Giá thép vuông đặc kéo bóng 10x22, thép vuông đặc đen 10x22, vuông đặc dẻo 10x22
Thép vuông đặc 10x22 là một loại thép cán nóng, có độ rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho các ứng dụng về kết cấu, chế tạo nói chung, sửa chữa và sản xuất. Hình dạng của sản phẩm thép vuông đặc rất dễ dàng để cắt, để hàn… cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, TVCN…
Mác thép: SS400 và CT3 là hai mác thép được sử dụng phổ biến nhất. Ngoài ra còn có S45C, S20C, A36, Q345, A572, C45, CT45, SKD11, SKD61, S50C, S355JR, S275JR,...
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc…
Quy cách: Thép vuông đặc Từ vuông 6 đến vuông 200 ( 6X6, 8X8, 10X10, 10X22, 12X12, 13X13, 14X14, 15X15, 16X16, 17X17, 18X18, 19X19, 20X20, 22X22, 24X24, 25X25, 28X28, 30X30, 32X32, 34X34, 35X35, 36X36, 38X38, 40X40, 42X42, 45X45, 48X48, 50X50, 55X55, 60X60, 65X65, 70X70, 75X75, 80X80, 85X85, 90X90, 100X100, 110X110, 120X120, 130X130, 140X140, 150X150, 160X160, 170X170, 180X180, 190X190, 200X200 )
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6 mét hoặc được cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình xây dựng, làm khung cửa, hàng rào, cơ khí máy móc, giao thông vận tải…
Bảng báo giá thép vuông đặc đầy đủ các quy cách mới nhất Liên hệ: 0937682789 / 0907315999 |
|||
STT |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng (kg/ m) |
Giá (đồng/ kg) |
1 |
Sắt đặc vuông 10 x 10 |
0.79 |
19.000 – 25.000 |
2 |
Sắt đặc vuông 12 x 12 |
1.13 |
19.000 – 25.000 |
3 |
Sắt đặc vuông 13 x 13 |
1.33 |
19.000 – 25.000 |
4 |
Sắt đặc vuông 14 x 14 |
1.54 |
19.000 – 25.000 |
5 |
Sắt đặc vuông 15 x 15 |
1.77 |
19.000 – 25.000 |
6 |
Sắt đặc vuông 16 x 16 |
2.01 |
19.000 – 25.000 |
7 |
Sắt đặc vuông 17 x 17 |
2.27 |
18.000 – 24.000 |
8 |
Sắt đặc vuông 18 x 18 |
2.54 |
18.000 – 24.000 |
9 |
Sắt đặc vuông 19 x 19 |
2.83 |
18.000 – 24.000 |
10 |
Sắt đặc vuông 20 x 20 |
3.14 |
18.000 – 24.000 |
11 |
Sắt đặc vuông 22 x 22 |
3.80 |
18.000 – 24.000 |
12 |
Sắt đặc vuông 24 x 24 |
4.52 |
18.000 – 24.000 |
14 |
Sắt đặc vuông 25 x 25 |
4.91 |
18.000 – 24.000 |
15 |
Sắt đặc vuông 28 x 28 |
6.15 |
18.000 – 24.000 |
16 |
Sắt đặc vuông 30 x 30 |
7.07 |
18.000 – 24.000 |
17 |
Sắt đặc vuông 32 x 32 |
8.04 |
18.000 – 24.000 |
18 |
Sắt đặc vuông 34 x 34 |
9.07 |
18.000 – 24.000 |
19 |
Sắt đặc vuông 35 x 35 |
9.62 |
18.000 – 24.000 |
20 |
Sắt đặc vuông 36 x 36 |
10.17 |
18.000 – 24.000 |
21 |
Sắt đặc vuông 38 x 38 |
11.34 |
18.000 – 24.000 |
22 |
Sắt đặc vuông 40 x 40 |
12.56 |
18.000 – 24.000 |
23 |
Sắt đặc vuông 42 x 42 |
13.85 |
18.000 – 24.000 |
24 |
Sắt đặc vuông 45 x 45 |
15.90 |
18.000 – 24.000 |
25 |
Sắt đặc vuông 48 x 48 |
18.09 |
18.000 – 24.000 |
26 |
Sắt đặc vuông 50 x 50 |
19.63 |
18.000 – 24.000 |
27 |
Sắt đặc vuông 55 x 55 |
23.75 |
18.000 – 24.000 |
28 |
Sắt đặc vuông 60 x 60 |
28.26 |
18.000 – 24.000 |
29 |
Sắt đặc vuông 65 x 65 |
33.17 |
18.000 – 24.000 |
30 |
Sắt đặc vuông 70 x 70 |
38.47 |
18.000 – 24.000 |
31 |
Sắt đặc vuông 75 x 75 |
44.16 |
18.000 – 24.000 |
32 |
Sắt đặc vuông 80 x 80 |
50.24 |
18.000 – 24.000 |
33 |
Sắt đặc vuông 85 x 85 |
56.72 |
18.000 – 24.000 |
34 |
Sắt đặc vuông 90 x 90 |
63.59 |
18.000 – 24.000 |
35 |
Sắt đặc vuông 95 x 95 |
70.85 |
18.000 – 24.000 |
36 |
Sắt đặc vuông 100 x 100 |
78.50 |
18.000 – 24.000 |
37 |
Sắt đặc vuông 110 x 110 |
94.99 |
17.000 – 23.000 |
38 |
Sắt đặc vuông 120 x 120 |
113.04 |
17.000 – 23.000 |
39 |
Sắt đặc vuông 130 x 130 |
132.67 |
17.000 – 23.000 |
40 |
Sắt đặc vuông 140 x 140 |
153.86 |
17.000 – 23.000 |
41 |
Sắt đặc vuông 150 x 150 |
176.63 |
17.000 – 23.000 |
42 |
Sắt đặc vuông 160 x 160 |
200.96 |
17.000 – 23.000 |
43 |
Sắt đặc vuông 170 x 170 |
226.87 |
17.000 – 23.000 |
44 |
Sắt đặc vuông 180 x 180 |
254.34 |
17.000 – 23.000 |
45 |
Sắt đặc vuông 190 x 190 |
283.39 |
17.000 – 23.000 |
46 |
Sắt đặc vuông 200 x 200 |
314.00 |
17.000 – 23.000 |