THÉP HÌNH H125X125X6.5X9 MM/ H125X125X6.5X9 X12M POSCO

THÉP HÌNH H125X125X6.5X9 MM/ H125X125X6.5X9 X12M  POSCO

THÉP HÌNH H125X125X6.5X9 MM/ H125X125X6.5X9 X12M POSCO

Thép ALPHA chuyên cung cấp thép hình H125x125x6.5x9 dài 6m hoặc 12m (hình H125x125x6.5x9x6m; hình H125x125x6.5x9x12m). Mác thép và tiêu chuẩn: SS400, ASTM A36, Q235B, S235JR, JIS G3101.Thép hình H125x125x6.5x9mm có trọng lượng 23.8kg/mét; Thép hình H125x125x6.5x9x12m có trọng lượng 285.6kg/cây. Hàng trong nước: Posco Yamato Vina, Thép An Khánh, Á Châu, Tisco, Đại Việt; Hàng nhập khẩu: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan và Malaysia
  • GIÁ THÉP HÌNH H125X125X6.5X9 MM/ H125X125X6.5X9 X12M POSCO
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

THÉP HÌNH H125X125

THÉP HÌNH H125X125

THÉP HÌNH H125X125X6.5X9 MM/ H125X125X6.5X9X6M / H125X125X6.5X9 X12M  POSCO

Thép hình H125x125 là một loại thép có hình dạng chữ 'H', với kích thước mặt cắt ngang khoảng 125mm x 125mm. Thép hình H 125 có quy cách:Thép hình H125x125x6.5x9x6000mm và Thép hình H125x125x6.5x9x12000mm. Thép hình H125x125 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS-3101 của Nhật , xuất xứ từ các nhà máy như Posco Vina Việt Nam.

Thép H125X125/ Thép Hình H125X125( Thép H125x125x6.5x9):

Mác thép và tiêu chuẩn : SS400, ASTM A36, Q235B, S235JR, JIS G3101

Xuất xứ: Posco Yamato Vina, Thép An Khánh, Á Châu, Tisco, Đại Việt; Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan và Malaysia

Quy cách : H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m.

Ký hiệu: chữ PS được dập nổi trên bề mặt cây thép.

Chiều cao bụng: 125 mm.

Độ dầy bụng: 6.5mm.

Chiều rộng cánh: 125mm.

Độ dầy trung bình cánh : 9mm.

Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.

Trọng lượng: 23.8kg/mét.

Kích thước thép H125

Thép H125 có kích thước đầy đủ theo thông số là: H125 x 125 x 6.5 x 9 x chiều dài.

Thông số thép H125 như trên được đọc theo: Độ dài bụng x độ dài cánh x chiều dày bụng x chiều dày cánh x chiều dài cây.

Hiện tại chiều dài của một cây thép H125 là 12m (12000mm) hoặc 6m (6000mm).

Các tiêu chuẩn thép H125 Posco

Thép H125 - tiêu chuẩn JIS G3192:2021 là Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản (JIS).

Thép H125 - tiêu chuẩn KS D3502:2022. Tiêu Chuẩn Hàn Quốc (KS).

Thép H125 - tiêu chuẩn TCVN 7571-16:2017 là Tiêu Chuẩn Quốc gia (TCVN 7571-16:2017).

Trọng lượng thép H125 theo tiêu chuẩn

Mỗi một tiêu chuẩn thép H125 lại có những tiêu chuẩn về trọng lượng và các momen khác nhau. Dưới đây là bảng thông số có liên quan:

Tiêu chuẩn 

Kích thước
tiêu chuẩn
(H x B)

Khối
lượng
đơn vị

Kích thước mặt cắt

Tiết diện
mặt cắt

Moment chống
uốn

Bán kính quán
tính

Moment chống
xoắn

H

B

t1

t2

r

lx

ly

ix

iy

Zx

Zy

kg/m

mm

cm2

cm4

cm

cm3

JIS G3192:2021

125x125

23.6

125

125

6.5

9

8

30.00

839

293

5.29

3.13

134

46.9

KS D3502:2022

125x125

23.8

125

125

6.5

9

10

30.31

847

293

5.29

3.11 

136

47

TCVN 7571-16:2017

125x125

23.6

125

125

6.5

9

8

30.00

839

293

5.29

3.13

135

46.9

Bảng tra quy cách kích thước, trọng lượng, giá thép hình chữ  H

Giá thép H125 hiện tại giao động khoảng 17.800đ/kg. 

Bảng tra thép hình H

Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh)

m

kg/m

kg/cây

Giá ( vnđ/kg)

H 100 x 100 x 6 x 8mm

12

17.20

206.40

13.500-25.000

H 125 x 125 x 6.5 x 9mm

12

23.80

285.60

13.500-25.000

H 148 x 99 x 6 x 9mm

12

20.70

248.40

13.500-25.000

H 150 x 150 x 7 x 10mm

12

31.50

378.00

13.500-25.000

H 175 x 175 x 7.5 x 11mm

12

40.40

484.80

13.500-25.000

H 194 x 150 x 6 x 9mm

12

30.60

367.20

13.500-25.000

H 200 x 200 x 8 x 12mm

12

50.50

606.00

13.500-25.000

H 244 x 175 x 7 x 11mm

12

44.10

529.20

13.500-25.000

H 250 x 250 x 9 x 14mm

12

72.40

868.80

13.500-25.000

H 294 x 200 x 8 x 12mm

12

56.80

681.60

13.500-25.000

H 300 x 300 x 10 x 15mm

12

94.00

1,128.00

13.500-25.000

H 340 x 250 x 9 x 14mm

12

79.70

956.40

13.500-25.000

H 350 x 350 x 12 x 19mm

12

137.00

1,644.00

13.500-25.000

H 390 x 300 x 10 x 16mm

12

107.00

1,284.00

13.500-25.000

H 400 x 400 x 13 x 21mm

12

172.00

2,064.00

13.500-25.000

H 414 x 405 x 18 x 28mm

12

232.00

2,784.00

13.500-25.000

H 488 x 300 x 11 x 18mm

12

128.00

1,536.00

13.500-25.000

H 588 x 300 x 12 x 20mm

12

151.00

1,812.00

13.500-25.000

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0907315999 / 0937682789

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline