Sắt, thép vuông đặc S45C - Sắt, thép vuông đặc C45

Sắt, thép vuông đặc S45C - Sắt, thép vuông đặc C45

Sắt, thép vuông đặc S45C - Sắt, thép vuông đặc C45

sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45 10X10, 12X12, 13X13, 14X14, 15X15, 16X16, 17X17, 18X18, 19X19, 20X20, 22X22, 24X24, 25X25, 28X28, 30X30, 32X32, 34X34, 35X35, 36X36, 38X38, 40X40, 42X42, 45X45, 48X48, 50X50, 55X55, 60X60, 65X65, 70X70, 75X75, 80X80, 85X85, 90X90, 100X100, 110X110, 120X120, 130X130, 140X140, 150X150, 160X160, 170X170, 180X180, 190X190, 200X200.

Sắt Thép Vuông Đặc là Thép Carbon cán nóng, có bốn mặt bằng nhau, có những loại thép vuông đặc đó là: Thép vuông đặc đen, Thép vuông đặc kéo , Thép vuông đặc kéo bóng hay còn gọi là chuốt bóng. Nhận gia công thép vuông đặc liên hệ: 0937682789 / 0907315999
  • Sắt, thép vuông đặc S45C - Sắt, thép vuông đặc C45
  • Liên hệ
  • 49
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

SẮT THÉP VUÔNG ĐẶC S45C - SẮT THÉP VUÔNG ĐẶC C45

sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45

sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45

Sắt Thép vuông đặc S45C, sắt thép vuông đặc C45 nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: S45C / C45

Tiêu chuẩn:  JIS – G4501

Mác thép tương đương: A36, Q235, Q345, CT2, CT3, S30C, S35C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 304, 316L...

Ứng dụng: Thép vuông đặc S45C, thép vuông đặc C45 dùng làm ray cầu trục, hàng rào trang trí, chế tạo chi tiết, chế tạo máy...

Quy cách: sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45

Sắt Thép Vuông Đặc là Thép Carbon cán nóng, có bốn mặt bằng nhau, có những loại thép vuông đặc đó là:

 Nhận gia công thép vuông đặc liên hệ: 0937682789 / 0907315999

  • Sắt-Thép vuông đặc đen
  • Sắt-Thép vuông đặc kéo 
  • Sắt-Thép vuông đặc kéo bóng hay còn gọi là chuốt bóng.

Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm

Chiều dài: 3m, 6m

Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

Tính chất cơ lý của sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

Thành phần hóa học sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.2

0.2

0.030 max

0.035 max

QUY CÁCH THAM KHẢO sắt vuông đặc s45c-thép vuông đặc s45c, sắt vuông đặc c45-thép vuông đặc c45 10X10, 12X12, 13X13, 14X14, 15X15, 16X16, 17X17, 18X18, 19X19, 20X20, 22X22, 24X24, 25X25, 28X28, 30X30, 32X32, 34X34, 35X35, 36X36, 38X38, 40X40, 42X42, 45X45, 48X48, 50X50, 55X55, 60X60, 65X65, 70X70, 75X75, 80X80, 85X85, 90X90, 100X100, 110X110, 120X120, 130X130, 140X140, 150X150, 160X160, 170X170, 180X180, 190X190, 200X200.

SẮT THÉP VUÔNG ĐẶC S45C, SẮT THÉP VUÔNG ĐẶC C45

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

MÃ SẢN PHẨM

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép vuông đặc 10 x 10

0.79

Thép vuông đặc S45C

24

Thép vuông đặc 45 x 45

15.90

2

Thép vuông đặc 12 x 12

1.13

Thép vuông đặc C45

25

Thép vuông đặc 48 x 48

18.09

3

Thép vuông đặc 13 x 13

1.33

Thép vuông đặc S45C

26

Thép vuông đặc 50 x 50

19.63

4

Thép vuông đặc 14 x 14

1.54

Thép vuông đặc C45

27

Thép vuông đặc 55 x 55

23.75

5

Thép vuông đặc 15 x 15

1.77

Thép vuông đặc S45C

28

Thép vuông đặc 60 x 60

28.26

6

Thép vuông đặc 16 x 16

2.01

Thép vuông đặc C45

29

Thép vuông đặc 65 x 65

33.17

7

Thép vuông đặc 17 x 17

2.27

Thép vuông đặc S45C

30

Thép vuông đặc 70 x 70

38.47

8

Thép vuông đặc 18 x 18

2.54

Thép vuông đặc C45

31

Thép vuông đặc 75 x 75

44.16

9

Thép vuông đặc 19 x 19

2.83

Thép vuông đặc S45C

32

Thép vuông đặc 80 x 80

50.24

10

Thép vuông đặc 20 x 20

3.14

Thép vuông đặc C45

33

Thép vuông đặc 85 x 85

56.72

11

Thép vuông đặc 22 x 22

3.80

Thép vuông đặc S45C

34

Thép vuông đặc 90 x 90

63.59

12

Thép vuông đặc 24 x 24

4.52

Thép vuông đặc C45

35

Thép vuông đặc 95 x 95

70.85

13

Thép vuông đặc 10 x 22

4.91

Thép vuông đặc S45C

36

Thép vuông đặc 100 x 100

78.50

14

Thép vuông đặc 25 x 25

5.31

Thép vuông đặc C45

37

Thép vuông đặc 110 x 110

94.99

15

Thép vuông đặc 28 x 28

6.15

Thép vuông đặc S45C

38

Thép vuông đặc 120 x 120

113.04

16

Thép vuông đặc 30 x 30

7.07

Thép vuông đặc C45

39

Thép vuông đặc 130 x 130

132.67

17

Thép vuông đặc 32 x 32

8.04

Thép vuông đặc S45C

40

Thép vuông đặc 140 x 140

153.86

18

Thép vuông đặc 34 x 34

9.07

Thép vuông đặc C45

41

Thép vuông đặc 150 x 150

176.63

19

Thép vuông đặc 35 x 35

9.62

Thép vuông đặc S45C

42

Thép vuông đặc 160 x 160

200.96

20

Thép vuông đặc 36 x 36

10.17

Thép vuông đặc C45

43

Thép vuông đặc 170 x 170

226.87

21

Thép vuông đặc 38 x 38

11.34

Thép vuông đặc S45C

44

Thép vuông đặc 180 x 180

254.34

22

Thép vuông đặc 40 x 40

12.56

Thép vuông đặc C45

45

Thép vuông đặc 190 x 190

283.39

23

Thép vuông đặc 42 x 42

13.85

Thép vuông đặc S45C

46

Thép vuông đặc 200 x 200

314.00

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline