H400 x 400 x 13 x 21mmx12m

H400 x 400 x 13 x 21mmx12m

H400 x 400 x 13 x 21mmx12m

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m

Xuất xứ: China, Posco- Việt Nam

Quy cách: H400 x 400 x 13 x 21mm

Kích thước cạnh : 400×400 (mm)

Độ dày bụng : 13 mm

Độ dày cánh : 21 mm

Trọng lượng : 172 kg / m

Mác thép: Grade Q235B - SS400 – A36 – CT3 – Q345B – Gr50 – S355 – S275…

Chiều dài: 6 mét / cây hoặc 12 mét / cây

  • H400 x 400 x 13 x 21mmx12m
  • Liên hệ
  • 65
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m

Quy cách thép H400x400x13x21

Chiều cao bụng : 400mm

Độ dày bụng : 13mm

Chiều rộng cánh : 400mm

Độ dày cánh : 21mm

Chiều dài tiêu chuẩn : 6m hoặc 12m

Trọng lượng thép hình H400

Công thức tính khối lượng của thép H

Khối lượng (Kg/m) = 0.785 x diện tích mặt cắt

Trong đó, diện tích mặt cắt của thép hình : a = [ t1(H – 2t2) + 2Bt2 + 0.858r2 ] / 100 (cm²)

Khối lượng thép H400 = 172 kg/m ; 1032 kg/cây 6 mét; 2064 kg/cây 12 mét

Báo giá thép hình H 400 ( tham khảo)

Thép hình H400 Posco được sản xuất tại nhà máy thép Posco Vina Việt Nam theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản. Giá thép H400 phụ thuộc vào thời điểm và từng đơn hàng cụ thể (số lượng đặt, vị trí giao hàng, …)

Giá thép hình H 400 Posco tham khảo

Trọng lượng: 94 kg/m

Chiều dài: 6m, 12m

Xuất xứ: Posco

Quy cách

Đơn giá (đ/kg)

Tổng giá cây 6m

Tổng giá cây 12m

Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21

20.200

20.846.400

41.692.800

Tiêu chuẩn mác thép H400

Tại thị trường Việt Nam hiện nay, thép H400 được nhập khẩu từ nhiều quốc  gia như Nga, Nhật, Trung Quốc, Mỹ, Châu Âu. Các mác thép tương ứng có thể kể đến như: 

Mác thép CT0, CT3 của Nga: 

  • Tiêu chuẩn GOST 380-88.

Mác thép của Nhật:

  • Tiêu chuẩn JIS G3101, G3106, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, 
  • Tiêu chuẩn SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.

Mác thép của Trung Quốc:

  • Tiêu chuẩn SS400
  • Tiêu chuẩn Grade Q235B, Q235A, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R, Q345B 15X , 20X,..
  • Tiêu chuẩn AS40 / 45/ 50/ 60 / 70. AR400 / AR500.

Mác thép A36 của Mỹ

  • Tiêu chuẩn A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… 
  • Tiêu chuẩn ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

Mác thép Châu Âu: 

  • Tiêu chuẩn S275JR / S275J0 / S275J2 S355JR / S355J0 / S355J2 / S355K2 / S235NL
  • Tiêu chuẩn ST37-2, ST52-3

Tiêu chuẩn cơ lý:

Mác thép

Đặc tính cơ lý

Temp0C

YS(Mpa)

TS(Mpa)

EL(%)

SM490A

 

≥325

490-610

23

SM490B

 

≥325

490-610

23

A36

 

≥245

400-550

20

SS400

 

≥245

400-510

21

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12m

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline