Gía Sắt hộp -Thép hộp 60x120/120x60 mạ kẽm dày 1.2mm 1.4mm 1.5mm 1.8mm 2mm 2.3mm 2.5mm 3mm 4mm 5mm

Gía Sắt hộp -Thép hộp 60x120/120x60 mạ kẽm dày 1.2mm 1.4mm 1.5mm 1.8mm 2mm 2.3mm 2.5mm 3mm 4mm 5mm

Gía Sắt hộp -Thép hộp 60x120/120x60 mạ kẽm dày 1.2mm 1.4mm 1.5mm 1.8mm 2mm 2.3mm 2.5mm 3mm 4mm 5mm

Sắt hộp hay Thép hộp mạ kẽm 60x120 (còn gọi là 120x60) là loại vật liệu xây dựng có cấu trúc rỗng, mặt cắt hình chữ nhật với kích thước hai cạnh lần lượt là 60mm và 120mm có độ dày dày 1.2mm 1.4mm 1.5mm 1.8mm 2mm 2.3mm 2.5mm 3mm 4mm 5mm:

+ Hàng mỏng (1.2mm - 1.8mm): Dùng làm khung biển quảng cáo, trang trí nội thất, hàng rào nhẹ.

+ Hàng trung bình (2.0mm - 3.0mm): Dùng làm xà gồ mái tôn, khung kèo nhà kho, khung cửa sắt.

+ Hàng dày (4.0mm - 5.0mm): Dùng cho các kết cấu chịu lực chính như cột trụ, dầm thép, máy móc công nghiệp nặng.

Cấu tạo và Công nghệ mạ kẽm

Loại thép này được sản xuất từ thép tấm cán nguội hoặc cán nóng, sau đó trải qua quá trình tạo hình thành hộp chữ nhật. Điểm khác biệt lớn nhất là lớp phủ bề mặt:

+ Mạ kẽm điện phân (phổ biến nhất): Lớp kẽm được phủ bên ngoài giúp bề mặt sáng bóng, có khả năng chống oxy hóa và gỉ sét trong điều kiện môi trường tự nhiên.

+ Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy. Lớp kẽm bám cả mặt trong và mặt ngoài, cực kỳ bền, chuyên dùng cho các khu vực gần biển hoặc môi trường hóa chất.
  • Gía Sắt hộp -Thép hộp 60x120/120x60 mạ kẽm
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60x120 ( hay còn gọi 120x60) Độ dày (ly/mm): 1.2 mm; 1.4 mm; 1.5 mm; 1.8 mm; 2.0 mm; 2.3 mm; 2.5 mm; 3.0 mm; 4.0 mm; 5.0 mm

Thép hộp mạ kẽm 60x120 (hoặc 120x60) là loại thép hộp chữ nhật có lớp phủ kẽm bên ngoài để chống gỉ sét, cực kỳ phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam năm 2026.

Bảng thông số và giá tham khảo thép hộp mạ kẽm 60x120 (Alpha Steel)

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/cây 6m)

Giá tham khảo (VNĐ/cây)

Ứng dụng tiêu biểu

1.2 mm

~19.8

385.000 – 455.000

Trang trí, hộp đèn quảng cáo

1.4 mm

~22.2

435.000 – 510.000

Khung biển hiệu, vách ngăn

1.5 mm

~24.6

480.000 – 565.000

Hàng rào, kệ chứa hàng nhẹ

1.8 mm

~29.5

575.000 – 680.000

Khung sườn quảng cáo, lan can

2.0 mm

~32.7

635.000 – 745.000

Xà gồ mái tôn, khung cửa sắt

2.3 mm

~37.5

740.000 – 860.000

Khung kèo nhà xưởng nhỏ

2.5 mm

~41.2

800.000 – 920.000

Khung xe tải, kết cấu chịu lực trung bình

3.0 mm

~48.6

920.000 – 1.050.000

Xà gồ công nghiệp, nhà thép tiền chế

4.0 mm

~64.5

1.250.000 – 1.450.000

Kết cấu chịu lực lớn, trụ cột

5.0 mm

~79.5

1.550.000 – 1.850.000

Cơ khí nặng, công trình cầu đường

Giá thép biến động theo độ dày và thương hiệu, dao động trong khoảng:

  • Giá tính theo kg: 19.500 – 23.500 VNĐ/kg (tùy số lượng).
  • Giá tính theo cây: Từ 385.000 VNĐ (loại 1.2mm) đến hơn 1.800.000 VNĐ (loại 5.0mm).
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Loại này có giá cao hơn, thường từ 28.000 – 34.000 VNĐ/kg, dùng cho môi trường biển hoặc hóa chất.

