GIÁ THÉP TẤM HARDOX CHỊU NHIỆT / CHỊU MÀI MÒN DÀY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY
Công Ty TNHH Alpha Steel chuyên Nhập khẩu và phân phối Thép Tấm Hardox400 , Hardox450 , Hardox500 - Thép Tấm Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt cao. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.
THÉP TẤM HARDOX 400, 450, 500 CHỊU NHIỆT CHỊU MÀI MÒN
GIÁ THÉP TẤM HARDOX CHỊU NHIỆT / CHỊU MÀI MÒN DÀY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY
THÉP TẤM HARDOX là dòng thép tấm chịu nhiệt cao, chịu mài mòn cao có độ cứng rất cao nhờ vào việc kết hợp đặc biệt các thành phần hóa học, cùng với quá trình tôi luyện và xử lý nhiệt, hiện tượng mài mòn được giảm thiểu và tăng tuổi thọ vật liệu.
THÉP TẤM HARDOX là loại thép đứng top 1 trong dòng thép chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
THÔNG TIN THÉP TẤM HARDOX 400, 450, 500 - CHỊU NHIỆT CHỊU MÀI MÒN DO ALPHASTEEL CUNG CẤP
Mác thép : Hardox400 , Hardox450 , Hardox500
Độ dày : 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, ... 100ly
Khổ rộng : 1500 – 3500 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Tiêu chuẩn : ASTM A514 – XAR – HARDOX – JFE – NIPPON
Xuất xứ : Thụy Điển
BẢNG GIÁ THÉP TẤM HARDOX 400, 450, 500 - CHỊU NHIỆT CHỊU MÀI MÒN DO ALPHASTEEL CUNG CẤP
Quy Cách Tham Khảo |
TL Kg/ Tấm |
Giá / Kg |
Xuất Xứ |
3mm/ly x 1500 x 6000mm |
211.95 |
60.000 |
Thụy Điển |
4mm/ly x 1500 x 6000mm |
282.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
5mm/ly x 1500 x 6000mm |
353.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
6mm/ly x 1500 x 6000mm |
423.9 |
60.000 |
Thụy Điển |
8mm/ly x 1500 x 6000mm |
565.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
10mm/ly x 1500 x 6000mm |
706.5 |
60.000 |
Thụy Điển |
12mm/ly x 1500 x 6000mm |
847.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
14mm/ly x 1500 x 6000mm |
989.1 |
60.000 |
Thụy Điển |
16mm/ly x 1500 x 6000mm |
1130.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
18mm/ly x 1500 x 6000mm |
1271.7 |
60.000 |
Thụy Điển |
20mm/ly x 1500 x 6000mm |
1413 |
60.000 |
Thụy Điển |
6mm/ly x 2000 x 6000mm |
1,130.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
8mm/ly x 2000 x 6000mm |
1,507.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
10mm/ly x 2000 x 6000mm |
1,884.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
12mm/ly x 2000 x 6000mm |
2,260.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
14mm/ly x 2000 x6000mm |
2,637.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
16mm/ly x 2000 x6000mm |
3,014.4 |
60.000 |
Thụy Điển |
18mm/ly x 2000 x 6000mm |
3,391.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
20mm/ly x 2000 x 6000mm |
3,768.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
22mm/ly x 2000 x 6000mm |
4,144.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
24mm/ly x 2000 x 6000mm |
4521.6 |
60.000 |
Thụy Điển |
25mm/ly x 2000 x 6000mm |
4,710.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
28mm/ly x 2000 x 6000mm |
5275.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
30mm/ly x 2000 x 6000mm |
5,652.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
32mm/ly x 2000 x 6000mm |
6028.8 |
60.000 |
Thụy Điển |
35mm/ly x 2000 x6000mm |
6,594.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
40mm/ly x 2000 x6000mm |
7,536.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
45mm/ly x 2000 x 6000mm |
8,478.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
48mm/ly x 2000 x 6000mm |
9043.2 |
60.000 |
Thụy Điển |
50mm/ly x 2000 x 6000mm |
9,420.0 |
60.000 |
Thụy Điển |
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM HARDOX 400, 450, 500 - CHỊU NHIỆT CHỊU MÀI MÒN DO ALPHASTEEL CUNG CẤP
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) |
||||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
NI |
Cr |
Mo |
B |
|
HARDOX 400 |
0.32 |
0.70 |
1.60 |
0.025 |
0.010 |
1.50 |
1.40 |
0.60 |
0.04 |
HARDOX 450 |
0.26 |
0.70 |
1.60 |
0.025 |
0.010 |
1.50 |
1.40 |
0.60 |
0.05 |
HARDOX 500 |
0.30 |
0.70 |
1.60 |
0.020 |
0.010 |
1.50 |
1.50 |
0.60 |
0.005 |
Niken (Ni) là nguyên tố giúp cho inox có độ dẻo ,độ bền tốt và góp phần chống lại tác dụng của axit sunfuric H2SO4 ,độ từ tính kém.
Mangan (Mn) là nguyên tố giúp khử oxy hóa và góp phần ổn định thép.
Molypden (Mo) là một chất phụ gia nhằm làm tăng khả năng chống ăn mòn và chống kẻ nứt của thép.
Crom (Cr) là nguyên tố tạo nên độ trơn và ngăn chặn hiện tượng oxy hóa và chống gỉ cao.
Cacbon (C) với hàm lượng khiêm tốn nhưng là thành phần không thể thiếu của thép với tính năng chống ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài.
Ngoài ra trong thành phần của thép còn có một số nguyên tô như Si ,B ,S ,P…
BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ HARDOX 400, 450, 500 - CHỊU NHIỆT CHỊU MÀI MÒN DO ALPHASTEEL CUNG CẤP
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp |
YS |
TS |
EL |
|
HARDOX 400 |
-40 |
1000 |
1250 |
10 |
HARDOX 450 |
-40 |
1200 |
1400 |
10 |
HARDOX 500 |
-40 |
1100 |
1450 |
10 |
Lưu ý:
► Hàng giao trên phương tiện bên mua
► Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ
► Gía thép tấm chịu nhiệt, chịu mài mòn hardox có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua
► Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937682789–0907315999
MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TẤM CHỊU NHIỆT CHỊU MÀI MÒN XIN LIÊN HỆ: