mm) |
d (mm) |
t (mm) |
L (m) |
Trọng lượng |
|
100 |
52 |
4 |
5.5 |
6 |
36 |
|
120 |
60 |
4.5 |
6.5 |
6 |
52 |
|
150 |
72 |
4.5 |
6.5 |
6 |
75 |
|
150 |
75 |
5 |
7 |
6 |
84 |
|
198 |
99 |
4 |
7 |
6 |
109.2 |
|
200 |
100 |
5.5 |
8 |
12 |
255.6 |
|
248 |
124 |
5 |
8 |
12 |
308.4 |
|
250 |
125 |
6 |
9 |
12 |
177.6 |
|
298 |
149 |
5.5 |
8 |
12 |
384 |
|
300 |
150 |
6.5 |
9 |
12 |
440.4 |
|
350 |
175 |
7 |
11 |
12 |
595.2 |
|
396 |
199 |
7 |
11 |
12 |
679.2 |
|
400 |
200 |
8 |
13 |
12 |
792 |
|
446 |
199 |
8 |
12 |
12 |
794.4 |
|
450 |
200 |
9 |
14 |
12 |
912 |
|
496 |
199 |
9 |
14 |
12 |
954 |
|
500 |
200 |
10 |
16 |
12 |
1075.2 |
|
596 |
199 |
10 |
15 |
12 |
1135.2 |
|
600 |
200 |
11 |
17 |
12 |
1272 |
|
700 |
300 |
13 |
24 |
12 |
2220 |
|
800 |
300 |
14 |
26 |
12 |
2520 |
Ghi chú ký hiệu:
BÁO GIÁ THÉP HÌNH I, SẮT I, CÔN I, CẨU TRỤC I
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 / 0937682789