Tại sao khách hàng nên chọn Alpha Steel cho quy cách 60x120?

  • Sự đa dạng độ dày: Với dải từ 1.2mm đến 5.0mm, công ty giúp khách hàng dễ dàng tối ưu hóa chi phí cho từng hạng mục công trình cụ thể.
  • Chất lượng lớp mạ: Thép mạ kẽm cung cấp khả năng chống oxy hóa vượt trội, phù hợp với khí hậu nóng ẩm và môi trường công nghiệp tại Bình Dương.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp thông số trọng lượng chuẩn để khách hàng dễ dàng tính toán tải trọng kết cấu.
  • Liên hệ: 0907315999 / 0937682789

Thông số kỹ thuật thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60x120 ( hay còn gọi 120x60) Độ dày (ly/mm): 1.2 mm; 1.4 mm; 1.5 mm; 1.8 mm; 2.0 mm; 2.3 mm; 2.5 mm; 3.0 mm; 4.0 mm; 5.0 mm

Tiêu chuẩn sản xuất:

  • JIS G3466: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (phổ biến nhất tại Việt Nam).
  • ASTM A500: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ.
  • AS/NZS 1163: Tiêu chuẩn Úc/New Zealand (thường dùng cho hàng xuất khẩu).

Mác thép thường dùng:

  • SS400, S235JR, S355JR, Q235, Q345.

Lớp mạ kẽm:

  • Độ dày lớp kẽm thông thường: Z80 - Z275 (từ 80g đến 275g kẽm trên mỗi mét vuông bề mặt).
  • Bề mặt sáng bóng, có bông kẽm hoặc không tùy vào công nghệ cán nguội hay cán nóng trước khi mạ.

Dung sai:

  • Về độ dày: Thường chênh lệch ± 0.1mm - 0.2mm tùy nhà máy.
  • Về kích thước cạnh (60, 120): Sai số cho phép khoảng ± 0.5% đến 1%.

Gợi ý ứng dụng theo độ dày

  • Từ 1.2mm - 1.8mm: Dùng cho trang trí nội thất, hộp đèn quảng cáo, hàng rào, khung cửa, vách ngăn nhẹ.
  • Từ 2.0mm - 3.0mm: Dùng làm xà gồ mái tôn, khung kèo nhà thép tiền chế, khung sườn xe vận tải, lan can chịu lực.
  • Từ 4.0mm - 5.0mm: Dùng cho kết cấu chịu lực chính như trụ cột nhà xưởng, khung máy công nghiệp, các hạng mục xây dựng yêu cầu độ bền cơ học cực cao.

Thương hiệu uy tín nên chọn

Tại Việt Nam, bạn nên ưu tiên các hãng có chất lượng lớp mạ tốt và độ dày chuẩn:

  • Hòa Phát: Thương hiệu số 1, độ dày và trọng lượng cực kỳ chính xác. Xem tại Ống thép Hòa Phát.
  • Hoa Sen: Lớp mạ kẽm sáng bóng, chống ăn mòn tốt.
  • Vina One: Chuyên các dòng thép hộp cỡ lớn và dày, mác thép cường độ cao.
  • Nam Kim / Alpha Steel: Lựa chọn tốt về giá thành và chất lượng ổn định.

