Tấm thép Carbon S355J2+N
THÉP TẤM S355J2 + N dày 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm là loại thép kết cấu carbon thông thường, chịu oxi hóa tốt, tính đàn hồi bền kéo cao, khả năng chịu va đập tốt. Thép Tấm S355J2+N được sử dụng trọng kết cấu kiến trúc và công nghiệp xây dựng.
1. Thông tin sản phẩm tấm thép S355 J2+N
Có giấy chứng nhận xuất xưởng EN10204 3.2.
Chiều Dày : 4 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 6000 - 12000mm
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Thép tấm S355J2 + N : ứng dụng kết cấu trong ôtô chở hàng, tháp truyền tải, xe tải, cần cẩu, xe kéo, xe tăng, máy đào, máy lâm nghiệp, toa xe lửa, cá heo, penstocks, đường ống, cầu đường cao tốc, công trình xây dựng, nền tảng dầu khí, , nhà máy điện, thiết bị dầu cọ, máy móc, quạt, máy bơm, thiết bị nâng và thiết bị cảng.
2. Thành phần hoá học (tối đa): Thép tấm S355J2 + N dày 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm
DIN |
ASTM |
EN |
JIS |
Thành phần hóa học thép tấm S355j+N |
CE
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C |
Si |
Mn |
S |
P |
|||||
17100 St52-3N |
A572-50 |
10025-2: 2004 S355J2 + N |
G3106 SM490YB |
tối đa 0,22 |
tối đa 0,55 |
tối đa 1,60 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,047 |
3. Báo giá thép tấm S355J2+N dày 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm
Báo giá của thép tấm S355J2+N tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu,…Thép Alpha luôn cập nhật Bảng giá thép tấm S355J2+N theo từng ngày cho quý khách hàng tham khảo. Bên công ty có nhận cắt theo quy cách do khách hàng yêu cầu với tất cả các thép chịu nhiệt.
STT |
Độ dày thép tấm S355J2+N ( Nguồn hàng: Nhật Bản ) Đvt: mm |
Khối lượng /tấm Đvt: kg |
Đơn giá thép tấm S355J2+N |
1 |
6x2000x12000mm |
1,130.4 |
17000-25000 |
2 |
8x2000x12000mm |
1,507.2 |
17000-25000 |
3 |
10x2000x12000mm |
1,884.0 |
17000-25000 |
4 |
12x2000x12000mm |
2,260.8 |
17000-25000 |
5 |
14x2000x12000mm |
2,637.6 |
17000-25000 |
6 |
16x2000x12000mm |
3,014.4 |
17000-25000 |
7 |
18x2000x12000mm |
3,391.2 |
17000-25000 |
8 |
20x2000x12000mm |
3,768.0 |
17000-25000 |
9 |
22x2000x12000mm |
4,144.8 |
17000-25000 |
11 |
25x2000x12000mm |
4,710.0 |
17000-25000 |
13 |
28x2000x12000mm |
5,275.2 |
17000-25000 |
14 |
30x2000x12000mm |
5,652.0 |
17000-25000 |
15 |
32x2000x12000mm |
6,028.8 |
17000-25000 |
16 |
35x2000x12000mm |
6,594.0 |
17000-25000 |
19 |
40x2000x12000mm |
7,536.0 |
17000-25000 |
20 |
45x2000x12000mm |
8,478.0 |
17000-25000 |
21 |
50x2000x12000mm |
9,420.0 |
17000-25000 |
22 |
55x2000x12000mm |
10,362.0 |
17000-25000 |
23 |
60x2000x12000mm |
11,304.0 |
17000-25000 |
24 |
65x2000x12000mm |
12,434.4 |
17000-25000 |
25 |
70x2000x12000mm |
13,188.0 |
17000-25000 |
26 |
75x2000x12000mm |
14,130.0 |
17000-25000 |
27 |
80x2000x12000mm |
15,072.0 |
17000-25000 |
28 |
85x2000x12000mm |
16,014.0 |
17000-25000 |
29 |
90x2000x12000mm |
16,956.0 |
17000-25000 |
30 |
100x2000x12000mm |
18,840.0 |
17000-25000 |
Độ dày thép tấm s355j2+N DÀY 6MM, thép tấm s355j2+N DÀY 8MM, thép tấm s355j2+N DÀY 10MM, thép tấm s355j2+N DÀY 12MM, thép tấm s355j2+N DÀY 14MM, thép tấm s355j2+N DÀY 16MM, thép tấm s355j2+N DÀY 18MM, thép tấm s355j2+N DÀY 20MM, thép tấm s355j2+N DÀY 25MM, thép tấm s355j2+N DÀY 30MM, thép tấm s355j2+N DÀY 35MM, thép tấm s355j2+N DÀY 40MM, thép tấm s355j2+N DÀY 45MM thép tấm s355j2+N DÀY 50MM thép tấm s355j2+N DÀY 55MM thép tấm s355j2+N DÀY 60MM thép tấm s355j2+N DÀY 65MM thép tấm s355j2+N DÀY 70MM thép tấm s355j2+N DÀY 75MM thép tấm s355j2+N DÀY 80MM thép tấm s355j2+N DÀY 85MM thép tấm s355j2+N DÀY 90MM thép tấm s355j2+N DÀY 100, thép tấm s355j2+N, thép tấm S355JR, thép tấm s355J0, thép tấm S355J2, thép tấm S355J2G3, thép tấm S355K2
S235JR, S235J2, S235J0, S235J2+N, S235J2G3, S235J2G4
S275JR, S275J2, S275J0, S275J2G3, S275J2+N
S355JR, S355J0, S355J2, S355J2+N, S355J2G3, S355K2...