THÉP HÌNH H100X100X6X8 MM/ H100X100X6X8X12M POSCO

THÉP HÌNH H100X100X6X8 MM/ H100X100X6X8X6M /H100X100X6X8X12M POSCO
Thép hình H100x100 là một loại thép có hình dạng chữ 'H', với kích thước mặt cắt ngang khoảng 100mm x 100mm. Thép hình H 100 có quy cách:Thép hình H100x100x6x8x6000mm và Thép hình H100x100x6x8x12000mm. Thép hình H100x100 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS-3101 của Nhật , xuất xứ từ các nhà máy như Posco Vina Việt Nam.
Thép H100X100/ Thép Hình H100X100( Thép H100x100x6x8 ):
Mác thép và tiêu chuẩn : SS400, ASTM A36, Q235B, S235JR, JIS G3101
Xuất xứ: Posco Yamato Vina, Thép An Khánh, Á Châu, Tisco, Đại Việt; Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan và Malaysia
Quy cách : H100 x 100 x 6 x 8 x 12m.
Ký hiệu: chữ PS được dập nổi trên bề mặt cây thép.
Chiều cao bụng: 100 mm.
Độ dầy bụng: 6mm.
Chiều rộng cánh: 100mm.
Độ dầy trung bình cánh : 8mm.
Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
Trọng lượng: 17,2kg/mét.
Kích thước thép H100x100
Thép H100 có kích thước đầy đủ theo thông số là: H100 x 100 x 6 x 8 x chiều dài.
Thông số thép H100 như trên được đọc theo: Độ dài bụng x độ dài cánh x chiều dày bụng x chiều dày cánh x chiều dài cây.
Hiện tại chiều dài của một cây thép H100 là 12m (12000mm) hoặc 6m (6000mm).
Các tiêu chuẩn thép H100 Posco
Thép H100 - tiêu chuẩn JIS G3192:2021 là Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản (JIS).
Thép H100 - tiêu chuẩn KS D3502:2022. Tiêu Chuẩn Hàn Quốc (KS).
Thép H100 - tiêu chuẩn TCVN 7571-16:2017 là Tiêu Chuẩn Quốc gia (TCVN 7571-16:2017).
Trọng lượng thép H100 theo tiêu chuẩn
Mỗi một tiêu chuẩn thép H100 lại có những tiêu chuẩn về trọng lượng và các momen khác nhau. Dưới đây là bảng thông số có liên quan:
|
Tiêu chuẩn |
Kích thước |
Khối |
Kích thước mặt cắt |
Tiết diện |
Moment chống |
Bán kính quán |
Moment chống |
|||||||
|
H |
B |
t1 |
t2 |
r |
lx |
ly |
ix |
iy |
Zx |
Zy |
||||
|
kg/m |
mm |
cm2 |
cm4 |
cm |
cm3 |
|||||||||
|
JIS G3192:2021 |
100x100 |
16.9 |
100 |
100 |
6 |
8 |
8 |
21.59 |
378 |
134 |
4.18 |
2.49 |
77 |
26.7 |
|
KS D3502:2022 |
100x100 |
17.2 |
100 |
100 |
6 |
8 |
10 |
21.9 |
383 |
134 |
4.18 |
2.47 |
77 |
26.7 |
|
TCVN 7571-16:2017 |
100x100 |
16.9 |
100 |
100 |
6 |
8 |
8 |
21.59 |
378 |
134 |
4.18 |
2.49 |
76 |
26.7 |
Giá thép H100 hiện tại giao động khoảng 17.800đ/kg.
|
Bảng tra thép hình H |
||||
|
Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh) |
m |
kg/m |
kg/cây |
Giá ( vnđ/kg) |
|
H 100 x 100 x 6 x 8mm |
12 |
17.20 |
206.40 |
13.500-25.000 |
|
H 125 x 125 x 6.5 x 9mm |
12 |
23.80 |
285.60 |
13.500-25.000 |
|
H 148 x 99 x 6 x 9mm |
12 |
20.70 |
248.40 |
13.500-25.000 |
|
H 150 x 150 x 7 x 10mm |
12 |
31.50 |
378.00 |
13.500-25.000 |
|
H 175 x 175 x 7.5 x 11mm |
12 |
40.40 |
484.80 |
13.500-25.000 |
|
H 194 x 150 x 6 x 9mm |
12 |
30.60 |
367.20 |
13.500-25.000 |
|
H 200 x 200 x 8 x 12mm |
12 |
50.50 |
606.00 |
13.500-25.000 |
|
H 244 x 175 x 7 x 11mm |
12 |
44.10 |
529.20 |
13.500-25.000 |
|
H 250 x 250 x 9 x 14mm |
12 |
72.40 |
868.80 |
13.500-25.000 |
|
H 294 x 200 x 8 x 12mm |
12 |
56.80 |
681.60 |
13.500-25.000 |
|
H 300 x 300 x 10 x 15mm |
12 |
94.00 |
1,128.00 |
13.500-25.000 |
|
H 340 x 250 x 9 x 14mm |
12 |
79.70 |
956.40 |
13.500-25.000 |
|
H 350 x 350 x 12 x 19mm |
12 |
137.00 |
1,644.00 |
13.500-25.000 |
|
H 390 x 300 x 10 x 16mm |
12 |
107.00 |
1,284.00 |
13.500-25.000 |
|
H 400 x 400 x 13 x 21mm |
12 |
172.00 |
2,064.00 |
13.500-25.000 |
|
H 414 x 405 x 18 x 28mm |
12 |
232.00 |
2,784.00 |
13.500-25.000 |
|
H 488 x 300 x 11 x 18mm |
12 |
128.00 |
1,536.00 |
13.500-25.000 |
|
H 588 x 300 x 12 x 20mm |
12 |
151.00 |
1,812.00 |
13.500-25.000 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 / 0937682789