Thông số cơ lý tính thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60x120 ( hay còn gọi 120x60) Độ dày (ly/mm): 1.2 mm; 1.4 mm; 1.5 mm; 1.8 mm; 2.0 mm; 2.3 mm; 2.5 mm; 3.0 mm; 4.0 mm; 5.0 mm

Thông số cơ lý tính của thép hộp chữ nhật mạ kẽm quy cách 60x120 phụ thuộc chủ yếu vào mác thép sản xuất (thường là mác thép carbon thấp hoặc thép hợp kim thấp). Tại Việt Nam các nhà máy như Hòa Phát hay Hoa Sen thường áp dụng tiêu chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản) hoặc ASTM A500 (Mỹ). 

Dưới đây là các thông số cơ lý tính cơ bản cho dòng sản phẩm này: 

Chỉ tiêu cơ tính (Mechanical Properties) 

Tùy vào độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm, thép phải đạt được các giới hạn chịu lực sau: 

Chỉ tiêu cơ lý 

Tiêu chuẩn JIS G3466 (Mác STKR400)

Tiêu chuẩn ASTM A500 (Grade B)

Giới hạn bền kéo (Tensile Strength)

Min 400 N/mm²

Min 400 N/mm²

Giới hạn chảy (Yield Strength)

Min 245 N/mm²

Min 315 N/mm²

Độ giãn dài (Elongation)

Min 21%

Min 23%

  • Độ cứng: Thép có độ cứng đồng nhất, dễ dàng cho việc cắt, uốn và hàn kết cấu.
  • Khả năng chịu nén: Với độ dày lớn (4.0mm - 5.0mm), thép hộp 60x120 có khả năng chịu nén và chống xoắn cực tốt, phù hợp làm cột trụ. 

Thông số lý tính (Physical Properties) 

Dành cho quy cách 60x120 với các độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm: 

  • Tỷ trọng thép: 7.850 kg/m³.
  • Bề mặt: Được mạ kẽm (điện phân hoặc nhúng nóng). Độ dày lớp mạ kẽm thông thường đạt từ Z80 – Z275 (tương đương 80g/m² đến 275g/m²).
  • Màu sắc: Trắng bạc đặc trưng của kẽm, bề mặt nhẵn bóng, có bông kẽm (tùy công nghệ sản xuất).
  • Độ bền ăn mòn: Kháng oxy hóa tốt trong môi trường tự nhiên nhờ lớp kẽm bảo vệ, tuổi thọ có thể đạt 10-20 năm tùy môi trường. 

Thành phần hóa học (Chemical Composition) tham khảo 

Để đảm bảo các đặc tính cơ lý trên, thành phần hóa học thường nằm trong giới hạn: 

  • Carbon (C): ≤is less than or equal to≤0.25% (đảm bảo tính hàn tốt).
  • Mangan (Mn): ≤is less than or equal to≤1.35%.
  • Photpho (P) & Lưu huỳnh (S): ≤is less than or equal to≤0.035% (giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai). 

Bảng tra nhanh thông số hình học (Cây 6 mét) 

Độ dày (mm) 

Diện tích mặt cắt (cm²)

Mô men quán tính Ix(cm⁴)

Mô men quán tính Iy (cm⁴)

1.2 - 2.0

4.14 - 6.84

74.5 - 118.2

24.1 - 38.6

3.0 - 5.0

10.1 - 16.2

168.5 - 255.4

56.4 - 86.2

(Ghi chú: Thông số Ix, Iy giúp kỹ sư tính toán độ võng và khả năng chịu lực của dầm/cột). 

Lưu ý kỹ thuật do Alpha Steel cung cấp

Với dải độ dày rộng từ 1.2mm đến 5.0mm, quý khách hàng cần lưu ý: 

  • Độ dày từ 1.2mm - 2.3mm: Thường được sản xuất từ thép cán nguội mạ kẽm, phù hợp cho gia công cơ khí dân dụng.
  • Độ dày từ 2.5mm - 5.0mm: Thường sử dụng phôi thép cán nóng, có độ bền cơ lý cực cao, chuyên dùng cho kết cấu nhà xưởng và cầu đường. 

Để đảm bảo các thông số cơ lý tính này, quý khách nên yêu cầu chứng chỉ kiểm định chất lượng (Test Report) đi kèm theo từng lô hàng từ nhà máy sản xuất. Quý khách hãy liên hệ trực tiếp để nhận barem chuẩn tại ALPHA STEEL.

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline